Chant nghĩa là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (tôn giáo) thánh ca 2. bài hát nhịp điệu đều đều 3. giọng trầm bổng (như hát) Động từ 1. hát, xướng 2. cầu kinh; tụng kinh Show Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt chantCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chant
Phát âm : /tʃɑ:nt/
+ danh từ
+ động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chant"
Lượt xem: 588
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chant tiếng Anh nghĩa là gì. chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chant trong tiếng Anhchant có nghĩa là: chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai Đây là cách dùng chant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ chant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ tiếng Anh là gì?
Từ: chant/tʃɑ:nt/
Cụm từ/thành ngữ
to chant horses (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
to chant slogans hô khẩu hiệu
to chant someone's praises luôn luôn ca tụng ai Từ gần giống merchant enchantress enchant disenchantment enchantment |