EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: recording
Best translation match:
English | Vietnamese |
recording
|
* danh từ
- sự ghi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
recording
|
bản ghi ; bản thu ; bắt đầu ghi hình ; bằng cách ghi âm ; chép ; cuộn băng thu âm ; cả ghi hình ; ghi chép ; ghi hình lại ; ghi la ; ghi lại ; ghi nhận ; ghi ; ghi âm lại ; ghi âm ; lưu ; máy thu ; nghi âm ; quay hình ; quay ; thu băng ; thu lại ; thu ; thu âm lần đầu ; thu âm ; trẻ ghi lại ; việc ghi chép ; và thu lại ; về thu âm ; âm ; đang thu ; đoạn băng ghi âm ; đoạn ghi âm ; đoạn nghi âm ; đoạn phim ;
|
recording
|
bản ghi ; bản thu ; bắt đầu ghi hình ; bằng cách ghi âm ; chép ; cuộn băng thu âm ; cả ghi hình ; dõi ; ghi chép ; ghi hình lại ; ghi la ; ghi lại ; ghi nhận ; ghi ; ghi âm lại ; ghi âm ; lưu ; máy thu ; nghi âm ; quay hình ; quay ; thu băng ; thu lại ; thu ; thu âm ; trẻ ghi lại ; việc ghi chép ; và thu lại ; về thu âm ; âm ; đang thu ; đoạn băng ghi âm ; đoạn ghi âm ; đoạn nghi âm ; đoạn phim ;
|
May be synonymous with:
English | English |
recording; transcription
|
the act of making a record [especially an audio record]
|
May related with:
English | Vietnamese |
case-record
|
* danh từ
- [y học] lịch sử bệnh - lý lịch [để nghiên cứu...] |
record film
|
* danh từ
- phim tài liệu |
record-holder
|
* danh từ
- [thể dục,thể thao] người giữ kỷ lục |
record-player
|
* danh từ
- máy hát, máy quay đĩa |
recorder
|
* danh từ
- máy ghi âm - máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi - người giữ sổ sách - người ghi lại - quan toà [tại một số thành phố ở Anh] |
recording
|
* danh từ
- sự ghi |
self-recording
|
* tính từ
- tự động ghi [máy] |
tape-recording
|
* danh từ
- sự ghi trên máy ghi âm |
accounting record
|
- [Tech] bản ghi kế toán
|
alphabetic record
|
- [Tech] bản ghi chữ cái
|
alphanumeric record
|
- [Tech] bản ghi chữ-số
|
analog recording
|
- [Tech] ghi dạng tương tự
|
anchor record
|
- [Tech] bản ghi gốc = root record
|
automatic record changer
|
- [Tech] bộ thay đĩa tự động [máy quay đĩa]
|
blank record
|
- [Tech] bản ghi trống
|
block record
|
- [Tech] bản ghi khối
|
chart recording
|
- [Tech] ghi đồ thị
|
computer recording
|
- [Tech] ghi bằng máy điện toán
|
data record
|
- [Tech] bản ghi dữ liệu
|
digital recording
|
- [Tech] ghi bằng dạng số tự
|
electron recording [er] tube
|
- [Tech] ống ghi điện tử
|
electronic recording equipment
|
- [Tech] thiết bị ghi điện tử
|
electronic recording tube [er tube]
|
- [Tech] ống ghi điện tử
|
electronic tv recording equipment
|
- [Tech] thiết bị ghi truyền hình điện tử
|
electronic video recording system
|
- [Tech] hệ thống ghi viddêo diện tử
|
fixed-length record
|
- [Tech] bản ghi [có] độ dài cố định
|
formatted record
|
- [Tech] bản ghi đã định khuôn dạng
|
court-record
|
* danh từ
- biên bản phiên toà |
pre-record
|
* ngoại động từ
- thu [âm thanh, phim, chương trình TV ] trước để sử dụng sau này * tính từ - đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào [về băng] |
public record office
|
* danh từ
- [Public Record Office] Cục lưu trữ công cộng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources