Cơm đọc tiếng anh là gì
Học từ vựng trong tiếng Anh không phải là dễ dàng. Mỗi người đều có cho mình một phương pháp riêng để tìm hiểu và ghi nhớ. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng và được đánh giá cao trong việc đem lại hiệu quả khi học từ vựng phải kể đến phương pháp học theo chủ đề.Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ “cơm” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan đến nó nhé! Show Hình ảnh minh họa cho “rice” 1. Từ “cơm” trong tiếng Anh là gì?Cơm là một loại hạt nhỏ của một loại cây, nấu chín và sử dụng như một món ăn. Trong tiếng Anh, “cơm” được định nghĩa bằng từ “rice”, được phiên âm là /raɪs/ 2. Các ví dụ về cách sử dụng từ “rice”
Hình ảnh minh họa cho “rice” 3. Các từ vựng liên quan đến “rice”Từ vựng Ý nghĩa amaranth một loại cây Nam Mỹ, hoặc hạt của cây này được dùng làm thực phẩm arborio một loại gạo Ý với hạt ngắn barley một loại cây cao như cỏ dài, hạt từ cây này được dùng làm thực phẩm và làm bia và rượu whisky basmati một loại gạo Nam Á với hạt dài Bircher muesli một loại muesli (= hỗn hợp ngũ cốc, trái cây khô và các loại hạt, thường được ăn với sữa vào bữa sáng) trong đó yến mạch được để trong sữa hoặc nước trái cây một thời gian trước khi ăn brown rice gạo vẫn còn lớp bọc bên ngoài buckwheat hạt nhỏ, sẫm màu dùng làm thức ăn cho gia súc và làm bột mì bulgar hạt lúa mì được luộc chín, sấy khô và dùng trong nấu ăn cereal một loại cây được trồng để sản xuất ngũ cốc grain hạt giống hoặc hạt từ thực vật, đặc biệt là một loại cây như cỏ như lúa hoặc lúa mì long-grain rice một loại gạo có hạt dài, mỏng short-grain rice một loại gạo có hạt nhỏ, tròn whole grain loại hạt từ cây ngũ cốc chẳng hạn như gạo hoặc lúa mì chưa loại bỏ bất cứ thứ gì từ nó, hoặc thực phẩm làm từ loại ngũ cốc này oatmeal một món ăn đặc, mềm làm từ yến mạch đun sôi trong sữa hoặc nước, ăn nóng vào bữa sáng spelt một loại ngũ cốc là nguồn thực phẩm quan trọng trong thời cổ đại teff hạt của một loại cây châu Phi có thể được nấu chín và ăn như thực phẩm và được sử dụng để làm bột mì sorghum một loại ngũ cốc được trồng ở xứ nóng quinoa hạt của một loại cây Nam Mỹ được nấu chín và ăn như thực phẩm wheatgerm phần trung tâm của hạt lúa mì, đôi khi được thêm vào thức ăn, đặc biệt là bánh mì, vì nó chứa các chất có lợi cho sức khỏe. semolina một loại bột làm từ lúa mì, được sử dụng để làm mì ống, các món ngọt và thức ăn sáng pearl barley hạt lúa mạch đã loại bỏ lớp vỏ bên ngoài, thường được thêm vào súp hoặc món hầm Hình ảnh minh họa cho “rice” Thông qua bài học vừa rồi, mong rằng bạn đã lĩnh hội được kiến thức cần thiết về định nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến “rice” (Cơm) trong tiếng Anh! Ăn cơm trong Tiếng Anh đọc như thế nào?ăn cơm {động từ}. eat rice {động} cơm.. have rice {động} cơm.. have a meal {động} ăn cơm.. Cơm ba Tiếng Anh là gì?cooked rice, rice, meal là các bản dịch hàng đầu của "cơm" thành Tiếng Anh. Cơm trong tiếng Nhật đọc là gì?Cách trả lời cho câu hỏi bạn ăn cơm chưa tiếng Nhật:. Mi đọc Tiếng Anh như thế nào?Mì (noodles): dạng sợi khô, mỏng, được đóng gói theo từng phần, khi ăn có thể luộc lên, tuỳ nguyên liệu mà sợi mì có nhiều màu sắc khác nhau. |