Get engaged là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: engage |
English | Vietnamese |
engage
|
* ngoại động từ
- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với - thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...) - lấy (danh dự...) mà cam kết - thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ - ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận =to be engaged in something+ bận làm việc gì - (quân sự) giao chiến, đánh nhau với =to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội - (kỹ thuật) gài (số...) - (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia) * nội động từ - (+ in) làm, tiến hành =to engage in politics+ làm chính trị =to engage in business+ kinh doanh =to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai - (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
engage
|
bắn ; bắt đầu chiến ; bắt đầu ; cam kết ; chiến đấu ; chống cự ; chống lại ; chống đối ; cuốn ; dính dáng ; giao chiến với ; giao chiến ; gắn bó với ; gắn kết ; gắng hiểu ; hoạt ; hút ; khai chiến với ; khiêu chiến ; khớp ; khởi ; kết nối ; kết ; liên kết ; lôi cuốn ; lôi kéo ; mật ; nói ; phá triển ; quan tâm ; reng ; ràng buộc ; sắp tiếp cận ; tham chiến ; tham gia kết nối ; tham gia tương tác ; tham gia vào ; tham gia ; theo hă ; theo hă ́ ; thiệp ; thu hút tham gia ; thu hút ; thách ; thúc đẩy ; thương lượng ; tiến hành ; tiếp cận ; tiếp xúc ; tác ; tăng tốc ; tấn công ; với ; ý ; ăn khớp ; đang hòa hợp ; được giao chiến với ; được thu hút ; được tiếp cận ; đầu ; để lại ấn tượng với ; đối diện ; đối đầu với ;
|
engage
|
bắn ; bắt đầu chiến ; cam kết ; chiến đấu ; chống cự ; chống lại ; chống đối ; cuốn ; dính dáng ; giao chiến với ; giao chiến ; gắn bó với ; gắn kết ; gắng hiểu ; hoạt ; hút ; hẹn ; khai chiến với ; khiêu chiến ; khớp ; khởi ; kết nối ; kết ; liên kết ; lôi cuốn ; lôi kéo ; mật ; nói ; phá triển ; quan tâm ; reng ; ràng buộc ; sắp tiếp cận ; tham chiến ; tham gia kết nối ; tham gia tương tác ; tham gia vào ; tham gia ; theo hă ; theo hă ́ ; thiệp ; thu hút tham gia ; thu hút ; thách ; thúc đẩy ; thương lượng ; tiến hành ; tiếp cận ; tiếp xúc ; tác ; tăng tốc ; tấn công ; tấn ; với ; ý ; ăn khớp ; đang hòa hợp ; được giao chiến với ; được thu hút ; được tiếp cận ; đầu ; để lại ấn tượng với ; đối diện ; đối đầu với ;
|
May be synonymous with:
English | English |
engage; prosecute; pursue
|
carry out or participate in an activity; be involved in
|
engage; absorb; engross; occupy
|
consume all of one's attention or time
|
engage; employ; hire
|
engage or hire for work
|
engage; affiance; betroth; plight
|
give to in marriage
|
engage; wage
|
carry on (wars, battles, or campaigns)
|
engage; enlist
|
hire for work or assistance
|
engage; charter; hire; lease; rent; take
|
engage for service under a term of contract
|
engage; lock; mesh; operate
|
keep engaged
|
May related with:
English | Vietnamese |
engage
|
* ngoại động từ
- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với - thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...) - lấy (danh dự...) mà cam kết - thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ - ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận =to be engaged in something+ bận làm việc gì - (quân sự) giao chiến, đánh nhau với =to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội - (kỹ thuật) gài (số...) - (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia) * nội động từ - (+ in) làm, tiến hành =to engage in politics+ làm chính trị =to engage in business+ kinh doanh =to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai - (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với) |
engaged
|
* tính từ
- đã đính ước, đã hứa hôn - được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...) - mắc bận, bận rộn - đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính) |
engagement
|
* danh từ
- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn =to keep one's engagements+ tôn trọng những lời cam kết của mình - sự hứa gặp =a public engagement+ sự hứa nói chuyện với công chúng =social engagements+ sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi... - sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ - công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...) - (kỹ thuật) sự gài (số...) - (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau |
engaging
|
* tính từ
- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...) |
re-engage
|
* động từ
- (quân sự) lại giao chiến - (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp - (quân sự) lại nhập ngũ |
engagements
|
- (Econ) Tuyển dụng (hay thuê mới).
+ Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào. |
engager
|
- xem engage
|
pre-engage
|
* ngoại động từ
- đính ước trước, ước hẹn trước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources