danh từ
tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
trang tranh đả kích; trang tranh vui
(hội họa) bản hình mẫu
động từ
vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Từ gần giống cartoonist animated cartoon