Câu thoại tiếng Anh là gì

Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

bởi hangatt | Blog

Câu thoại tiếng Anh là gì

4.5 (89.31%) 408 votes

Bạn có biết những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng nắm trong lòng bàn tay từ ngày mới bắt đầu học như:

  • How are you?
  • Im fine, thank you. And you?
  • Where do you come from?

Đây là những câu rất quen thuộc nhưng trong một cuộc hội thoại tiếng Anh thông dụng thì đây lại là câu rất ít được sử dụng. Khi giao tiếp hằng ngày, người bản địa sẽ dùng những câu nói, cấu trúc khác với những gì chúng ta đã học thuộc qua sách vở. Cùng Step Up tìm hiểu 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất để sáng tạo hơn trong khả năng giao tiếp nhé!

Tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Có lẽ đã không ít lần bạn bối rối khi nghe những câu tiếng Anh như:

Its a breeze hay What a relief!

Đây đều là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Đây là những cấu trúc ngữ pháp, các thì trong tiếng Anh đơn giản hầu hết người học đều biết. Nhưng nếu không biết các từ breeze hay relief thì sẽ không thể hiểu được người nói đang muốn truyền đạt điều gì. Đó là lý do tại sao mọi người đều coi từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Ghi nhớ từ vựng hiệu quả sẽ là cách để bạn có những cách giao tiếp tiếng Anh trôi chảy nhất.

Câu thoại tiếng Anh là gì

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Cùng sắm ngay 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất ở các chủ đề khác nhau ngay dưới  đây.

Nội dung bài viết

  • 1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi
  • 2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình
  • 3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học
  • 4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng
  • 5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch
  • 6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm
  • 7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

  1. Hello  Xin chào
  2. Are you Canadian?  Bạn là người Canada phải không?
  3. Where are you coming from?  Bạn đến từ đâu?
  4. Glad to meet you  Rất vui được gặp bạn
  5. I dont understand English well  Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  6. Please speak more slowly  Bạn có thể nói chậm một chút không?
  7. Can you repeat?  Bạn có thể lặp lại không?
  8. What is this called in English?  Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  9. What does this word mean?  Từ này nghĩa là gì?
  10. Can I help you?  Tôi giúp gì được cho bạn?
  11. Hey, hows it going?  Mọi chuyện thế nào rồi?
  12. Its been so long  Đã lâu rồi nhỉ
  13. How do you do?  Dạo này thế nào?
  14. Whats up?  Có chuyện gì vậy?
  15. Wait a minute  Chờ một chút
  16. Come with me  Đi theo tôi
  17. I know it  Tôi biết mà
  18. I have forgotten  Tôi quên mất
  19. I dont think so  Tôi không nghĩ vậy
  20. I am afraid  Chỉ e rằng

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

Câu thoại tiếng Anh là gì

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

  1. Do you have any brothers or sisters?  Bạn có anh chị em không?
  2. Im an only child   Tôi là con một
  3. Have you got any kids?  Bạn có con không?
  4. Ive got a baby  Tôi mới có một em bé
  5. Where do your parents live?  Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  6. Are you married?  Bạn có gia đình chưa?
  7. How long have you been married?  Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  8. Im divorced  Tôi đã ly hôn
  9. Could you tell me about your family?  Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
  10. How many people are there in your family?  Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Câu thoại tiếng Anh là gì

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

  1. This is my classmate  Đây là bạn học của tôi
  2. Its time your break now  Đến giờ giải lao rồi
  3. Whats your major?  Bạn học ngành gì vậy?
  4. Im a second year student  Tôi là sinh viên năm 2
  5. Which university do you want to get in?  Bạn muốn thi trường đại học nào?
  6. What subject do you like? Bạn thích môn gì?
  7. Can I borrow your pencil?  Cho mình mượn bút chì được không?
  8. Do you understand what the teacher said?  Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  9. May I go out, teacher?  Em xin phép ra ngoài ạ
  10. Do you have answer for this question?  Bạn biết làm câu này không?
  11. I forgot my books for the math class  Tớ quên không mang sách toán rồi
  12. Have you prepared for the examination?  Cậu đã ôn thi chưa?
  13. I got mark A  Tớ được điểm A
  14. Let me check your homework  Bài tập về nhà của em đâu?
Câu thoại tiếng Anh là gì

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

  1. We havent booked a table yet, can you fit us?  Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
  2. I booked a table for two at 7pm. Its under the name of   Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là
  3. Can we have an extra chair, please?  Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
  4. Can we have a look at the menu?  Cho chúng tôi xem thực đơn với
  5. Whats special for today?  Hôm nay có món gì đặc biệt?
  6. What do you recommend?  Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
  7. A salad, please  Cho một phần salad
  8. Can you bring me a spoon, please?  Lấy giúp một cái thìa với
  9. Thats all, thank you.  Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
  10. Could you pass me the ketchup, please?  Lấy giúp tôi lọ tương cà
  11. Excuse me, Ive been waiting for over an hour  Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
  12. Excuse me, but my meat is cold  Thịt của tôi bị nguội rồi
  13. It doesnt taste right  Món này có vị lạ quá
  14. Can I have my check?  Cho tôi xin hóa đơn với
  15. Can I get this to-go?  Giúp tôi gói cái này mang về
  16. Can I pay by credit card?  Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  17. I think there is something wrong with the bill  Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

Câu thoại tiếng Anh là gì

Những câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

  1. How was your trip?  Chuyến đi của bạn thế nào?
  2. Are there any interesting attractions there?  Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  3. How much luggage can I bring with me?  Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  4. How many flights are there from here to Hanoi every week?  Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  5. How much is the fare?  Giá vé bao nhiêu?
  6. How much is the guide fee per day?  Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  7. How much is the admission fee?  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  8. What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  9. Whats special product here?  Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  10. Is there any goods restaurants here?  Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  11. Id like to buy some souvenirs  Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  12. We took a lot of pictures  Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh
Câu thoại tiếng Anh là gì

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

  1. Excuse me, can you help me please?  Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
  2. Im just looking  Tôi đang xem một chút
  3. How much is this?  Cái này giá bao nhiêu?
  4. Can I have discount for this?  Cái này có được giảm giá không?
  5. What size is it?  Cái này cỡ bao nhiêu?
  6. Do you have this in a size L  Cái này có size L không?
  7. Have you got that shirt in a smaller size?   Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
  8. Can I try this on?  Tôi có thể thử cái này không?
  9. It doesnt fit  Cái này không vừa
  10. Its a little too big  Hơi rộng một chút
  11. Ill take it  Tôi lấy cái này

7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

  1. Excuse me, could you tell me how to get to ?  Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến  không?

Where is the cinema?  Rạp chiếu phim ở đâu vậy?

Câu thoại tiếng Anh là gì

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề hỏi đường

  1. Excuse me, do you know where the B building is?  Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
  2. Sorry, I dont live around here  Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
  3. Are we on the right road for?  Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
  4. Do you have a map?  Bạn có bản đồ không?
  5. Excuse me, can you tell me where am I  Cho tôi hỏi đây là đâu?
  6. Please show me the way  Làm ơn giúp chỉ đường
  7. I dont remember the street   Tôi quên đường rồi
  8. Where should I turn?  Tôi phải rẽ ở đâu?
  9. What is this street?  Đường này là đường gì?
  10. Youre going the wrong way  Bạn đang đi nhầm đường rồi
  11. Go down there  Đi xuống phía dưới đó
  12. Turn left at the crossroads  Rẽ trái ở ngã tư
  13. Straight ahead for about 100m  Cứ đi thẳng 100m nữa
  14. Youll pass a big supermarket on your left  bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
  15. Itll be on your left  Nó sẽ ở bên tay trái bạn
  16. How far is it to the bus station?  Bến xe bus cách đây bao xa?

Trên đây là tổng hợp 101 những câu tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể áp dụng ngay lập tức trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra để giao tiếp tiếng Anh tốt, việc luyện nghe tiếng Anh qua phim, nhạc, các hình thức giải trí khác, sẽ là cách thức để bạn có được vốn từ vựng vững chắc, kết hợp với việc luyện nói, giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh. Đừng quên nâng cao vốn từ vựng với sách Hack Não với phương pháp ghi nhớ thông minh, hiệu quả nhé!

Câu thoại tiếng Anh là gì