Trang chủ
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7
Để học tốt Tiếng Anh Lớp 7, loạt bài Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 được biên soạn bám sát bài tập sách giáo khoa, giúp bạn học tốt môn Tiếng Anh 7 hơn.
Unit 1: Back to school
- A. Friends [Bài 1-6 trang 3-5 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Names and addresses [Bài 1-8 trang 6-10 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 2: Personal information
- A. Telephone numbers [Bài 1-8 trang 11-14 SBT Tiếng Anh 7]
- B. My birthday [Bài 1-10 trang 15-19 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 3: At home
- A. What a lovely home! [Bài 1-7 trang 20-23 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Hoa's family [Bài 1-8 trang 23-27 SBT Tiếng Anh 7]
- Test yourself 1 [Bài 1-8 trang 28-30 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 4: At school
- A. Schedules [Bài 1-7 trang 31-35 SBT Tiếng Anh 7]
- B. The library [Bài 1-7 trang 35-40 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 5: Work and play
- A. In class [Bài 1-6 trang 41-45 SBT Tiếng Anh 7]
- B. It's time for recess [Bài 1-6 trang 46-49 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 6: After school
- A. What do you do? [Bài 1-7 trang 50-54 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Let's go! [Bài 1-7 trang 54-59 SBT Tiếng Anh 7]
- Test yourself 2 [Bài 1-7 trang 60-62 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 7: The world of work
- A. A student's work [Bài 1-7 trang 63-66 SBT Tiếng Anh 7]
- B. The worker [Bài 1-6 trang 67-70 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 8: Places
- A. Asking the way [Bài 1-5 trang 71-74 SBT Tiếng Anh 7]
- B. At the post office [Bài 1-6 trang 75-78 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 9: At home and away
- A. A holiday in Nha Trang [Bài 1-6 trang 79-81 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Neighbors [Bài 1-8 trang 82-86 SBT Tiếng Anh 7]
- Test yourself 3 [Bài 1-6 trang 87-88 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 10: Health and hygience
- A. Personal hygiene [Bài 1-5 trang 89-91 SBT Tiếng Anh 7]
- B. A bad toothache [Bài 1-9 trang 92-97 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 11: Keep fit, stay healthy
- A. A check-up [Bài 1-6 trang 98-102 SBT Tiếng Anh 7]
- B. What was wrong with you? [Bài 1-6 trang 103-106 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 12: Let's eat!
- A. What shall we eat? [Bài 1-9 trang 107-110 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Our food [Bài 1-7 trang 111-114 SBT Tiếng Anh 7]
- Test yourself 4 [Bài 1-5 trang 115-116 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 13: Activities
- A. Sports [Bài 1-7 trang 117-119 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Come and play [Bài 1-7 trang 120-123 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 14: Freetime fun
- A. Time for TV [Bài 1-8 trang 124-128 SBT Tiếng Anh 7]
- B. What's on? [Bài 1-7 trang 129-133 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 15: Going out
- A. Video games [Bài 1-5 trang 134-136 SBT Tiếng Anh 7]
- B. In the city [Bài 1-6 trang 137-141 SBT Tiếng Anh 7]
Unit 16: People and places
- A. Famous places in Asia [Bài 1-9 trang 142-147 SBT Tiếng Anh 7]
- B. Famous people [Bài 1-5 trang 148-151 SBT Tiếng Anh 7]
- Test yourself 5 [Bài 1-7 trang 152-154 SBT Tiếng Anh 7]