Chịu trách nhiệm trước ai tiếng anh là gì

Responsible là gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để sử dụng cấu trúc Responsible hiệu quả nhất? Hãy cùng PREP.VN thuộc lòng ngay ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và luyện bài tập Responsible dưới đây để nhớ mãi không quên kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

Chịu trách nhiệm trước ai tiếng anh là gì
Responsible: Ý nghĩa + Cấu trúc + Cách dùng + Bào tập chi tiết trong tiếng Anh!

Đầu tiên, trước khi đi tìm hiểu chi tiết về Responsible trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN hiểu chi tiết về ý nghĩa của Responsible nhé. Dưới đây là 5 ý nghĩa cụ thể của từ này bạn nên nằm lòng để luyện thi tiếng Anh hiệu quả:

  • * Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. Ví dụ: The leader team is directly responsible for the day-to-day operations of the business. (Nhóm lãnh đạo chịu trách nhiệm trực tiếp về hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp).
    • Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân. Ví dụ: My sister is mentally ill and cannot be held responsible for her actions. (Chị gái tôi đang rất kiệt quệ về mặt tinh thần và không thể chịu trách nhiệm cho hành vi của bản thân).
    • Responsible có nghĩa là nguyên nhân dẫn đến cái gì/ điều gì đó. Ví dụ: It’s been one of the factors chiefly responsible for improved public health (Đó là một trong những yếu tố chịu trách nhiệm chính cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng).
    • Responsible có nghĩa là người có đầy tinh thần trách nhiệm. Ví dụ: My leader has a mature and responsible attitude to work. (Người lãnh đạo của tôi có thái độ làm việc chín chắn và có trách nhiệm).
    • Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: The prime minister of this country is directly accountable to the people. (Thủ tướng của nước này chịu trách nhiệm trực tiếp trước người dân).
      Chịu trách nhiệm trước ai tiếng anh là gì
      Responsible là gì?

II. Responsible đi với giới từ gì?

Một kiến thức được rất nhiều bạn học viên quan tâm đó chính là Responsible đi với giới từ gì. Để trả lời câu hỏi này, hãy cùng PREP.VN tham khảo nội dung chi tiết bên dưới nhé!

Responsible đi với 3 giới từ chính trong tiếng Anh, đó là: for, with và to. Ví dụ:

  • * Responsible đi với giới từ For: My best friend is responsible for redesigning all the slides for the presentation of management course (Bạn thân của tôi chịu trách nhiệm thiết kế lại tất cả các slide cho bài thuyết trình cho khóa học quản lý).
    • Responsible đi với giới từ With: My mon are not really responsible with family’s money (Mẹ tôi không thật sự có trách nhiệm với tiền bạc của gia đình).
    • Responsible đi với giới từ To: She is responsible to my board of directors for this year’s media plan (Cô ấy chịu trách nhiệm với ban giám đốc về kế hoạch truyền thông năm nay).
      Chịu trách nhiệm trước ai tiếng anh là gì
      Responsible đi với giới từ gì?

III. Cấu trúc Responsible và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Responsible for + Ving

Cấu trúc Responsible đầu tiên PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn là Responsible for + Ving, dùng để nói về ai/ cái gì đó chịu trách nhiệm cho việc làm nào đó. Công thức:

S + be responsible for + Ving

Ví dụ:

  • * This nanny responsible for taking care of the my younger brother (Người bảo mẫu này chịu trách nhiệm chăm sóc em trai tôi).

2. Cấu trúc Responsible to sb for sth

Ngoài ra, cấu trúc Responsible trong tiếng Anh cũng có thể được dùng với danh từ/ cụm danh từ. Cấu trúc Responsible này được dùng để nói về ai/ cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm/ một tổ chức được phân chia theo cấp bậc (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).

S + be responsible + to sb (+ for Danh từ)

Ví dụ:

  • * My homeroom teacher told me that I was going to be responsible for class president this term (Giáo viên chủ nhiệm của tôi nói với tôi rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm làm lớp trưởng trong học kỳ này).

3. Cấu trúc Responsible for doing sth

Cấu trúc Responsible tiếp theo bạn nên tham khảo đó là Responsible for doing something. Tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu cấu trúc này bạn nhé:

  • * Due to my unconsciousness after drinking alcohol, I caused an accident on my way home and I had to be responsible for it. (Do sự thiếu tỉnh táo của tôi sau khi uống rượu, tôi đã gây ra tai nạn trên đường về nhà của mình và tôi phải chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn đó).

4. Cấu trúc Responsible for/to sb/sth

Cấu trúc Responsible thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh đó chính là cấu trúc Responsible for/to sb/sth. Tham khảo ví dụ sau đây:

  • * Team members are directly responsible to the chairman of the club (Các thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm trực tiếp trước chủ nhiệm câu lạc bộ).
    • Even when my parents no longer live with each other under the same roof, each of them keep being responsible for me and my younger sister. (Mặc dù không còn sống với nhau chung một mái nhà, nhưng họ vẫn phải có trách nhiệm với tôi và em gái của tôi).

5. Cấu trúc Be responsible for your actions

Và cấu trúc Responsible cuối cùng bạn nên nằm lòng chính là: Be responsible for your actions. Ví dụ:

  • * My defendant in that trial couldn’t take full responsibility for her actions because she was depressed (Bị cáo của tôi trong phiên tòa đó không thể chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành vi của mình vì cô ấy bị trầm cảm).

Tham khảo thêm bài viết:

Enough là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Enough trong tiếng Anh

IV. Các từ/ cụm liên quan đến Responsible

Dưới đây là một số từ/ cụm từ liên quan, thường xuyên đi kèm với Responsible. Ngoài cấu trúc Responsible, bạn hãy ghi nhớ những từ/ cụm từ thông dụng này nhé!

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Ví dụTake responsibility Chịu trách nhiệm He has to take responsibility for watching out for his child. Hold responsible Giữ trách nhiệm Everyone in this organization holds him responsible for the campaign’s failure. Assume responsibility Chịu trách nhiệm Anna immediately assumed responsibility for foreign affairs. Abdication of responsibility Thoái thác trách nhiệm It is only by becoming an official of the state that such an abdication of responsibility is justifiable. Acceptance of responsibility Nhận trách nhiệm Acceptance of responsibility seems a useful condition for environmental protection contributions especially when accompanied by activist preferences for one’s nation’s current and future international role. Accepted responsibility Đã nhận trách nhiệm They have accepted responsibility for ensuring the security of the people of the region and have acknowledged the desperate need for humanitarian relief.

V. Bài tập Responsible có đáp án chi tiết

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Responsible trong tiếng Anh, hãy tiến hành cùng PREP.VN hoàn thiện hết bài tập dưới đây bạn nhé. Làm bài tập nhanh chóng và tra đáp án nhanh chóng để dễ dàng kiểm tra kiến thức của bản thân bạn nhé.

Điền cụm từ responsible for, responsible to vào chỗ trống thích hop và chia thì phù hợp với câu:

  • * Thanh __________ this leader because he is a secretary.
    • Hanh and Cambodia __________ locking the doors.
    • We __________ writing reports every week.
    • Last night, people in the building __________ the accident.
    • Who __________ making this garbage?
    • I do not want to learn there because if I did, I __________ Mr. Tam. He is very strict.
    • No one wants to __________ what happened.
    • My neighbors __________ all the noises.

Đáp án: 1. is responsible to – 2. are/were/will be… responsible for – 3. are/were/will be… responsible for – 4. were responsible for – 5. is/was responsible for – 6. would be responsible to – 7. be responsible for – 8. are/were responsible for

Trên đây là tổng quan về cấu trúc Responsible, cách dùng Responsible và bài tập Responsible có đáp án chi tiết trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và tự tin tham gia các kỳ thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia nhé!

Trách nhiệm của ai đó trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, có hai thuật ngữ cùng được hiểu là “trách nhiệm”: “responsibility” và “accountability”.

Responsibility tính từ là gì?

Tính từ Chịu trách nhiệm. Có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người).

Được chịu trách nhiệm bồi tiếng Anh là gì?

Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: The prime minister of this country is directly accountable to the people.

Violation of the Law là gì?

* Violation: an act of breaking the law or an agreement: là từ chung chỉ sự vi phạm phi pháp bằng vũ lực, hay vi phạm môt thỏa ước, khế ước.