Từ: constancy
/'kɔnstənsi/
-
danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
-
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
-
sự bất biến, sự không thay đổi
Từ gần giống
constancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constancy
Phát âm : /'kɔnstənsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự bền lòng, tính kiên trì
- tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
- sự bất biến, sự không thay đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perceptual constancy stability - Từ trái nghĩa:
inconstancy changefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constancy":
consistency constancy constance - Những từ có chứa "constancy":
color constancy constancy inconstancy - Những từ có chứa "constancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghì đan tâm có hậu
Lượt xem: 676
maintaining the constancy
constancy of purpose
fidelity and constancy
weakness and lack of constancy
in this constancy , in this complete indifference
the secret of success is constancy to purpose