Caring environment là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Caring environment là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: caring
Best translation match:

English Vietnamese
caring
* tính từ
- chu đáo
* tính từ
- chu đáo


Probably related with:

English Vietnamese
caring
biết chia sẻ ; biết quan tâm chăm sóc ; biết quan tâm ; chu đáo ; chăm sóc ; hãy quan tâm ; quan tâm chu đáo ; quan tâm gì ; quan tâm nữa ; quan tâm ; quan tâm đến ; sự giữ gìn ; sự quan tâm ; thương ; tâm ; tận tâm ; việc chăm sóc ; đầy tình thương ; để ý quan tâm ;
caring
biết chia sẻ ; biết quan tâm chăm sóc ; biết quan tâm ; chu đáo ; chăm sóc ; hãy quan tâm ; quan tâm chu đáo ; quan tâm gì ; quan tâm nữa ; quan tâm ; quan tâm đến ; sự giữ gìn ; sự quan tâm ; thương ; tâm ; tận tâm ; việc chăm sóc ; đầy tình thương ; để ý quan tâm ;


May be synonymous with:

English English
caring; lovingness
a loving feeling


May related with:

English Vietnamese
after-care
* danh từ
- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
care-laden
-worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
care-taker
* danh từ
- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
!care-taker government
- chính phủ tạm quyền
care-worn
-worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
careful
* tính từ
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
carefulness
* danh từ
- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
devil-may-care
* tính từ
- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả
caring
* tính từ
- chu đáo
* tính từ
- chu đáo
day care
* danh từ
- sự giữ trẻ ban ngày
intensive care
* danh từ
- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources