harness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harness
Phát âm : /'hɑ:nis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- bộ yên cương [ngựa]
- [nghĩa bóng] trang bị lao động, dụng cụ lao động
- [sử học] áo giáp [của người và ngựa]
- dệt khung go
- to go [get] back into harness
- lại lao đầu vào công việc
- in harness
- [từ lóng] đang làm công việc thường xuyên
- to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
- to die in harness
- [từ lóng] đang làm công việc thường xuyên
+ ngoại động từ
- đóng yên cương [ngựa]
- khai thác để sản xuất điện [một con sông, một thác nước...]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rule rein rein in draw rein tackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harness":
hairiness harness hermes hoariness horniness - Những từ có chứa "harness":
double harness harness harnessed unharness - Những từ có chứa "harness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thắng đóng yên lục lạc nhong nhong
Lượt xem: 404