Dont ride your bike too fast nghĩa là gì

11 lượt xem

Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 12: Don't ride your bike too fast! [Đừng đạp xe đạp quá nhanh!] - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Look, listen and repeat

  • 2. Point and say

  • 4. Listen and complete with one word

1. Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại]

  • a] Look. What are these children doing, class? [Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?]
    They're looking at the apples on the tree. [Chúng đang nhìn những quả táo trên cây.]
  • b] What is this boy doing? [Cậu bé này đang làm gì?]
    He's climbing the apple tree. [Cậu ấy đang trèo lên cây táo.]
  • c] Should he do that? [Cậu ấy nên làm việc đó không?]
    No, he shouldn't. [Không, cậu ấy không nên.]
  • d] Why shouldn't the climb the tree? [Tại sao không nên trèo cây?]
    Because he may fall and break his leg. [Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gãy chân.]

2. Point and say [Chỉ và đọc]

  • a] Why shouldn't I play with the knife? [Tại sao tôi không nên chơi với dao?]
    Because you may cut yourself. [Bởi vì bạn có thể đứt tay.]
  • b] Why shouldn't I play with the stove? [Tại sao tôi không nên chơi với bếp lò ?]
    Because you may get a burn. [Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.]
  • c] Why shouldn't I ride to fast? [Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh?]
    Because you may fall off your bike. [Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.]
  • d] Why shouldn't I run down the stairs? [Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?]
    Because you may break your arm. [Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.]

3. Let’s talk [Chúng ta cùng nói]

Ask and answer questions about why someone shouldn’t do something. [Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.]

  1. What is he/she doing? [Cậu/Cô ấy đang làm gì?]
  2. He/She is ... [Cậu/Cô ấy đang ...]
  3. He/She shouldn't do that! [Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!]
  4. Why shouldn't he/she...? [Tại sao cậu/cô ấy không nên...?]
  5. Because he/she may... [Bởi vì cậu/cô ấy có thể bị ...]

4. Listen and complete with one word [Nghe và điền một từ để hoàn thành câu]

  • 1. Tony shouldn’t play with the knife because it’s very __sharp__. [Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất bén/ sắc.]
  • 2. Nam shouldn’t climb the __wall__because he may fall and break his leg. [Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/ té gãy chân.]
  • 3. Mai shouldn’t play wit the stove because she may get a __burn__. [Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.]
  • 4. Tom shouldn’t ride too fast because he may fall and break his __arm__. [Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.]

5. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

  • Tom : What are you holding in your hand?
  • Phong : A [1] __knife__.
  • Tom : Oh, no. It’s dangerous. [2] __Don’t__ play with it!
  • Phong : [3] __Why__ shouldn’t I play with it?
  • Tom : Because you may cut [4] __yourself__.
  • Phong : I can [5] __see__ that. Thank you, Tom.

Hướng dẫn dịch:

  • Tom: Bạn đang cầm gì trong tay vậy?
  • Phong: Một con dao.
  • Tom: Ồ, không. Nó rất nguy hiểm. Đừng chơi với nó!
  • Phong: Tại sao mình không nên chơi với nó?
  • Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.
  • Phong: Mình biết rồi. Cảm ơn bạn nha Tom.

6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]

A matching game [Trò chơi kết hợp/nối]


Cập nhật: 07/09/2021

Don’t ride your bike so fast? - “Đừng đi xe đạp của bạn nhanh như vậy?” là chủ đề của tiếng Anh lớp 5 Unit 12. Ở bài học này, chúng mình sẽ học thêm được cách đưa ra cảnh báo có thể xảy ra khi ai đó làm gì và cách đưa ra lời khuyên thông qua các cấu trúc ngữ pháp của lesson 1, lesson 2 và lesson 3.

>> Quà tặng độc quyền bởi Ms Hoa Junior:

Tặng sách "Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh"

Lớp thuyết trình bằng tiếng Anh miễn phí cho con

Câu lạc bộ tiếng Anh hè tại cơ sở

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12

Cùng tìm hiểu và học về những từ vựng của toàn bộ bài học, xoay quanh về các từ vựng về các danh từ chỉ sự vật có thể gây tai nạn nếu bất cẩn trong cuộc sống hàng ngày nhé!

STT      Từ vựng      Từ loại Ý nghĩa và  ví dụ
1 Knife [n]

* Con dao

* Ví dụ: This knife is pretty sharp. [Con dao này khá là sắc.]

2 Sharp [adj]

* Sắc bén

* Ví dụ: This knife is pretty sharp. [Con dao này khá là sắc.]

3 Match [n]

* Que diêm

* Ví dụ: A box of matches. [Một hộp diêm.]

4 Stair [n]

* Cầu thang

* Ví dụ: Don't run down the stair! [Đừng chạy xuống cầu thang nhé!]

5 Accident [n]

* Tai nạn

* Ví dụ: A traffic accident. [Một vụ tai nạn giao thông.]

6 Cabbage [n]

* Cải bắp

* Ví dụ: A white cabbage. [Một cây cải bắp màu trắng.]

7 Stove [n]

* Bếp

* Ví dụ: A gas stove. [Một chiếc bếp ga.]

8 Touch [v]

* Động vào/ chạm vào

* Ví dụ: Don't touch that plate - it's hot!

[Đừng động vào chiếc đĩa đó nhé, nó nóng đấy!]

9 Loudly [adv]

* Ầm ĩ

* Ví dụ: She screamed so loudly. [Cô ấy đã hét ầm ĩ lên.]

10 Prevent [v]

* Ngăn chặn

* Ví dụ: He tried to prevent himself from watching TV so much

[Anh ấy đã cố ngăn chặn bản thân khỏi việc xem TV quá nhiều.]

11 Scissors [n]

* Cái kéo

* Ví dụ: This scissors is pretty sharp. [Chiếc kéo này khá sắc.]

12 Balcony [n]

* Ban công

* Ví dụ: I'd like to stand at balcony from my house

[Tôi muốn đứng ở ban công nhà tôi.]

13 Helmet [n]

* Mũ bảo hiểm

* Ví dụ: You must wear a helmet to protect yourself

[Bạn phải đội mũ bảo hiểm để bảo vệ chính bản thân bạn.]

14 Bite [v]

* Cắn

* Ví dụ: That dog bite me yesterday

[Ngày hôm qua con chó kia đã cắn tôi.]

15 Scratch [v]

* Cào

* Ví dụ: This cat scratched me yesterday

[Ngày hôm qua con mèo này đã cào tôi.]

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12

Ở mục ngữ pháp tiếng anh này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách cảnh báo ai đó về tai nạn có thể xảy ra bất ngờ nếu chúng ta vô tình làm những hành động nguy hiểm. Ngoài ra, chúng ta cũng học cách đưa ra lời khuyên cho ai đó về việc nên hay không nên làm gì để tránh gây tai nạn cho bản thân.

2.1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson 1

Cách cảnh báo ai đó về tai nạn có thể xảy ra bất ngờ nếu chúng ta vô tình làm những hành động nguy hiểm.

Mẫu câu để đưa ra lời cảnh báo:

+] Do not/Don’t + V

→ Ok, I won’t

Ví dụ: Don’t run too fast. [Đừng có chạy nhanh nhé]

           - Ok, I won’t. [Được thôi, tôi sẽ không chạy.]

2.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson 2

Cách đưa ra lời khuyên cho ai đó nên hay không nên làm gì. 

Cấu trúc ngữ pháp để đưa ra lời khuyên cho ai đó:

+] Why should not/shouldn't I….?

→ Because you may +...

Ví dụ: Why shouldn’t I play with the knife? [Tại sao tôi không nên chơi đùa với dao?]

           Because you may cut yourself. [Bởi vì bạn có thể cắt vào tay của bạn.]

2.3 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson 3

Ở nội dung ngữ pháp của Lesson 3, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng từ "MAY" trong câu để trả lời các câu hỏi.

Cách thành lập câu với MAY

+] Câu khẳng định : S + may + V [nguyên thể]   

Ex:  She may speak Korean and Japanese. [Cô ấy có thể nói được tiếng Hàn và tiếng Nhật.]

+] Câu phủ định : S + may + not + V[nguyên thể]

Ex: She may not speak Korean and Japanese. [Cô ấy có thể không nói được tiếng Hàn và tiếng Nhật.]

+] Câu hỏi nghi vấn : May + S + V [nguyên thể]

→ Yes, S + may / No, S + may + not

Ex: May I come in? [Tôi có thể vào được không?]

 - Yes, you may. [Có, bạn có thể.]

+] Câu hỏi wh question : Wh- + may + S + V [nguyên thể]

Ex: What may you go? [Bạn có thể đi đâu?]

 - I may go home. [Tôi có thể đi về nhà.]

Cách dùng câu với MAY

1. MAY được dùng như là để diễn đạt khả năng của một hành động hoặc sự việc có thể xảy ra hay không thể xảy ra

Ex: It may rain. [Trời có thể sẽ mưa đó.]

2. MAY dùng được trong câu cảm thán để diễn đạt một lời cầu chúc

Ex: May all your dreams come true! [Chúc cho tất cả ước mơ của bạn sẽ thành sự thật!]

3. MAY mang ỹ nghĩa là có thể, được dùng để xin phép một cách trang trọng và lịch sự

Ex: May I borrow your pen, please? [Tôi có thể mượn chiếc bút của bạn được không?]

       - Yes, you may. [Được thôi, bạn có thể.]

3. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 12

3.1 Bài tập và lời giải tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Lesson 1

1.  Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và nhắc lại.]

a] What are you doing, Mary? [Bạn đang làm gì vậy Mary?]

- I'm cutting the cabbage. [Mình đang cắt cải bắp.]

b] Don't play with the knife! You may cut yourself. [Đừng chơi với dao! Bạn có thể bị đứt tay.]

- OK. [Được rồi.]

c] What are you doing with the stove? [Bạn đang làm gì với bếp lò vậy?]

- I want to cook the cabbage. [Mình muốn nấu cải bắp.]

d] Don't touch the stove. You may get a burn. [Đừng chạm/đụng vào bếp. Bạn có thể bị phỏng/bỏng đấy.]

- OK. I won't. [Được rồi. Mình sẽ không đụng vào.]

2. Point and say. [Chỉ và nói]

a] Don't play with matches!

- OK. I won't.

Đừng chơi với những que diêm!

- Được rồi. Mình sẽ không chơi.

b] Don't ride your bike too fast!

- OK. I won't.

Đừng đi xe quá nhanh!

- Được rồi. Mình sẽ không đi xe quá nhanh.

c] Don't climb the tree!

- OK. I won't.

Đừng trèo/leo cây!

- Được rồi. Mình sẽ không trèo/leo cây.

d] Don't run down the stairs!

- OK. I won't

Đừng chạy xuống cầu thang!

- Được rồi. Mình sẽ không chạy xuống cầu thang.

3. Let's talk. [Cùng nói nào.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những tai nạn ở nhà và đưa ra lời khuyên.

What are you doing...?  [Bạn đang làm gì.. ?]

- I want to... [Tôi muốn...]

Don't...!  [Đừng/Không..!]

- OK. I won't. [Được rồi. Tôi sẽ không...]

4. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu]

Dịch nghĩa bài nghe:

1. Mother: What are you doing with the knife, Mary? [Con đang làm gì với con dao vậy, Mary?]

   Mary: I'm cutting the fruit. [Con đang cắt hoa quả.]

   Mother: Don't play with the sharp knife! You may cut yourself! [Đừng chơi với con dao sắc nhọn! Con có thể tự cắt vào mình đấy!]

   Mary: OK, I won't, Mum. [Vâng ạ. Con sẽ không chơi với dao, thưa mẹ.]

2. Phong: I'm going to run down the stairs. [Tôi đang chuẩn bị chạy xuống cầu thang.]

   Tom: Don't do it! [Đừng làm như vậy!]

   Phong: Why not? [Tại sao không?]

   Tom: It's dangerous. [Nó rất là nguy hiểm.]

   Phong: OK. [Được rồi.]

3. Linda: Hey, Trung. Where are you going? [Này Trung. Bạn đang đi đâu đấy?]

   Trung: I'm riding to the sports centre. [Tớ đang đi xe đạp đến trung tâm thể thao.]

   Linda: Don't ride your bike too fast! [Đừng lái xe đạp quá nhanh nhé!]

  Trung: Don't worry. I won't. [Đừng lo. Tớ sẽ không làm vậy.]

4. Mai: What are you doing here, Nam? [Bạn đang làm gì ở đây vậy, Nam?]

   Nam: Look. I'm going to climb the tree to pick some apples. [Nhìn này. Tớ đang trèo cây để hái một vài quả táo.]

   Mai: Don't climb the tree! [Đừng trèo cây nhé!]

   Nam: OK, I won't. [Được rồi. Tớ sẽ không trèo.]

Đáp án: 

5. Read and complete. [Đọc và hoàn thành.]

Đáp án:

[1] room [2] cooking [3] answered [4] run [5] won't

6. Let's sing. [Cùng hát nào.]

Don’t do that!

What are you doing?

I'm going to run down the stairs.

Don't do that! It's dangerous.

Really? Yes! OK, I won't.

What are you doing?

I'm going to climb that tree over there.

Don't do that! It's dangerous.

Really? Yes! OK, I won't.

What are you doing?

I'm going to ride my bike down this busy road.

Don't do that! It's dangerous.

Really? Yes! OK, I won't.

Đừng làm như vậy!

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ chạy xuống cầu thang.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ trèo cây đó ở đằng kia.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

Bạn đang làm gì?

Mình sẽ đi xe đạp xuống đường náo nhiệt nàỵ.

Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.

Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.

3.2. Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 2

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và nhắc lại.]

a] Look. What are these children doing, class? [Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?]

   - They're looking at the apples on the tree. [Chúng nhìn thấy những quả táo trên cây.]

b] What is this boy doing? [Cậu bé này đang làm gì?]

- He's climbing the apple tree. [Cậu ấy đang trèo lên cây táo.]

c] Should he do that? [Cậu ấy nên làm việc đó không?]

- No, he shouldn't. [Không, cậu ấy không nên.]

d] Why shouldn't climb the tree? [Tại sao không nên trèo cây?]

- Because he may fall and break his leg. [Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gãy chân.]

2. Point and say. [Chỉ và nói.]

a] Why shouldn't I play with the knife?

- Because you may cut yourself.

Tại sao tôi không nên chơi với dao?

- Bởi vì bạn có thể đứt tay.

b] Why shouldn't I play with the stove?

- Because you may get a burn.

Tại sao không nên chơi với bếp lò?

- Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.

c] Why shouldn't I ride to fast?

- Because you may fall off your bike.

Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh?

- Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.

d] Why shouldn't I run down the stairs?

- Because you may break your arm.

Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?

- Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.

3. Let’s talk. [Cùng nói nào.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.

What is he/she doing? [Cậu/Cô ấy đang làm gì?]

- He/She is... [Cậu/Cô ấy đang ...]

He/She shouldn't do that! [Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!]

- Why shouldn't he/she...? [Tại sao cậu/cô ấy không nên...?]

Because he/she may... [Bởi vì cậu/cô ấy có thể... ]   

4. Listen and complete with one word. [Nghe và điền từ.]

Đáp án:

1. sharp 2. wall 3. burn 4. arm

1. Tony shouldn't play with the knife because it's very sharp.

[Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất sắc / bén.]

2. Nam shouldn't climb the wall because he may fall and break his leg.

[Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/té gãy chân.]

3. Mai shouldn't play with the stove because she may get a burn.

[Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.]

4. Tom shouldn't ride too fast because he may fall off his bike and break his arm.

[Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.]

5. Read and complete. [Đọc và hoàn thành.]

[1] knife [2] don't [3] why [4] yourself [5] see

Tom: What are you hloding in your hand? [Bạn đang cầm gì trên tay vậy?]

Phong: A [1] knife. [Một con dao.]

Tom: Oh, no. It's dangerous. [2] Don't play with it! [Ôi không. Nó thật nguy hiểm.]

Phong: [3] Why shouldn't play with it? [Tại sao không nên chơi với nó?]

Tom: Because you may cut [4] yourself. [Bởi vì bạn có thể đứt tay.]

Phong: I can [5] see that. Thank you, Tom. [Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn, Tom.]

3.3. Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 3 tiếng anh lớp 5 unit 12

1. Listen and repeat. [Nghe và nhắc lại.]

1. Don't play with the knife! [Đừng chơi với dao!]

- OK, I won't. [Được rồi, tôi sẽ không.]

2. Don't play with matches! [Đừng chơi với những que diêm!]

- OK, I won't.  [Được rồi, tôi sẽ không.]

3. Why shouldn't I play with the knife?  [Tại sao bạn không nên chơi với dao?]

- Because you may cut yourself. [Bởi vì bạn có thể đứt tay.]

4. Why shouldn't I play with the stove? [Tại sao bạn không nên chơi với bếp lò?]

- Because you may get a burn.  [Bởi vì bạn có thể bị bỏng.]

2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.

[Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.]

1. a

Don't play with the knife! [Đừng chơi với dao!]

2. a

Don't climb the wall! [Đừng trèo tường!]

3. b

Why shouldn't he ride his motorbike too fast? [Tại sao cậu ấy không nên đi xe máy quá nhanh?]

4. b

Why shouldn't she play with the stove? [Tại sao cô ấy không nên chơi với bếp lò?]

3. Let's chant.  [Chúng ta cùng ca hát]

Why shouldn’t he do that?

Look at Jim.

What's he doing?

He's riding his bike too fast.

Should he ride it too fast?

No, he shouldn't.

Why not?

He may fall off his bike.

Look at Mary.

What's she doing?

She's playing with a cat on the street.

Should she play with the cat?

No, she shouldn't.

Why not?

She may scratch her face

Tại sao cậu ấy không nên làm việc đó?

Hãy nhìn Jim.

Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đạp xe đạp quá nhanh.

Cậu ấy có nên đi xe đạp quá nhanh không?

Không, cậu ấy không nên.

Tại sao không?

Cậu ấy có thể té/ngã xe.

Hãy nhìn Mary.

Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang chơi với con mèo trên đường.

Cô ấy có nên chơi với con mèo không?

Không, cô ấy không nên.

Tại sao không?

Nó có thể cào mặt cô ấy.

4. Read and do the tasks. [Đọc và làm bài tập.]

1. Circle the best title

b. Preventing children from falling [Phòng ngừa trẻ khỏi té/ngã]

2. Tick True or False

1. T - [Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha.]

2. F - [Bạn không nên chặn bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang.]

3. T - [Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.] 

4. F - [Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà.] 

5. F - [Cho phép cậu ấy hoặc cô ấy chơi trên ban công thỉnh thoảng một mình.] 

5. Write what may happen. [Viết những gì có thể xảy ra.]

1. He may cut himself. [Tony đang chơi với một con dao bén [sắc]. => Cậu ấy có thể bị đứt tay.]

2. It may scratch her face. [Linda đang chơi với một con mèo của hàng xóm. => Nó có thể cào mặt của cô ấy.]

3. He may fall of his bike. [Quân đang đi xe đạp quá nhanh. => Cậu ấy có thể té/ngã xe.]

Xem thêm bài học:

Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?

Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?

Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future 

Video liên quan

Chủ Đề