Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kɑːr.ˈtuːn/
Hoa Kỳ | [kɑːr.ˈtuːn] |
Danh từSửa đổi
cartoon /kɑːr.ˈtuːn/
- Tranh đả kích, tranh biếm hoạ [[thường] về chính trị].
- Trang tranh đả kích; trang tranh vui.
- [Hội họa] Bản hình mẫu.
Động từSửa đổi
cartoon /kɑːr.ˈtuːn/
- Vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ.
Chia động từSửa đổicartoon
to cartoon | |||||
cartooning | |||||
cartooned | |||||
cartoon | cartoon hoặc cartoonest¹ | cartoons hoặc cartooneth¹ | cartoon | cartoon | cartoon |
cartooned | cartooned hoặc cartoonedst¹ | cartooned | cartooned | cartooned | cartooned |
will/shall² cartoon | will/shall cartoon hoặc wilt/shalt¹ cartoon | will/shall cartoon | will/shall cartoon | will/shall cartoon | will/shall cartoon |
cartoon | cartoon hoặc cartoonest¹ | cartoon | cartoon | cartoon | cartoon |
cartooned | cartooned | cartooned | cartooned | cartooned | cartooned |
were to cartoon hoặc should cartoon | were to cartoon hoặc should cartoon | were to cartoon hoặc should cartoon | were to cartoon hoặc should cartoon | were to cartoon hoặc should cartoon | were to cartoon hoặc should cartoon |
cartoon | lets cartoon | cartoon |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kaʁ.tun/
Danh từSửa đổi
cartoon /kaʁ.tun/ |
cartoons /kaʁ.tun/ |
cartoon gđ /kaʁ.tun/
- Bản vẽ hoạt họa [để chấp lại thành phim hoạt hình].
- Bản vẽ hài hước.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]