Chant nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (tôn giáo) thánh ca 2. bài hát nhịp điệu đều đều 3. giọng trầm bổng (như hát) Động từ 1. hát, xướng 2. cầu kinh; tụng kinh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

chant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chant


Phát âm : /tʃɑ:nt/

+ danh từ

  • (tôn giáo) thánh ca
  • bài hát nhịp điệu đều đều
  • giọng trầm bổng (như hát)

+ động từ

  • hát
  • cầu kinh; tụng kinh
  • to chant horses
    • (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • to chant slogans
    • hô khẩu hiệu
  • to chant someone's praises
    • luôn luôn ca tụng ai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    tone intone intonate cantillate

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chant"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chant":
    candy cannot can't cant canthi canto canty cement cent cento more...
  • Những từ có chứa "chant":
    bacchant bacchantic chant chanted chanter chanterelle chantey chanticleer chantlike chanty more...
  • Những từ có chứa "chant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chầu văn tụng niệm bản hát niệm

Lượt xem: 588

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chant tiếng Anh nghĩa là gì.

chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai
  • amiability tiếng Anh là gì?
  • effusiveness tiếng Anh là gì?
  • sea pumpkin tiếng Anh là gì?
  • monkishness tiếng Anh là gì?
  • overdraw tiếng Anh là gì?
  • mandarin tiếng Anh là gì?
  • star-shower tiếng Anh là gì?
  • acceptable quality level (AQL) tiếng Anh là gì?
  • pantascope tiếng Anh là gì?
  • barnstorms tiếng Anh là gì?
  • purselike tiếng Anh là gì?
  • comstockery tiếng Anh là gì?
  • bleeding tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chant trong tiếng Anh

chant có nghĩa là: chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai

Đây là cách dùng chant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ tiếng Anh là gì?

bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai


Từ: chant

/tʃɑ:nt/

  • danh từ

    (tôn giáo) thánh ca

  • bài hát nhịp điệu đều đều

  • giọng trầm bổng (như hát)

  • động từ

    hát

  • cầu kinh; tụng kinh

    Cụm từ/thành ngữ

    to chant horses

    (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan

    to chant slogans

    hô khẩu hiệu

    to chant someone's praises

    luôn luôn ca tụng ai

    Từ gần giống

    merchant enchantress enchant disenchantment enchantment