Em trong Tiếng Anh viết là gì

Show

AE là gì ?AE là After Effects trong tiếng Anh, Anh Em trong tiếng Việt.

Ý nghĩa từ AE**NGOẠI NGỮAE có nghĩa After Effects, dịch sang tiếng Việt là Sau hiệu ứng . Đây là tên của phần mềm của Adobe chuyên xử lý về hình ảnh và đồ họa.**VIỆT NGỮAE có nghĩa Anh Em trong tiếng Việt. Nó thường được dùng trong ngôn ngữ nhắn tin viết tắt của giới trẻ.

AE là viết tắt của từ gì ?Cụm từ được viết tắt bằng AE là After Effects, Anh Em.Một số kiểu AE viết tắt khác:+ Account Executive: Tài khoản điều hành.+ Antiepileptic: Thuốc chống động kinh.+ American English: Tiếng Anh - Mỹ.+ Above or Equal: Trên hoặc bằng.+ Auto Exposure: Tự động phơi sáng.+ Application Entity: Thực thể ứng dụng.+ Adverse Event: Sự kiện bất lợi.+ Aerospace Education: Giáo dục hàng không vũ trụ.+ Adverse Effect: Ảnh hưởng xấu.+ Anything Else?: Còn gì nữa không?.+ Architectural Engineering: Kỹ thuật kiến ​​trúc.+ Associate Editor: Phó Tổng biên tập.+ Acoustic Emission: Phát âm.+ Architecture Engineering: Công nghệ kiến ​​trúc.+ Automation Equipment: Thiết bị tự động hóa.+ Age Equivalent: Tuổi tương đương.+ Application Engineer: kỹ sư ứng dụng.+ Alternative Education: Giáo dục thay thế.+ Ammunition Ship: Tàu đạn dược.+ Aeromedical Evacuation: Sơ tán khí dung.+ Application Environment: Môi trường ứng dụng.+ Acute Exacerbation: Đợt cấp tính.+ Assistant Engineer: kĩ sư hỗ trợ.+ Acoustic Engineer: Kỹ sư âm thanh.+ Advanced Exchange: Trao đổi nâng cao.+ Application Engineering: Kỹ thuật ứng dụng.+ Aeronautical Engineering: Kỹ thuật hàng không.+ Auxiliary Equipment: Thiết bị phụ trợ.+ Adult Entertainment: Giải trí dành cho người lớn.+ Australian English: Tiếng anh úc.+ Arithmetic Expression: Biểu thức số học.+ Analytical Equipment: Thiết bị phân tích.+ Approved Equal: Bình đẳng.+ Action Entry: Nhập cảnh hành động.+ Application Engineers: Kỹ sư ứng dụng.+ Application Execution: Ứng dụng thực thi.+ Atomic Emission: Phát xạ nguyên tử.+ Account Entity: Thực thể tài khoản.+ Architectural Engineer: Kỹ sư kiến ​​trúc.+ Alveolar Echinococcosis: Nhiễm trùng phế nang.+ Applied Entomology: Ứng dụng côn trùng học.+ Air Entry: Nhập không khí.+ Air Evacuation: Sơ tán không khí.+ Applications Environment: Ứng dụng Môi trường.+ Applicant Entity: Thực thể ứng viên.+ Algorithm Enable: Thuật toán kích hoạt.+ Army Experiment: Thí nghiệm quân đội.+ Atmospheric Explorer: Thám hiểm khí quyển.+ Accuracy of Estimation: Độ chính xác của dự toán.+ Apportioned Effort: Nỗ lực phân bổ.+ Angled End: Kết thúc góc cạnh.+ Arithmetic Element: Yếu tố số học.+ Antenna Electronics: Ăng-ten điện tử.+ Account Engineer: Kỹ sư tài khoản.+ Adaptive Equalizer: Bộ cân bằng thích ứng.+ Aptitude Area: Khu vực năng khiếu.+ Attitude Ephemeris: Thái độ thái độ.+ Acquisition Economics: Kinh tế mua lại....

Video liên quan