Dụng cụ trang điểm tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
22/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
106
Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm
/faʊnˈdeɪʃən/ kem nền/phấn nền
bông trang điểm
/kən'si:lə/ kem che khuyết điểm
phấn má hồng
/brʌʃ/ cọ trang điểm
/ˈkɑːmpækt/ hộp phấn bỏ túi
/ˈpaʊdər/ phấn đánh mặt
gương
/ˈaɪlaɪnər/ bút kẻ mắt
phấn mắt/kem lót mắt
cọ mút
sơn bóng dưỡng môi
chì kẻ viền môi
son môi
/wɑːnd/ chổi (trang điểm)
/mæs'kɑ:rə/ thuốc bôi mí mắt
sơn móng tay giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |