Tổng chỉ tiêu: 7.560
- Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
- Xét tuyển điểm Kỳ thi tốt nghiệp THPT
- Xét tuyển điểm học bạ THPT
- Xét tuyển vào sư phạm bằng học bạ THPT
- Tuyển chọn vào chương trình tiên tiến và chất lượng cao
- Xét tuyển thẳng vào học bồi dưỡng kiến thức
Đại học Cần Thơ [ Tiếng anh : Can Tho University] là cơ sở đào tạo đại học và sau đại học trọng điểm của Nhà nước ở ĐBSCL, là trung tâm văn hóa - khoa học kỹ thuật của vùng. Trường đã không ngừng hoàn thiện và phát triển, từ một số ít ngành đào tạo ban đầu, Trường đã củng cố, phát triển thành một trường đa ngành đa lĩnh vực.
Thành lập: năm 1966
Trụ sở chính : Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Dưới đây là thông tin ngành đào tạo và điểm chuẩn các ngành của trường :
Trường: Đại Học Cần Thơ
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01 | 22.25 | Công trình giao thông Điểm thi TN THPT |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C02 | 25 | Điểm thi TN THPT |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 24 | Điểm thi TN THPT |
6 | Kỹ thuật xây dựng | 7580202 | A00, A01 | 18 | Công trình thủy |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT |
8 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Luật | 7380101H | A00, D01, C00, D03 | 24.5 | Chuyên ngành Luật hành chính Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT |
10 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01 | 23 | Điểm thi TN THPT |
11 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
12 | Kinh tế | 7850102 | A00, A01, D01, C02 | 24 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Điểm thi TN THPT |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A01, D01, D07 | 24.5 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A01, D07, D08 | 25 | Điểm thi TN THPT |
15 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301T | B08, A01, D07 | 15 | Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT |
16 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201C | A01, D01, D07 | 20.75 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
17 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
18 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A01, D01, D07 | 25 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
21 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, A01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT |
22 | Kỹ thuật điện | 7520201C | A01, D01, D07 | 19.5 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
23 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
24 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D07, D08 | 22.25 | Điểm thi TN THPT |
25 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, A01, D07 | 20.75 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
26 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114H | A00, A01, D01, C02 | 18.25 | Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT |
27 | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | A00, B00, A01, D07 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
28 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C02 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
29 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT |
30 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, A02 | 19.25 | Điểm thi TN THPT |
31 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, D07, D08 | 20.25 | Điểm thi TN THPT |
32 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C02 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
34 | Kinh tế | 7620115H | A00, A01, D01, C02 | 22.25 | Kinh tế nông nghiệp Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT |
35 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201H | A00, A01 | 0 | |
36 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T01, T06 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
37 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D14, D03, D64 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
38 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C02 | 24.5 | Kinh tế nông nghiệp Điểm thi TN THPT |
39 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C01, D03 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
40 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
41 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01, D01, D03, D29 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |
42 | Công nghệ sinh học | 7420201T | A00, B00, D07, D08 | 18.5 | Chương trình tiên tiến Điểm thi TN THPT |
43 | Công nghệ thông tin | 7480201H | A00, A01 | 23.5 | Học tại khu Hòa An Điểm thi TN THPT |
44 | Quản trị kinh doanh | 7340101H | A00, A01, D01, C02 | 24.5 | Học tại khu Hòa Anh Điểm thi TN THPT |
45 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
46 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, D07, D08 | 21.5 | Điểm thi TN THPT |
47 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | B00, D07, D08 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
48 | Khoa học cây trồng | 7620110 | B00, D07, D08, A02 | 19.25 | Điểm thi TN THPT |
49 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, A01, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |
50 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C02 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
51 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D07 | 24 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
52 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
53 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
54 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT |
55 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, D14, D15, C19 | 25 | Điểm thi TN THPT |
56 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, D64 | 25 | Điểm thi TN THPT |
57 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | A00, A01, A02 | 18.25 | Điểm thi TN THPT |
58 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C02 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
59 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15 | 26.5 | Điểm thi TN THPT |
60 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B08, A01, D07 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
61 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C04, D44 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
62 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 26 | Điểm thi TN THPT |
63 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
64 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
65 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, D24 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
66 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT |
67 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
68 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, D29 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
69 | Chính trị học | 7310201 | C00, D14, D15, C19 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
70 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |
71 | Khoa học đất | 7620103 | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | Chuyên ngành quản lí đất và công nghệ phân bón Điểm thi TN THPT |
72 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15 | 25.5 | Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Điểm thi TN THPT |
73 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D14, D03, D64 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
74 | Việt Nam học | 7310630H | D01, C00, D14, D15 | 24.25 | Học tại khu Hòa An Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Điểm thi TN THPT |
75 | Ngôn ngữ Anh | 7220201H | D01, D14, D15 | 25.25 | Học tại khu Hòa Anh Điểm thi TN THPT |
76 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00, C19 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
77 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 0 | |
78 | Triết học | 7229001 | C00, D14, D15, C19 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
79 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07 | 25.25 | Điểm thi TN THPT |
80 | Khoa học máy tính | 7480102 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT |
81 | Nông học | 7620109 | B00, D07, D08 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
82 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D08, A02 | 21 | Điểm thi TN THPT |
83 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, C02 | 23.25 | Điểm thi TN THPT |
84 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
85 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
86 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C02 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
87 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
88 | Thú y | 7640101 | B00, D07, D08, A02 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
89 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, D03 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
90 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, XDHB | 26 | Học bạ |
91 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, XDHB | 25.25 | Học bạ |
92 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, XDHB | 21.25 | Học bạ - Ngành công trình giao thông |
93 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28 | học bạ |
94 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
95 | Kỹ thuật xây dựng | 7580202 | A00, A01, XDHB | 19.5 | Học bạ -Ngành công trình thủy |
96 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23 | Học bạ |
97 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 7620113 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
98 | Luật | 7380101H | A00, D01, C00, D03, XDHB | 25.75 | Học bạ - Học tại khu Hòa An |
99 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, XDHB | 23.5 | Học bạ |
100 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24.25 | Học bạ |
101 | Kinh tế | 7850102 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 24.5 | Học bạ |
102 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A01, D01, D07, XDHB | 26.25 | Học bạ |
103 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A01, D07, D08, XDHB | 24.25 | Học bạ |
104 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301T | A01, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
105 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201C | A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ |
106 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D07, XDHB | 25.75 | Học bạ |
107 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
108 | Công nghệ sinh học | 7420201T | A01, D07, D08, XDHB | 21 | Học bạ |
109 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, XDHB | 25.5 | Học bạ |
110 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19.5 | học bạ |
111 | Kỹ thuật điện | 7520201C | A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
112 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ |
113 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 22.5 | Học bạ |
114 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 28 | Học bạ |
115 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ |
116 | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20.75 | Học bạ |
117 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.25 | Học bạ |
118 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, XDHB | 27.5 | Học bạ |
119 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ |
120 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
121 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, XDHB | 26.75 | Học bạ |
122 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.75 | Học bạ |
123 | Kinh tế | 7620115H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 22 | Học bạ - Học tại khu Hòa An |
124 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201H | A00, A01 | 0 | |
125 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T01 | 0 | |
126 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 24.25 | Học bạ |
127 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 26 | Học bạ |
128 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C01, D03, XDHB | 27.75 | Điểm học bạ THPT |
129 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 25.25 | Học bạ |
130 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01, D01, D03, D29, XDHB | 21.5 | Học bạ |
131 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 25.75 | Học bạ |
132 | Công nghệ thông tin | 7480201H | A00, A01, XDHB | 24.25 | Học bạ - Học tại Khu Hòa An |
133 | Quản trị kinh doanh | 7340101H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 26.25 | Học bạ - Học tại Khu Hòa An |
134 | Ngôn ngữ Anh | 7220201C | D01, D14, D15, XDHB | 26.25 | Học bạ |
135 | Quản lý thủy sản | 7620305 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
136 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | B00, D07, D08, XDHB | 23 | Học bạ |
137 | Khoa học cây trồng | 7620110 | B00, D07, D08, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ |
138 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, A01, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
139 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.75 | Học bạ |
140 | Xã hội học | 7480201 | A00, A01, XDHB | 28.5 | Học bạ |
141 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, XDHB | 24.5 | Học bạ |
142 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, XDHB | 25.75 | Học bạ |
143 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 25.25 | Học bạ |
144 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 25.25 | Học bạ |
145 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, D64, XDHB | 26 | Học bạ |
146 | Vật lý kỹ thuật | 7520401 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 19.5 | Học bạ |
147 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29 | Học bạ |
148 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, XDHB | 28 | Học bạ |
149 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B08, A01, D07, XDHB | 29.25 | Học bạ |
150 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15, C04, D44, XDHB | 26 | Học bạ |
151 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, XDHB | 27.75 | Học bạ |
152 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, XDHB | 26.75 | Học bạ |
153 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, XDHB | 25 | Học bạ |
154 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, D24, XDHB | 29 | Học bạ |
155 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ |
156 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, XDHB | 25.25 | Học bạ |
157 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, D29, XDHB | 27.75 | Học bạ |
158 | Chính trị học | 7310201 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 26 | Học bạ |
159 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01, XDHB | 22 | Học bạ |
160 | Khoa học đất | 7620103 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Học bạ |
161 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 27.25 | Học bạ - chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. |
162 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 24 | Học bạ |
163 | Việt Nam học | 7310630H | D01, C00, D14, D15, XDHB | 24.75 | Học bạ - chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch - Học tại khu Hòa An. |
164 | Ngôn ngữ Anh | 7220201H | D01, D14, D15, XDHB | 26 | Học bạ - Học tại Khu Hòa An. |
165 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00, C19, XDHB | 26.25 | Học bạ |
166 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, XDHB | 27.75 | Học bạ |
167 | Triết học | 7229001 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 24 | Học bạ |
168 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07, C02 | 28 | Học bạ |
169 | Khoa học máy tính | 7480102 | A00, A01, XDHB | 27 | Học bạ |
170 | Nông học | 7620109 | B00, D07, D08, XDHB | 21.75 | Học bạ |
171 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 20 | Học bạ |
172 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 21.5 | Học bạ |
173 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.5 | Học bạ |
174 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 25.75 | Học bạ |
175 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 29 | Học bạ |
176 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 28.25 | Học bạ |
177 | Thú y | 7640101 | B00, D07, D08, A02, XDHB | 27.75 | Học bạ |
178 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, D03, XDHB | 27.25 | Học bạ |
179 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C02 | 25.25 | Điểm thi TN THPT |
180 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 27.5 | Học bạ |
181 | Sinh học | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
182 | Sinh học | 7420201 | B00, B03, B08, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ |
183 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
184 | Ngôn ngữ Anh | 7220201C | D01, D14, D15 | 25 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |
185 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | B08, A01, D07 | 16.75 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT |