Điểm chuẩn 2017 đại học tôn đức thắng năm 2022

Đại Học Tôn Đức Thắng điểm chuẩn 2022 - TDTU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, XDHB 37 Xét học bạ Anh*2
2 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, XDHB 35.5 Xét học bạ Anh*2
3 Xã hội học 7310301 D14, XDHB 31.5 Xét học bạ Văn*2
4 Việt Nam học 7310630 D14, XDHB 34 Du lịch và lữ hành Xét học bạ Văn*2
5 Việt Nam học 7310630Q D14, XDHB 34 Du lịch và quản lý du lịch Xét học bạ Văn*2
6 Quản trị kinh doanh 7340101 D01, XDHB 37 Quản trị nguồn nhân lực Anh*2 Xét học bạ
7 Quản trị kinh doanh 7340101N D01, XDHB 35.75 Quản trị nhà hàng - khách sạn Xét học bạ Anh*2
8 Marketing 7340115 D01, XDHB 37.5 Xét học bạ Anh*2
9 Kinh doanh quốc tế 7340120 D01, XDHB 37.5 Xét học bạ Toán*2
10 Tài chính - Ngân hàng 7340201 D01, XDHB 36 Xét học bạ Toán*2
11 Kế toán 7340301 D01, XDHB 35.5 Xét học bạ Toán*2
12 Quan hệ lao động 7340408 D01, XDHB 28 Xét học bạ Toán*2
13 Luật 7380101 D14, XDHB 36 Xét học bạ Văn*2
14 Luật 7380101 D01, XDHB 36 Xét học bạ Anh*2
15 Công nghệ sinh học 7420201 B08, XDHB 33.25 Xét học bạ Sinh*2
16 Khoa học môi trường 7440301 B08, XDHB 26 Xét học bạ Toán*2
17 Khoa học môi trường 7440301 D07, XDHB 26 Xét học bạ Toán*2
18 Toán ứng dụng 7460112 A01, XDHB 28 Xét học bạ Toán*2
19 Thống kê 7460201 A01, XDHB 28 Xét học bạ Toán*2
20 Khoa học máy tính 7480101 A01, XDHB 36.5 Xét học bạ Toán*2
21 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A01, XDHB 34.5 Xét học bạ Toán*2
22 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A01, XDHB 37 Xét học bạ Toán*2
23 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 B08, XDHB 26 Xét học bạ Toán*2
24 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 D07, XDHB 26 Xét học bạ Toán*2
25 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A01, XDHB 31.75 Xét học bạ Toán*2
26 Kỹ thuật điện 7520201 A01, XDHB 28 Xét học bạ Toán*2
27 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A01, XDHB 28 Xét học bạ Toán*2
28 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A01, XDHB 32.5 Xét học bạ Toán*2
29 Kỹ thuật hoá học 7520301 D07, XDHB 33 Xét học bạ Hóa*2
30 Quy hoạch vùng và đô thị 7580105 A01, XDHB 27 Xét học bạ Toán*2
31 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A01, XDHB 29 Xét học bạ Toán*2
32 Quản lý thể dục thể thao 7580205 A01, XDHB 27 Xét học bạ Toán*2
33 Dược học 7720201 D07, XDHB 35.5 Xét học bạ Hóa*2
34 Công tác xã hội 7760101 D14, XDHB 27 Xét học bạ Văn*2
35 Quản lý thể dục thể thao 7810301 D01, XDHB 31.5 kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện Xét học bạ, Anh*2
36 Golf 7810302 D01, XDHB 27 Xét học bạ Anh*2
37 Bảo hộ lao động 7850201 B08, XDHB 27 Xét học bạ Toán*2
38 Bảo hộ lao động 7850201 D07, XDHB 27 Xét học bạ Toán*2
39 Ngôn ngữ Anh F7220201 D01, XDHB 33.5 Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
40 Việt Nam học F7310630Q D14, XDHB 27 Du lịch và Quản lý du lịch_Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2
41 Quản trị kinh doanh F7340101 D01, XDHB 35.5 Quản trị nguồn nhân lực, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
42 Quản trị kinh doanh F7340101N D01, XDHB 33 Quản trị nhà hàng - khách sạn, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
43 Marketing F7340115 D01, XDHB 36 Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
44 Kinh doanh quốc tế F7340120 D01, XDHB 36.5 Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
45 Tài chính - Ngân hàng F7340201 D01, XDHB 33 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
46 Kế toán F7340301 D01, XDHB 31 Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
47 Luật F7380101 D14, XDHB 31 Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2
48 Luật F7380101 D01, XDHB 31 Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2
49 Công nghệ sinh học F7420201 B08, XDHB 27 Chất lượng cao Xét học bạ, Sinh*2
50 Khoa học máy tính F7480101 A01, XDHB 32 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
51 Kỹ thuật phần mềm F7480103 A01, XDHB 33 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
52 Kỹ thuật điện F7520201 A01, XDHB 27 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
53 Kỹ thuật điện tử - viễn thông F7520207 A01, XDHB 27 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
54 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá F7520216 A01, XDHB 27 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
55 Kỹ thuật xây dựng F7580201 A01, XDHB 27 Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2
56 Ngôn ngữ Anh N7220201 D01, XDHB 28 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2
57 Việt Nam học N7310630 D14, XDHB 27 Du lịch và lữ hành, Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2
58 Quản trị kinh doanh N7340101N D01, XDHB 29 Quản trị nhà hàng - khách sạn phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2
59 Marketing N7340115 D01, XDHB 29 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2
60 Kế toán N7340301 D01, XDHB 27 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2
61 Luật N7380101 D14, XDHB 27 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Văn*2
62 Luật N7380102 D01, XDHB 27 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2
63 Kỹ thuật phần mềm N7480103 A01, XDHB 27 phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2