Coshh là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

1. Hazardous Strolls

Những chuyến du ngoạn mạo hiểm

2. Is it just poisonous gas, or can he control all aerated substances?

Chỉ là điều khiển khí độc, hay là hắn có thể kiểm soát được mọi chất khí?

3. The divorce rate is around 40% and the average age of widowhood is around 56 ; both forms of " losing " husbands are hazardous to women 's financial health .

Tỷ lệ ly hôn khoảng 40% và tuổi trung bình của người goá là 56 ; cả hai hình thức " mất chồng " đều nguy hiểm cho tình hình tài chính của phụ nữ .

4. Report any stray animals to your local health authorities or animal-control officer .

Báo cáo bất kỳ thú hoang nào với cơ quan y tế hoặc nhân viên kiểm soát động vật địa phương .

5. These substances can cause birth defects , fetal alcohol syndrome , respiratory problems , low birth weight , and other health problems .

Những chất này có thể gây dị tật bẩm sinh , hội chứng nhiễm rượu ở bào thai , vấn đề đường hô hấp , sinh thiếu ký , và nhiều vấn đề sức khỏe khác .

6. On January 11, 1964, Rear Admiral Luther Terry, M.D., published a landmark report saying that smoking may be hazardous to health, sparking nationwide anti-smoking efforts.

Năm 1964, Bác sĩ Luther Leonidas Terry xuất bản một bản báo cáo đáng ghi nhận nói rằng hút thuốc có thể gây tác hại cho sức khỏe, làm dấy lên những nỗ lực chống hút thuốc trên toàn quốc.

7. In this assessment, environmental factors beyond the control of the individual are modified to influence the health outcome.

Trong việc đánh giá này, các yếu tố môi trường ngoài sự kiểm soát của cá nhân được sửa đổi để ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe.

8. Except without the hazardous biological waste.

Chỉ không bị dính chất thải sinh học trên đó thôi.

9. This discharge is potentially hazardous to the satellite's electronic systems.

Dạng tấn công này có thể áp dụng đối với hệ thống chữ ký điện tử sử dụng RSA.

10. These journeys are hazardous and exhausting.

Những chuyến hành trình này đầy nguy hiểm và mệt nhọc.

11. Iron phosphide is a hazardous substance.

Sắt photphua là một chất độc hại.

12. They're used to transport dangerous substances.

Họ dùng để chuyển những chất nguy hiểm.

13. A chemical reaction is a transformation of some substances into one or more different substances.

Phản ứng hóa học là sự chuyển đổi một số chất thành một hoặc nhiều chất khác nhau.

14. " Even low-dose lead exposure is hazardous "

" Thậm chí tiếp xúc với chì ở mức độ nhẹ cũng nguy hại "

15. This can be especially hazardous for migratory birds.

Điều này có thể là mối nguy hiểm đặc biệt đối với loài chim di trú.

16. It is the science concerned with the recognition, evaluation, and control of health hazards to permit the safe use and application of ionizing radiation.

Khoa học này liên quan đến việc xác định, đánh giá và kiểm soát các mối nguy hiểm cho sức khoẻ để cho phép sử dụng an toàn các dạng bức xạ ion hóa .

17. The Mayor would have fiscal control over health, transport, housing and police in the area.

Thị trưởng sẽ kiểm soát ngân sách về y tế, giao thông, nhà ở và cảnh sát trong khu vực.

18. Some eye makeup made in other countries contains hazardous levels of lead .

Một số phấn mắt được sản xuất ở nhiều nước khác chứa hàm lượng chì nguy hiểm

19. Passive barrier packaging can often help control or extend shelf life by blocking the transmission of deleterious substances, like moisture or oxygen, across the barrier.

Bao bì hàng rào thụ động thường có thể giúp kiểm soát hoặc kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn chặn sự truyền các chất gây hại, như độ ẩm hoặc oxy, qua hàng rào.

20. The API in Shah Alam, Selangor even hit the hazardous level of 308.

Sương khói ở Shah Alam, Selangor thậm chí đạt mức chỉ số ô nhiễm không khí nguy hiểm 308.

21. Chemists spend a lifetime seeking to understand the makeup of natural substances.

Nhiều nhà hóa học dùng cả đời để tìm hiểu sự cấu tạo của những chất trong thiên nhiên.

22. Stalin was aware of Lenin's Testament and acted to keep Lenin in isolation for health reasons and increase his control over the party apparatus.

Stalin biết về bản Di chúc của Lenin và cố sức cách ly ông bằng những lý do sức khoẻ và tăng cường kiểm soát với các cơ cấu của đảng.

23. Both sexes sometimes apply lubricating substances to intensify sensation.

Cả hai giới thỉnh thoảng sử dụng dầu bôi trơn để làm tăng cảm giác.

24. Misuse of these substances can bring on serious depression .

Việc lạm dụng những chất kích thích này có thể khiến trầm cảm nặng nề .

25. Although in wide use, ammonia is both caustic and hazardous.

Mặc dù sử dụng rộng rãi, Amoniac có tính ăn mòn và độc hại.


COSHH có nghĩa là gì? COSHH là viết tắt của Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của COSHH được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài COSHH, Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của COSHH? COSHH có nghĩa là Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của COSHH trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của COSHH bằng tiếng Anh: Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Coshh là gì

Ý nghĩa của COSHH bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, COSHH được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế. Trang này là tất cả về từ viết tắt của COSHH và ý nghĩa của nó là Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế. Xin lưu ý rằng Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế không phải là ý nghĩa duy chỉ của COSHH. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của COSHH, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của COSHH từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Control Of Substances Hazardous to Health regulation

Bên cạnh Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế, COSHH có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của COSHH, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Kiểm soát của nguy hiểm chất cho quy định y tế bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.