Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ defend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ defend tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ * nội động từ Đây là cách dùng defend tiếng Anh. Đây là một
thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên
thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ defend tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ defend
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
defend tiếng Anh?
defend /di'fend/
- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
- biện hộ, bào chữa, cãi cho [ai]
- là luật sư bào chữaThuật ngữ liên quan tới defend
Tóm lại nội dung ý nghĩa của defend trong tiếng Anh
defend có nghĩa là: defend /di'fend/* ngoại động từ- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại- biện hộ, bào chữa, cãi cho [ai]* nội động từ- là luật sư bào chữa
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
defend /di'fend/* ngoại động từ- che chở tiếng Anh là gì?
bảo vệ tiếng Anh là gì?
phòng thủ tiếng Anh là gì?
chống giữ=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại- biện hộ tiếng Anh là gì?
bào chữa tiếng Anh là gì?
cãi cho
[ai]* nội động từ- là luật sư bào chữa
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
defend | * ngoại động từ |
English | Vietnamese |
defend | ba ̉ o vê ; binh vực ; biện hộ ; bào chữa cho ; bào chữa ; bênh ; bảo hộ ; bảo về ; bảo vệ cho các ngươi ; bảo vệ cho ; bảo vệ căn cứ ; bảo vệ nó ; bảo vệ ; che chở ; cái ; cô đang bảo vệ ; cả bảo vệ ; cản ; dĩ ; hãy bảo vệ ; hộ ; ngự ; o vê ; o đê ̉ ; phòng thủ ; phòng vệ ; thủ ; tự bảo vệ ; tự vệ ; việc bảo vệ ; vệ ; đánh bại ; đưa ra ; đứng ; ̉ ba ̉ o vê ; ̉ ba ̉ o vê ̣ ; |
defend | ba ̉ o vê ; binh vực ; biện hộ ; bào chữa cho ; bào chữa ; bênh ; bảo hộ ; bảo về ; bảo vệ cho các ngươi ; bảo vệ cho ; bảo vệ căn cứ ; bảo vệ nó ; bảo vệ ; che chở ; cái ; cô đang bảo vệ ; cả bảo vệ ; cản ; dĩ ; hãy bảo vệ ; hộ ; ngự ; o vê ; o đê ̉ ; phòng thủ ; phòng vệ ; thủ ; tự bảo vệ ; tự vệ ; việc bảo vệ ; vệ ; đoán ; đánh bại ; đưa ra ; đứng ; ̉ ba ̉ o vê ; |
English | English |
defend; fend for; support | argue or speak in defense of |
defend; guard; hold | protect against a challenge or attack |
defend; fight; fight back; fight down; oppose | fight against or resist strongly |
defend; champion | protect or fight for as a champion |
defend; represent | be the defense counsel for someone in a trial |
defend; maintain | state or assert |
English | Vietnamese |
defendant | * danh từ |
defender | * danh từ |
defendable | - xem defend |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: