Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Gối đỡ hay còn được gọi là ổ đỡ, tương tự như ổ lăn, gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay trong các thiết bị.
1.
Các gối đỡ đầu vào xe tải này là các tính năng tiên tiến và được nâng cấp.
These truck input shaft bearings are advanced and upgraded features.
2.
Những lần hỏng hóc thường xuyên của động cơ, gối đỡ ở tốc độ cao làm cản trở công việc ở nhà máy chạy thử.
Frequent failures of motors, shaft bearings at high speeds delayed work on the pilot plant.
Gối đỡ [shaft bearing] hay còn được gọi là ổ đỡ [bearings], tương tự như ổ lăn [rolling bearings], gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay [rotating parts ] trong các thiết bị [equipment].
Ngành công nghiệp thời trang đang phát triển nhanh chóng và là phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Việc học tiếng Anh chuyên ngành thời trang cũng trở thành yếu tố tiên quyết nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực này. Cùng VUS điểm qua danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về thời trang trong bài viết sau nhé!
Khái quát về chuyên ngành thời trang
Công nghiệp thời trang, hay ngành công nghiệp thời trang, liên quan đến việc thiết kế, sản xuất và phân phối các sản phẩm như trang phục và phụ kiện. Theo thời gian, thời trang và làm đẹp ngày càng trở nên đa dạng, thường được định hình bởi sự sáng tạo và tầm ảnh hưởng của các nhà thiết kế và các cá nhân có ảnh hưởng trong lĩnh vực này.
Ngành công nghiệp thời trang bao gồm các lĩnh vực sau:
- Thiết kế thời trang: Lĩnh vực này liên quan đến nghiên cứu, tìm tòi, sáng tạo trong việc thiết kế trang phục, phụ kiện và trang sức. Thiết kế thời trang đáp ứng nhu cầu của xã hội và có hai mục tiêu chính là trình diễn nghệ thuật và ứng dụng thực tế.
- May thời trang: Lĩnh vực này tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thời trang chất lượng cao, đẹp mắt, theo đuổi xu hướng thị trường. Nó khác với công nghiệp may đại trà khi chú trọng hơn đến chi tiết, thẩm mỹ và sáng tạo của sản phẩm.
- Công nghệ may: Sử dụng công nghệ hiện đại để sản xuất các sản phẩm trang phục và phụ kiện thời trang đa dạng. Hoạt động trong ngành công nghệ may chủ yếu dựa trên quy trình sản xuất tự động và không chú trọng quá nhiều đến chi tiết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhất
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về quần áo
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Anorak/ˈænəræk/Áo khoác có mũ2
Bathrobe/ˈbɑːθrəʊbb/Áo choàng tắm3
Belt/bɛlt/Thắt lưng4
Blazer/ˈbleɪzə/Áo khoác nam dạng vest5
Blouse/blaʊz/Áo sơ mi nữ6
Bow tie/baʊ taɪ/Nơ thắt cổ áo nam7
Boxer shorts/ˈbɒksə ʃɔːts/Quần đùi8
Bra/brɑ/Áo lót nữ9
Cardigan/ˈkɑːdɪgən/Áo len cài đằng trước10
Dinner jacket/ˈdɪnə ˈʤækɪt/Com lê đi dự tiệc11
Dress/drɛs/Váy liền12
Dressing gown/ˈdrɛsɪŋ gaʊn/Áo choàng tắm13
Gloves/glʌvz/Găng tay14
Jacket/ˈʤækɪt/Áo khoác ngắn15
Jeans/ʤiːnz/Quần bò16
Jumper/ˈʤʌmpə/Áo len17
Knickers/ˈnɪkəz/Quần lót nữ18
Leather jacket/ˈlɛðə ˈʤækɪt/Áo khoác da19
Mini skirt/ˈmɪnɪskɜːt:/Váy ngắn20
Nightie/ˈnaɪti/Váy ngủ21
Overalls/ˈəʊvərɔːlz/Quần yếm22
Overcoat/ˈəʊvəkəʊt/Áo măng tô23
Pants/pænts/Quần Âu24
Pullover/ˈpʊlˌəʊvə/Áo len chui đầu25
Pyjamas/pəˈʤɑːməz/Bộ đồ ngủ26
Raincoat/ˈreɪnkəʊt/Áo mưa27
Scarf/skɑːf:/Khăn28
Shirt/ʃɜːt/Áo sơ mi29
Shorts/ʃɔːts/Quần soóc30
Skirt/skɜːt/Chân váy31
Socks/sɒks/Tất32
Stockings/ˈstɒkɪŋz/Tất dài33
Suit/sjuːt/Bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ34
Sweater/ˈswɛtə/Áo len35
Swimming costume/ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/Quần áo bơi36
T-shirt/ˈtiːʃɜːt/Áo phông37
Thong/θɒŋ/Quần lót dây38
Tie/taɪ/Cà vạt39
Tights/taɪts/Quần tất40
Top/tɒp/Áo41
Trousers [a pair of trousers]/ˈtraʊzəz/Quần dài
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang – Các loại mũ
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Balaclava/ˌbæləˈklɑːvə/Mũ trùm đầu và cổ2
Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/Nón lưỡi trai3
Beret/ˈbɛreɪ/Mũ nồi4
Boater/ˈbəʊtə/Mũ chèo thuyền5
Bowler/ˈbəʊlə/Mũ quả dưa6
Bucket hat/ˈbʌkɪt hæt/Mũ tai bèo7
Cowboy hat/ˈkaʊbɔɪ hæt/Mũ cao bồi8
Deerstalker hat/ˈdɪəˌstɔːkə/Mũ thợ săn9
Flat cap/flæt ˈkæp/Mũ lưỡi trai10
Hard hat/hɑːd hæt/Mũ bảo hộ11
Hat/hæt/Mũ12
Helmet/ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hiểm13
Mortar board/ˈmɔːtə bɔːd/Mũ tốt nghiệp14
Stingy brim/ˈstɪnʤi ˈbrɪm/Vành mũ15
Top hat/tɒp hæt/Mũ chóp cao16
Earmuffs/’iəmʌfs/Mũ len che cho tai khỏi rét
Các loại giày dép trong tiếng Anh
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Ankle strap/ˈæŋkl stræp/Giày cao gót quai mảnh vắt ngang2
Ballerina flat/ˌbæləˈriːnə flæt/Giày đế bằng kiểu múa ba lê3
Bondage boot/ˈbɒndɪʤ buːt/Bốt cao gót cao cổ4
Boots/buːts/Bốt5
Chelsea boot/ˈʧɛlsi buːt/Bốt cổ thấp đến mắt cá chân6
Chunky heel/ˈʧʌŋki hiːl/Giày, dép đế thô7
Clog/klɒg/Guốc8
Insole/ˈɪnsəʊ/Đế trong9
Knee high boot/niː haɪ buːt/Bốt cao gót10
Lining/ˈlaɪnɪŋ/Lớp lót bên trong giày11
Loafer/ˈləʊfə/Giày lười12
Mary jane/ˈmeəri ʤeɪn/Giày bít mũi có quai bắt ngang13
Open toe/ˈəʊpən təʊ/Giày cao gót hở mũi14
Peep toe/piːp təʊ/Giày hở mũi15
Sandals/ˈsændlz/Dép xăng-đan16
Slip on/slɪp ɒn/Giày lười thể thao17
Slippers/ˈslɪpəz/Dép đi trong nhà18
Sneaker/ˈsniːkə/Giày thể thao19
Stilettos/stɪˈlɛtəʊz/Giày gót nhọn20
Thigh high boot/θaɪ haɪ buːt/Bốt cao quá gối21
Timberland boot/ˈtɪmbəlænd buːt/Bốt da cao cổ buộc dây22
Trainers/ˈtreɪnəz/Giày thể thao23
Ugg boot/ʌg buːt/Bốt lông cừu24
Wedge/wɛʤ/Dép đế xuồng25
Wedge boot/wɛʤ buːt/Giày đế xuồng26
Wellington boot/ˈwɛlɪŋtən buːt/Bốt không thấm nước, ủng27
Wellingtons/ˈwɛlɪŋtənz/Ủng cao su28
Shoes/ʃu:/Giày
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa91
Bracelet/’breislit/Vòng tay92
Comb/koum/Lược thẳng93
Earrings/ˈɪərɪŋ/Khuyên tai94
Engagement ring/in’geidʤmənt riɳ/Nhẫn đính hôn95
Glasses/ˈɡlɑːsɪz/Kính96
Gloves/glʌv/Găng tay97
Hair tie/heə tai/Dây buộc tóc98
Hairbrush/’heəbrʌʃ/Lược chùm99
Handbag/’hændbæg/Túi100
Handkerchief/’hæɳkətʃif/Khăn tay101
Lipstick/’lipstik/Son môi102
Mirror/’mirə/Gương103
Mittens/’mitn/Găng tay hở ngón104
Necklace/’neklis/Vòng cổ105
Piercing/’piəsiɳ/Khuyên106
Purse/pə:s/Ví107
Socks/sɔk/Tất [vớ]108
Sunglasses/ˈsʌnɡlɑːsɪz/Kính râm109
Tie/tai/Cà vạt110
Umbrella/ʌm’brelə/Ô/dù111
Walking stick/’wɔ:kiɳ stick/Gậy đi bộ112
Wallet/’wɔlit/Ví nam113
Watch/wɔtʃ/Đồng hồ114
Wedding ring/’wedi riɳ/Nhẫn cưới
Từ vựng tiếng Anh về may mặc
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Armhole panel/ˈɑːmhəʊl ˈpænl/Nẹp vòng nách2
Armhole depth/ˈɑːmhəʊl dɛpθ/Hạ nách3
Armhole seam/ˈɑːmhəʊl siːm/Đường ráp vòng nách4
Around double-piped pocket/əˈraʊnd ˈdʌbl-paɪpt ˈpɒkɪt/Quanh túi viền đôi5
Assort color/əˈsɔːt ˈkʌlə/Phối màu6
At waist height/æt weɪst haɪt/Ở độ cao của eo7
Automatic pocket welt sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may túi tự động8
Automatic serge/ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/Máy vừa may vừa xén tự động9
Automatic sewing machine/ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/Máy may tự động10
Back body/bæk ˈbɒdi/Thân sau11
Back collar height/bæk ˈkɒlə haɪt/Độ cao cổ sau12
Back neck insert/bæk nɛk ˈɪnsət/Nẹp cổ sau13
Backside collar/ˌbækˈsaɪd ˈkɒlə/Vòng cổ thân sau14
Belt loops above dart/bɛlt luːps əˈbʌv dɑːt/Dây khuy qua ly15
Bind-stitching machine/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/Máy vắt lai quần16
Binder machine/ˈbaɪndə məˈʃiːn/Máy viền17
Bottom hole placket/ˈbɒtəm həʊl ˈplækɪt/Nẹp khuy18
Bound seam/baʊnd siːm/Đường viền19
Button distance/ˈbʌtn ˈdɪstəns/Khoảng cách nút20
Color matching/ˈkʌlə ˈmæʧɪŋ/Đồng màu21
Color shading complete set/ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ kəmˈpliːt sɛt/Phối bộ khác nhau22
Color shading/ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ/Khác màu23
Cut against nap direction/kʌt əˈgɛnst næp dɪˈrɛkʃən/Cắt ngược chiều tuyết24
Cut with nap direction/kʌt wɪð næp dɪˈrɛkʃən/Cắt cùng chiều tuyết25
Decorative tape/ˈdɛkərətɪv teɪp/Dây thêu trang trí26
Double chains stitched/ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧt/Mũi đôi
Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Chic/ʃi:k/Sang trọng2
Classic/’klæsik/Cổ điển3
Dramatic/drə’mætik/Ấn tượng4
Exotic/eg’zɔtik/Cầu kỳ5
Flamboyant/flæm’bɔiənt/Rực rỡ6
Gamine/’ɡæmɪn/Trẻ thơ, tinh nghịch7
Glamorous/’glæmərəs/Quyến rũ8
Natural/’nætʃrəl/Tự nhiên, thoải mái9
Preppy/prepi/Nữ sinh10
Punk/pʌɳk/Nổi loạn11
Romantic/rə’mæntik/Lãng mạn12
Sexy/’seksi/Gợi cảm13
Sophisticated/sə’fistikeitid/Tinh tế14
Sporty/’spɔ:ti/Khỏe khoắn, thể thao15
Traditional/trə’diʃənl/Truyền thống16
Trendy/’trɛndi/Thời thượng
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang
Tiếp đón khi khách vào cửa tiệm
- Are you looking for anything particular? [Bạn có đang tìm kiếm gì đó đặc biệt không?]
- Sorry, we don’t have any of these left in stock [Rất xin lỗi, chúng tôi không còn mẫu này nữa]
- What size do you wear? [Bạn mặc cỡ nào ạ?]
- Do you need any help at all? [Bạn cần giúp đỡ gì không ạ?]
- May i help you? [Tôi có thể giúp gì cho bạn?]
- Just a moment, please? [Bạn vui lòng chờ một lát]
- Please choose yourself [Cứ chọn thoải mái nhé]
Khi khách muốn thử quần áo
- It fits you perfectly [Bộ này rất vừa với bạn]
- Changing room is over there [Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía kia]
- I will keep it for you [Chúng tôi sẽ giữ nó cho bạn]
- Please try it on [Bạn mặc thử xem thế nào]
- How does it fit? [Cái này có vừa với bạn không?]
Mẫu câu dành cho khách hàng
- I would like to buy…. [Tôi đang muốn mua…]
- I am looking for…. [Tôi đang tìm…]
- Do you have this in back/white… color? [Bạn có món này màu đen/trắng,… không?]
- Give me a smaller/bigger one. [Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn/lớn hơn]
- Any other shirt? [ Bạn có chiếc áo sơ mi nào khác không?]
- Please show me some other color [Lấy giúp tôi cái màu khác được không?]
-
What’s the material of this one? [Chất liệu của cái này là gì vậy?]
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhất
Học tốt tiếng Anh chuyên ngành thời trang với khóa học iTalk
Khóa học iTalk – Giao tiếp tiếng Anh cho người bận rộn tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS được thiết kế với giáo trình tích hợp 365+ chủ đề giao tiếp phổ biến từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và tự tin trong các tình huống giao tiếp.
Phương pháp học tiếng Anh tiếp cận cho người lớn bận rộn
Khóa học iTalk tập trung vào 4 giá trị cốt lõi, đáp ứng và giải quyết những khó khăn mà người đi làm thường gặp phải.
- FIT [Phù hợp]: Hệ thống đo lường 10/60 giúp kiểm tra kiến thức sau mỗi 10 chủ đề và đánh giá tổng quát sau 60 chủ đề. Phương pháp học 3PS [Presentation – Practice – Production] và tiến trình tinh giản 10-90-10 giúp người học tự quản lý quá trình ôn luyện trước, trong và sau mỗi buổi học.
- FLEXIBILITY [Linh hoạt]: Chương trình linh hoạt với lịch học, tùy chọn học trực tuyến hoặc trực tiếp, đảm bảo tiến trình học liên tục. Học viên có thể sắp xếp thời gian học sao cho tối ưu và hiệu quả, kết hợp công việc, học tập cũng như cuộc sống cá nhân.
- FLUENCY & ACCURACY [Lưu loát và chuẩn xác]: Học viên được cải thiện khả năng giao tiếp toàn diện với sự hỗ trợ từ giáo viên bản ngữ, học phát âm chuẩn và cải thiện ngữ âm, ngữ điệu, kỹ năng phản xạ, cấu trúc ngữ pháp,…
- INTEGRATED TECH SUPPORT [Công nghệ tích hợp]: Học viên sử dụng công nghệ AI Voice Recognition và luyện tập với giọng đọc chuẩn từ giáo viên VUS.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhất
Đa dạng với hơn 365 chủ đề thực tế
Khóa học iTalk tích hợp hơn 365 chủ đề giao tiếp thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh, chia thành từng bộ 60 chủ đề cho từng trình độ:
- Level 1 – Mới bắt đầu: 60 chủ đề.
- Level 2 – Dưới trung cấp: 60 chủ đề.
- Level 3 – Trình độ trung cấp: 60 chủ đề.
- Level 4 – Trình độ trên trung cấp: 60 chủ đề cuối cùng.
VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam
- Là hệ thống duy nhất đạt chuẩn chất lượng NEAS [National English Language Teaching Accreditation Scheme] trong 6 năm liên tiếp.
- Được vinh danh là Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – hạng mức Vàng ở Việt Nam và Đông Nam Á
- Thiết lập kỷ lục tại Việt Nam với hơn 183.118 học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, bao gồm Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… và nhiều khóa học khác.
- Được tin chọn bởi hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam.
- Có đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng xuất sắc, 100% các giáo viên đều có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc các chứng chỉ tương đương TEFL.
- Hợp tác chiến lược với các Nhà xuất bản giáo dục danh tiếng toàn cầu như Macmillan Education, Cambridge University Press and Assessment, Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning,…
- Hệ thống Anh ngữ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng NEAS ở toàn bộ các cơ sở, bao gồm hơn 78 trung tâm trên khắp cả nước.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang đầy đủ nhất
Qua bài viết trên, VUS đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang phổ biến, hy vọng giúp ích bạn trong quá trình học và làm việc trong tương lai. Chúc các bạn học tập thật tốt!