Frozen dịch ra tiếng việt là gì

Frozen vegetables, such as peas, which are frozen into a solid mass have probably been semi-thawed and refrozen- don't buy them.

Rau quả đông lạnh cũng vậy, chẳng hạn như đậu đỗ, được đông lạnh thành một khối đá có thể đã được tan ra và đông lạnh lại- không mua chúng.

Assets are frozen when someone dies and the new plans mean that relatives will have to pay out more to take over their estates.

Tài sản bị đóng băng khi ai đó chết và các kế hoạch mới có nghĩa là người thân sẽ phải trả thêm tiền để tiếp nhận tài sản của họ.

Then subtract 4,320 from that number(~72 hrs)to find out the deadline for when the proposals are frozen.

Sau đó trừ đi 4.320 từ số đó( 72 giờ)để tìm ra thời hạn khi đề xuất bị đóng băng.

The Soy beans are frozen at -30 degrees Fahrenheit and then the oil is extruded.

Walking on water anddeveloping software against a written specification is easy if both are frozen.

Đi trên mặt nước và pháttriển phần mềm từ một đặc điểm kỹ thuật sẽ dễ dàng nếu cả hai được đóng băng.

You can onlydrive here in winter when the lakes are frozen, because there are no land roads.

Bạn chỉ có thể lái xe ở đây vàomùa đông khi các mặt hồ đã đóng băng, và ở đây không có đường đất.

Their hands will roam over the keyboard of a piano even though they are frozen when attempting to feed or dress themselves.

Tay của họ sẽ di chuyển trên bànphím của một cây đàn piano mặc dù chúng bị đóng băng khi cố gắng tự ăn hoặc mặc quần áo.

All the dragons are frozen by the Snow Queen, it is your job to free them by playing this match 3 game.

Tất cả các loài động vật đang bị đóng băng bởi Snow Queen, đó là công việc của bạn để giải thoát họ bằng cách chơi Bejeweled 3 trận đấu trò chơi này.

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

Công cụ cá nhân
  • /frouzn/

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị băng giá

    Kỹ thuật chung

    bị đóng băng

    frozen ground nền móng bị đóng băng

    kết đông

    containerized frozen goods sản phẩm kết đông côngtenơ deep-frozen kết đông sâu fast frozen được kết đông nhanh fast frozen food store kho thực phẩm kết đông nhanh flash frozen được kết đông nhanh frozen bakery goods sản phẩm bánh nướng kết đông frozen brine nước muối kết đông frozen cargo hàng hóa kết đông frozen equivalent đương lượng kết đông frozen eutectic solution dung dịch cùng tinh kết đông frozen fillet slab khối cá philê kết đông frozen fillet slab tấm cá philê kết đông frozen fish slab khối cá kết đông frozen fish slab tấm cá kết đông frozen fish slab tảng cá kết đông frozen fish slab tảng kết đông frozen food cabinet tủ thực phẩm kết đông frozen food chest hòm đựng thực phẩm kết đông frozen food compartment buồng kết đông thực phẩm frozen food compartment khoang kết đông thực phẩm frozen food container côngtenơ chứa thực phẩm kết đông frozen food industry công nghiệp thực phẩm kết đông frozen food plant thiết bị kết đông thực phẩm frozen heat and serve product sản phẩm kết đông ăn liền frozen liquid chất lỏng kết đông frozen liquid food thực phẩm dạng lỏng kết đông frozen material vật liệu kết đông frozen meat slicer máy cắt thịt kết đông frozen mixture hỗn hợp kết đông frozen moisture ẩm kết đông frozen organ cơ quan được kết đông frozen out water nước được kết đông lại frozen package gói kết đông frozen product conveyor băng chuyền kết đông sản phẩm frozen ready-to-heat-and-eat product sản phẩm kết đông ăn liền frozen section khu vực kết đông frozen semiliquid food thực phẩm bán lỏng kết đông frozen solvent dung dịch kết đông frozen tissue mô kết đông frozen tissue tế bào kết đông frozen zone vùng kết đông half-frozen nửa kết đông liquid nitrogen frozen được kết đông trong nitơ lỏng palletized frozen goods hàng hóa kết đông trên khay precooked frozen food thực phẩm kết đông ăn liền precooked frozen food thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm) quick-frozen được kết đông nhanh quick-frozen food thực phẩm kết đông nhanh quick-frozen food cabinet tủ thực phẩm kết đông nhanh quick-frozen product sản phẩm kết đông nhanh rapidity frozen được kết đông nhanh ready-to-eat-frozen food thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm) semisolid frozen nửa kết đông snow-frozen kết đông nhẹ snow-frozen được kết đông nhẹ solidly frozen được kết đông rắn spot frozen food merchandiser quầy thực phẩm kết đông độc lập ultrarapidly frozen được kết đông cực nhanh ultrarapidly frozen được kết đông siêu tốc uniformly frozen được kết đông đều đặn

    đóng băng

    frozen brine nước muối đóng băng frozen ground nền móng bị đóng băng frozen ground đất đóng băng frozen layer lớp đóng băng vĩnh cửu frozen liquid chất lỏng đóng băng frozen moisture ẩm đóng băng frozen ring vành đai đóng băng frozen zone khu vực đất đóng băng frozen zone đới đóng băng granular frozen soil đất xốp đóng băng hard frozen soil đất đóng băng cứng loose frozen soil đất xốp đóng băng permanently frozen ground tầng đất đóng băng vĩnh cửu plastic frozen soil đất dẻo đóng băng running frozen soil đất xốp đóng băng

    đông lạnh

    frozen brine nước muối đông lạnh frozen brine cartridge cactut nước muối đông lạnh frozen brine cartridge ống nước muối đông lạnh frozen cargo hàng hóa đông lạnh frozen commodity sản phẩm đông lạnh frozen commodity thực phẩm đông lạnh frozen condition điều kiện đông lạnh frozen condition trạng thái đông lạnh frozen earth storage bảo quản dưới hầm đông lạnh frozen food sản phẩm đông lạnh frozen food thực phẩm đông lạnh frozen food cabinet tủ thực phẩm đông lạnh frozen food chest hòm đựng thực phẩm đông lạnh frozen food conservator tủ đựng thực phẩm đông lạnh frozen food container côngtenơ chứa thực phẩm đông lạnh frozen food full-vision display refrigerator quầy bán thực phẩm đông lạnh toàn kính frozen food inventory kiểm kê thực phẩm đông lạnh frozen food market thị trường thực phẩm đông lạnh frozen food paper giấy gói thực phẩm đông lạnh frozen food quality chất lượng thực phẩm đông lạnh frozen food refrigerator tủ đựng thực phẩm đông lạnh frozen food sales showcase quầy kính bán hàng đông lạnh frozen food shelving giá để thực phẩm đông lạnh frozen food temperature nhiệt độ thực phẩm đông lạnh frozen food trade thương mại thực phẩm đông lạnh frozen food trailer rơmoóc thực phẩm đông lạnh frozen food transport vận chuyển thực phẩm đông lạnh frozen freight hàng đông lạnh frozen goods sản phẩm đông lạnh frozen meat slicer máy cắt thịt đông lạnh frozen mix hỗn hợp kem đông lạnh frozen mixture hỗn hợp đông lạnh frozen package gói đông lạnh frozen produce sản phẩm đông lạnh frozen produce thực phẩm đông lạnh frozen product sản phẩm đông lạnh frozen state trạng thái đông lạnh frozen storage bảo quản đông lạnh frozen substance surface bề mặt của chất đông lạnh frozen vegetables rau quả đông lạnh frozen water nước đông lạnh frozen water content hàm lượng nước đông lạnh frozen zone vùng đông lạnh half-frozen bán đông lạnh quick-frozen food thực phẩm đông lạnh nhanh semisolid frozen bán đông lạnh

    Kinh tế

    đóng băng

    frozen account tài khoản bị đóng băng frozen assets tài sản đóng băng frozen capital vốn đóng băng frozen credits các khoản vay tín dụng đóng băng frozen funds quỹ đóng băng frozen wage tiền lương đóng băng surface-frozen bề mặt đóng băng

    đông lạnh

    frozen beef thịt bò đông lạnh frozen cargo hàng đông lạnh frozen fish cá đông lạnh frozen food distribution unit cửa hàng thực phẩm đông lạnh frozen meat thịt đông lạnh frozen product sản phẩm đông lạnh frozen state trạng thái đông lạnh frozen storage sự bảo quản ở trạng thái đông lạnh

    tài khoản bị phong tỏa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective

    antarctic , arctic , chilled , frigid , frosted , icebound , ice-cold , ice-covered , iced , icy , numb , siberian , fixed , pegged , petrified , rooted , stock-still , suspended , turned to stone , cold , coldhearted , congealed , cooled , frappe , frostbitten , gelid , hardened , immobile , refrigerated , stiff , stopped

    Từ trái nghĩa

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ