Chiếc lá Tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1]

Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1] Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • leaf

/liːf/

[chiếc] lá

  • trunk

/trʌŋk/

thân cây

  • bark

vỏ cây

  • root

/ruːt/

rễ cây

  • branch

/brɑːntʃ/

cành cây

  • twig

/twɪɡ/

cành con, nhánh con

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1] Phần 2

  • seed

/siːd/

hạt giống

  • bulb

/bʌlb/

củ

  • petal

/ˈpetəl/

cánh hoa

  • pollen

/ˈpɑːlən/

phấn hoa

  • bud

/bʌd/

búp

  • blossom

/ˈblɑːsəm/

nở hoa

Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1] Phần 3

  • bush

/bʊʃ/

bụi cây

  • hedge

/hedʒ/

hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau

  • lawn

/lɔːn/

bãi cỏ

  • greenhouse

/ˈɡriːnhaʊs/

nhà kính

  • orchard

/ˈɔːrtʃərd/

vườn cây ăn trái

  • flower bed

/ˈflaʊər bed/

luống hoa

Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1] Phần 4

  • fertilizer

/ˈfɜːtɪlaɪzər/

phân bón

  • pesticide

/ˈpestɪsaɪd/

thuốc trừ vật hại

  • climber

/ˈklaɪmər/

dây leo

  • trellis

/ˈtrelɪs/

giàn leo

  • weed

/wiːd/

cây dại

  • moss

/mɔːs/

rêu

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]

Nắm vững ngữ pháp [Grammar]

Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề