PHÊ DUYỆT DANH MỤC, SỐ LƯỢNG, GIÁ KẾ HOẠCH VÀ KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU MUA VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN; HÓA CHẤT, VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO CHO CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP CỦA TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2013
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2013;
Căn cứ Luật Đấu thầu số 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản số 38/2009/QH12 ngày 19/6/2009;
Căn cứ Nghị định số 85/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 68/2012/TT-BTC ngày 26/04/2012 của Bộ Tài chính quy định việc đấu thầu để mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân;
Xét đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 86/TTr-SYT ngày 25/06/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục, số lượng, giá kế hoạch và kế hoạch đấu thầu mua vị thuốc y học cổ truyền [YHCT]; hóa chất, vật tư y tế tiêu hao cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013, gồm những nội dung sau:
1. Danh mục, số lượng, giá kế hoạch:
- Danh mục, số lượng, giá kế hoạch vị thuốc YHCT với 241 mặt hàng [Có danh mục kèm theo].
- Danh mục, số lượng, giá kế hoạch hóa chất, vật tư y tế tiêu hao với 424 mặt hàng [Có danh mục kèm theo].
2. Kế hoạch đấu thầu:
- Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Mua vị thuốc y học cổ truyền cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013 với 241 mặt hàng. Giá trị gói thầu: 5.160.791.250 đồng [Năm tỷ, một trăm sáu mươi triệu, bảy trăm chín mươi mốt ngàn, hai trăm năm mươi đồng].
- Gói thầu số 2: Mua hóa chất, vật tư y tế tiêu hao cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013 với 424 mặt hàng. Giá trị gói thầu: 15.941.026.006 đồng [Mười lăm tỷ, chín trăm bốn mươi mốt triệu, không trăm hai mươi sáu ngàn, sáu đồng].
- Nguồn vốn: nguồn ngân sách nhà nước, nguồn thu viện phí, nguồn thu bảo hiểm y tế, kinh phí khám, chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi và các nguồn thu hợp pháp khác.
- Hình thức đấu thầu, phương thức đấu thầu:
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước.
- Phương thức đấu thầu: 01 túi hồ sơ cho một gói thầu.
- Thời gian lựa chọn nhà thầu: Hoàn thành trước ngày 31/08/2013.
- Hình thức hợp đồng: Hợp đồng mua sắm hàng hóa.
- Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng kể từ khi có Quyết định phê duyệt kết quả trúng thầu.
Điều 2. Sở Y tế [Chủ đầu tư] có trách nhiệm thực hiện các bước tiếp theo đúng với quy định hiện hành của Nhà nước về đấu thầu.
Điều 3. Các ông [bà] Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành, kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: -CT, PCT; - Như Điều 3 [SYT: 03 bản]; - LĐVP, Phòng VHXH, KTTH; - Lưu VT.
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Huy Phong
DANH MỤC
SỐ LƯỢNG, GIÁ KẾ HOẠCH HÓA CHẤT, VẬT TƯ Y TẾ THÔNG THƯỜNG ĐẤU THẦU NĂM 2013 [Kèm theo Quyết định số1240/QĐ-UBND ngày 15/7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh]
STT HSMT
Tên tài sản
Đơn vị tính
Số lượng dự kiến
Giá tiền
Thành tiền
- PHẦN DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO TỔNG HỢP
1
Acid Acetic
Chai
50
94,500
4,725,000
2
Airway các số
Cái
500
7,200
3,600,000
3
Bộ quần áo phẫu thuật vô trùng
Cái
100
38,700
3,870,000
4
Bàn chải phẫu thuật loại mềm
Cái
600
44,415
26,649,000
5
Băng Alginate Calcium dạng Cuộn 30cmx 2,2cm
Cuộn
300
117,000
35,100,000
6
Băng Alginate Calcium dạng gạc 10cm x 10cm
Miếng
220
58,500
12,870,000
7
Băng bó Bột 15cm x 4,6m
Cuộn
400
15,075
6,030,000
8
Băng bó Bột 10cm x 4,6m
Cuộn
500
12,542
6,271,000
9
Băng Bột bó 10cm x 2,7m
Cuộn
500
27,606
13,803,000
10
Băng Bột bó 15cm x 2,7m
Cuộn
200
36,508
7,301,600
11
Băng Bột bó 7,5cm x 2,7m
Cuộn
150
22,175
3,326,250
12
Băng Cuộn y tế 7cm x 2.5m
Cuộn
5,000
2,790
13,950,000
13
Băng dán vô trùng trước mổ 15cm x 28cm
Miếng
50
88,650
4,432,500
14
Băng dán vô trùng trước mổ 30cm x 28cm
Miếng
100
126,990
12,699,000
15
Băng dán vô trùng trước mổ 45cm x 28cm
Miếng
100
304,200
30,420,000
16
Băng hydrocolloid 14cmx 16m
Miếng
100
94,500
9,450,000
17
Băng keo cá nhân urgo 2cm x 6cm hoặc tương đương
Miếng
10,000
392
3,920,000
18
Băng keo chỉ thị 1.25cm x 5.5m
Cuộn
35
135,000
4,725,000
19
Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mm
Miếng
800
8,505
6,804,000
20
Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mm
Miếng
500
10,206
5,103,000
21
Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm
Miếng
500
3,969
1,984,500
22
Băng keo có gạc vô trùng 90mm x 100mm
Miếng
450
5,309
2,389,050
23
Băng keo Cuộn co giãn 10cm x 2.5cm
Cuộn
100
44,838
4,483,800
24
Băng keo Cuộn co giãn 15cm x 10m
Cuộn
100
197,307
19,730,700
25
Băng keo lụa 2,5cm x 5m
Cuộn
550
15,246
8,385,300
26
Băng keo lụa 1,25cm x 5m
Cuộn
432
9,108
3,934,656
27
Băng thun 10cm x 4,5m
Cuộn
324
14,652
4,747,248
28
Băng thun 2 móc
Cuộn
530
15,364
8,142,920
29
Băng thun 3 móc
Cuộn
504
21,263
10,716,552
30
Băng thun 7.5cm x 4,5m
Cuộn
739
11,880
8,779,320
31
Băng thun có keo 10cm x 4,5m
Cuộn
200
99,297
19,859,400
32
Băng thun có keo 6cm x 4,5m
Cuộn
240
62,865
15,087,600
33
Băng thun có keo 8cm x 4,5m
Cuộn
170
80,190
13,632,300
34
Bao áo Camera
Cái
2,000
13,656
27,312,000
35
Bao cao su
Cái
2,500
945
2,362,500
36
Bộ dẫn truyền cảm ứng
Bộ
100
358,628
35,862,800
37
Bộ rửa dạ dày
Bộ
100
79,380
7,938,000
38
Bộ sanh [Bộ đồ đón bé chào đời]
Bộ
500
144,585
72,292,500
39
Bơm kim tiêm 10ml
Cái
10,000
1,485
14,850,000
40
Bơm kim tiêm 1ml
Cái
3,000
945
2,835,000
41
Bơm kim tiêm 20ml
Cái
40,000
2,977
119,080,000
42
Bơm kim tiêm 3ml
Cái
10,000
945
9,450,000
43
Bơm kim tiêm 5ml
Cái
10,000
1,080
10,800,000
44
Bơm tiêm cản quang
Cái
500
548,100
274,050,000
45
Bơm tiêm insulin chia vạch 40,100
Cái
7,000
2,835
19,845,000
46
Bơm tiêm nhựa 50ml [các loại]
Cái
1,500
9,720
14,580,000
47
Bơm tiêm tự động 50ml [Omnifix 50ml] hoặc tương đương
Cái
9,000
11,955
107,595,000
48
Bóng gây mê 1Lít, 2Lít, 3Lít
Cái
40
66,150
2,646,000
49
Bông không thấm nước
Kg
600
193,500
116,100,000
50
Bông thấm nước
Kg
2,000
205,785
411,570,000
51
Bông viên thấm nước
Kg
200
181,404
36,280,800
52
Canule mở khí quản có bóng các số
Bộ
50
83,700
4,185,000
53
Canule mở khí quản không bóng các số
Cái
25
83,700
2,092,500
54
Cartridge Emeraldc hoặc tương đương
Cái
100
67,500
6,750,000
55
Cắt nẹp mini LX 103
Cái
10
3,330,000
33,300,000
56
Catheter động mạch 20g - 80mm
Cái
50
236,250
11,812,500
57
Catheter động mạch 20g - 80mm
Cái
50
236,250
11,812,500
58
Cavafix 134 [Bộ đo áp lực tĩnh mạch] hoặc tương đương
Cái
50
160,650
8,032,500
59
Cavafix 257 [Bộ đo áp lực tĩnh mạch] hoặc tương đương
Cái
50
197,820
9,891,000
60
Cavafix 358 [Bộ đo áp lực tĩnh mạch] hoặc tương đương
Cái
200
210,420
42,084,000
61
Certofix duo HF V 720 hoặc tương đương
Cái
100
436,455
43,645,500
62
Certofix Duo HF V1215 hoặc tương đương
Cái
100
888,300
88,830,000
63
Chất nhầy OcuMax hoặc tương đương
Hộp
200
404,460
80,892,000
64
Chêm gỗ
Cái
800
2,250
1,800,000
65
Cidex 14 days 51 hoặc tương đương
Can
30
469,665
14,089,950
66
Cidex OPA 5L hoặc tương đương
Bình
100
1,220,373
122,037,300
67
Cidezyme 1L hoặc tương đương
Bình
100
680,130
68,013,000
68
Cidezyme 5L hoặc tương đương
Can
20
3,002,967
60,059,340
69
Combitrans Aterrial monitoring [bộ theo dõi huyết động xâm lấn] hoặc tương đương
Cái
50
391,986
19,599,300
70
Composite QTH [Tetric cream] các loại
Ống
10
724,500
7,245,000
71
Con gutta các số
Hộp
50
58,500
2,925,000
72
Cồn tuyệt đối
Lít
100
106,830
10,683,000
73
Cone phụ
Hộp
50
216,000
10,800,000
74
Đài cao su
Cây
10,000
6,143
61,430,000
75
Đai kim loại
Gói
1,000
51,030
51,030,000
76
Dẫn lưu chỉnh hình
Sợi
400
17,100
6,840,000
77
Dẫn lưu màng phổi có troca [28]
Sợi
500
238,500
119,250,000
78
Dao mổ các số
Cái
2,500
5,202
13,005,000
79
Dây bơm tiêm tự động 140cm
Sợi
1,000
11,250
11,250,000
80
Dây cưa sọ não Olivecrona
Gigli 40cm hoặc tương đương
Sợi
300
315,000
94,500,000
81
Dây dẫn lưu ổ bụng
Sợi
1,000
17,483
17,483,000
82
Dây garo
Sợi
1,000
2,700
2,700,000
83
Dây hút nhớt số 14
Sợi
1,000
3,240
3,240,000
84
Dây hút nhớt số 16
Sợi
3,000
3,240
9,720,000
85
Dây hút nhớt số 8
Sợi
10,000
3,240
32,400,000
86
Dây hút PT
Sợi
1,000
10,800
10,800,000
87
Dây lọc Thận Nhân Tạo
Bộ
1,000
71,928
71,928,000
88
Dây nối bơm tiêm tự động
Sợi
7,000
20,700
144,900,000
89
Dây truyền dịch [Dosifix] 120 giọt hoặc tương đương
Bộ
100
54,000
5,400,000
90
Dây truyền dịch + kim 150 cm
Bộ
10,000
8,510
85,100,000
91
Dây truyền dịch + kim 20 giọt
Bộ
10,000
6,143
61,430,000
92
Dây truyền dịch + kim 60 giọt
Bộ
10,000
12,002
120,020,000
93
Dây truyền dịch 60 giọt INTRAFIX hoặc tương đương
Sợi
3,000
45,011
135,033,000
94
Dây truyền dịch có khóa điều chỉnh
Bộ
100
48,195
4,819,500
95
Dây truyền dịch có van lọc khí
Bộ
100
13,500
1,350,000
96
DD Sorbitol 3.3% hoặc tương đương
Chai
150
23,850
3,577,500
97
Đè lưỡi gỗ
Cái
100,000
315
31,500,000
98
Dịch Bicarbonat 1A - HD 1A
Can 10L
3,000
166,181
498,543,000
99
Dịch Bicarbonat 1B - HD 1B
Can 10L
3,000
166,181
498,543,000
100
Điện cực tim
Cái
1,500
4,941
7,411,500
101
Dụng cụ phẫu thuật trĩ KYGZB335 [Súng]
Chiếc
10
4,590,000
45,900,000
102
Dụng cụ phẫu thuật trĩ PPH34 [Đầu]
Chiếc
10
3,690,000
36,900,000
103
Dung dịch xịt dùng ngoài phòng ngừa loét tì đè
Chai
150
108,000
16,200,000
104
Enhance búp sen
Cái
100
25,470
2,547,000
105
Enhance đài cao su [ly]
Cái
100
25,470
2,547,000
106
Enhance đĩa
Cái
100
25,470
2,547,000
107
Gạc dẫn lưu 1cm x 2m
Cuộn
2,400
2,430
5,832,000
108
Gạc ESN CQ tiệt trùng 2x8x4
Gói
230
12,474
2,869,020
109
Gạc lưới lipido-colloid 5cm x 5cm
Miếng
500
11,700
5,850,000
110
Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 10cm
Miếng
4,600
23,400
107,640,000
111
Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 12cm
Miếng
200
31,500
6,300,000
112
Gạc Meche nội soi 1,5x80x12 lớp
Gói
1,410
4,158
5,862,780
113
Gạc phẫu thuật có cản quang 10cmx10cm [đã tiệt trùng] 12 lớp
Miếng
5,000
2,250
11,250,000
114
Gạc phẫu thuật có cản quang 30cmx 40cm [đã tiệt trùng] 12 lớp
Miếng
5,000
21,591
107,955,000
115
Gạc phẫu thuật có cản quang 30cm x 40cm [đã tiệt trùng] 8 lớp
Miếng
5,000
18,000
90,000,000
116
Gạc phẫu thuật có cản quang 5cm x 6.5cm [đã tiệt trùng] 12 lớp
Miếng
5,000
6,660
33,300,000
117
Gạc y tế 0,8m x 250m
Mét
43,720
9,450
413,154,000
118
Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp [tiệt trùng]
Miếng
15,000
14,400
216,000,000
119
Găng khám size S; M
Đôi
60,000
1,800
108,000,000
120
Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số
Đôi
80,000
4,082
326,560,000
121
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
Đôi
80,000
5,715
457,200,000
122
Găng Soát lòng tử cung
Đôi
10,000
19,845
198,450,000
123
Găng tiệt trùng dùng để hút đàm
Cái
20,000
2,655
53,100,000
124
Gel siêu âm
Bình
250
283,500
70,875,000
125
Giấy đo điện tim 63mmx100
Cuộn
500
26,550
13,275,000
126
Giấy đo điện tim 1 cần 50mm x 30
Cuộn
300
16,380
4,914,000
127
Giấy đo điện tim 90*90*400
Xấp
200
60,984
12,196,800
128
Giấy in chuyên dụng dùng cho máy gắng sức [giấy in cho máy y tế 'FANFOLD']
Tập
50
351,000
17,550,000
129
Giấy in nhiệt 55mmx25mm
Cuộn
150
54,000
8,100,000
130
Giấy in nội soi
Hộp
100
2,457,000
245,700,000
131
Giấy in siêu âm
Cuộn
1,000
178,200
178,200,000
132
Giấy in siêu âm màu
Hộp
10
2,594,700
25,947,000
133
Giấy Monitor Sản khoa
Xấp
1,000
159,930
159,930,000
134
Giầy nylon
Cái
10,200
450
4,590,000
135
Giày phẫu thuật
Đôi
10,000
4,050
40,500,000
136
Giấy y tế 30x30
Kg
1,000
47,250
47,250,000
137
Dung dịch rửa tay phẫu thuật Handpro 4500ml hoặc tương đương
Chai
1,000
108,000
108,000,000
138
Dung dịch rửa tay thường quy Handpro 2500ml hoặc tương đương
Chai
200
94,500
18,900,000
139
Hexanios 1L hoặc tương đương
Bình
60
324,000
19,440,000
140
Intraocular Lents Akreos Adapt AO hoặc tương đương
Cái
22
2,655,000
58,410,000
141
Kẹp rốn tiệt trùng
Cái
10,000
2,206
22,060,000
142
K-file số 10 -40, dài 21mm
Cây
100
215,460
21,546,000
143
K-file số 10 -40, dài 25mm
Cây
100
215,460
21,546,000
144
Khẩu trang giấy không tiệt trùng
Cái
50,000
1,710
85,500,000
145
Khẩu trang giấy tiệt trùng
Cái
20,000
2,601
52,020,000
146
Khay lnox 13x22x2cm
Cái
100
26,460
2,646,000
147
Khóa ba ngã có dây nối 25cm
Sợi
1,000
51,030
51,030,000
148
Khóa ba ngã không có dây nối
Sợi
2,000
40,500
81,000,000
149
Kim bướm chạy thận số 17
Cái
3,000
11,430
34,290,000
150
Kim cánh bướm các số
Cái
27,000
4,302
116,154,000
151
Kim châm cứu các cỡ
Bộ
30,000
21,600
648,000,000
152
Kim chạy thận thận nhân tạo AVF 17G x1" HTC-30w hoặc tương đương
Cái
10,000
14,400
144,000,000
153
Kim chọc dò tủy sống
Cái
1,000
34,020
34,020,000
154
Kim chọc dò tủy sống các số
Cây
8,000
18,900
151,200,000
155
Kim gai trắng
Vĩ
100
261,000
26,100,000
156
Kim gai vàng
Vĩ
100
261,000
26,100,000
157
Kim gai xanh dương, xanh lá
Vĩ
100
261,000
26,100,000
158
Kim gây tê các số
Cái
100
105,840
10,584,000
159
Kim gây tê ngoài màng cứng perifix hoặc tương đương
Cái
910
387,000
352,170,000
160
Kim gây tê tủy sống các số
Cái
2,000
24,201
48,402,000
161
Kim khâu da các số
Cây
1,000
5,220
5,220,000
162
Kim luồn an toàn [tro-venocath] các số 16-24 hoặc tương đương
Cái
3,000
22,050
66,150,000
163
Kim luồn dòng truyền lớn
Cây
90
9,000
810,000
164
Kim luồn laser nội mạch
Bộ
3,000
54,450
163,350,000
165
Kim luồn tĩnh mạch các số 18G, 20G, 22G
Cái
6,000
16,830
100,980,000
166
Kim luồn tĩnh mạch số 24
Cái
450
17,086
7,688,700
167
Kim nha
Cái
5,000
1,421
7,105,000
168
Kim phá bao 26G
Cái
2,000
540
1,080,000
169
Kim rút thuốc 18G
Cái
1,300
585
760,500
170
Lam kính mờ
Hộp
1,000
29,700
29,700,000
171
Lam kính trong
Hộp
1,000
29,520
29,520,000
172
Lamelle
Hộp
335
67,050
22,461,750
173
Lentulo
Vĩ
100
286,335
28,633,500
174
Ligaclip
Hộp
3
4,725,000
14,175,000
175
Lọ đựng đàm
Cái
10,000
1,575
15,750,000
176
Lọ đựng mẫu xét nghiệm vô trùng
Lọ
5,000
5,670
28,350,000
177
Lọ đựng phân
Lọ
10,000
5,670
56,700,000
178
Lọ lấy bệnh phẩm
Cái
10,000
2,160
21,600,000
179
Lọ vô trùng
Cái
10,000
2,880
28,800,000
180
Lọc khuẩn HMEF
Cái
250
32,130
8,032,500
181
Lọc vi khuẩn
Cái
200
35,640
7,128,000
182
Ly giấy
Cái
1,000
360
360,000
183
Mask gây mê các cỡ
Cái
500
85,950
42,975,000
184
Mask khí dung người lớn
Cái
2,000
36,207
72,414,000
185
Mask khí dung nhi
Cái
2,000
38,286
76,572,000
186
Mask oxy có dây trẻ em
Cái
1,000
31,320
31,320,000
187
Mask oxy có dây người lớn
Cái
1,500
18,900
28,350,000
188
Mask oxy có túi người lớn
Bộ
2,000
40,050
80,100,000
189
Mask thanh quản các cỡ [MA]
Cái
250
288,486
72,121,500
190
Miếng cầm máu có kháng sinh
Miếng
150
171,810
25,771,500
191
Miếng cầm máu sọ não Spongostan Standard 7x 5x 1cm hoặc tương đương
Miếng
50
178,200
8,910,000
192
Mũ phẫu thuật
Cái
600
7,101
4,260,600
193
Mũi khoan
Cái
50
540,000
27,000,000
194
Mũi khoan kim cương các loại
1,000
54,000
54,000,000
195
Mũi khoan xương chất liệu titannium, 112-MN-301; 112-MN-302; 112-MN-303; 112-MX-301
Cái
50
788,400
39,420,000
196
Nắp bình dẫn lưu màng phổi + dây
Bộ
400
37,800
15,120,000
197
Nắp nhựa trocar PT nội soi 5-10mm
Bịch
100
405,000
40,500,000
198
Nẹp cổ cứng H2 [XS, S, M, L]
Cái
50
45,000
2,250,000
199
Nẹp cổ mềm H1 [XXS, XS, S, M, L, XL, XXL]
Cái
50
135,000
6,750,000
200
Nẹp gỗ
Cái
660
23,400
15,444,000
201
Nhiệt kế
Cái
400
14,400
5,760,000
202
Nội khí quản có bóng các số
Cái
540
24,120
13,024,800
203
Nội khí quản không bóng các số
Cái
3,000
24,030
72,090,000
204
Nón phẫu thuật nam, nữ
Cái
50,000
1,440
72,000,000
205
Nút chặn kim luồn
Cái
2,500
3,809
9,522,500
206
Nút lưu kim luồn
Cái
6,000
3,600
21,600,000
207
Ống đặt nội khí quản các số
Cái
1,000
51,300
51,300,000
208
Ống bơm cản quang
Bộ
120
585,000
70,200,000
209
Ống cho ăn các số
Cái
10,000
26,989
269,890,000
210
Ống chọc Xcel B11 [Ống Troca nội soi]
Cái
10
2,636,966
26,369,660
211
Ống chữ T máy giúp thở
Cái
500
27,027
13,513,500
212
Ống dẫn lưu màng phổi
Cái
420
33,120
13,910,400
213
Ống foley 2 nhánh các số
Sợi
10,000
9,900
99,000,000
214
Ống foley 3 nhánh các số
Sợi
3,000
18,900
56,700,000
215
Ống hút đàm nhớt các số
Sợi
300
17,550
5,265,000
216
Ống hút đàm nhớt có khóa các số
Cái
320
6,030
1,929,600
217
Ống hút điều kinh các cỡ
Cái
4,000
4,950
19,800,000
218
Ống hút nước bọt
Cái
4,000
765
3,060,000
219
Ống luồn tĩnh mạch trung tâm [ERTOFIX DUO HF V1215 - V1220] hoặc tương đương
Cái
50
734,073
36,703,650
220
Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
Cái
100
333,486
33,348,600
221
Ống nội khí quản có lò xo
Cái
200
79,380
15,876,000
222
Ống nội khí quản cong mũi các số
Cái
300
60,300
18,090,000
223
Ống nối phế quản các số
Cái
10
1,781,775
17,817,750
224
Ống Penrose
Sợi
500
3,150
1,575,000
225
Ống sond Blackmore
Sợi
50
2,646,000
132,300,000
226
Ống sond niệu quản
Sợi
100
226,800
22,680,000
227
Ống sonde double J
Sợi
50
341,604
17,080,200
228
Ống sonde dạ dày
Sợi
3,000
13,515
40,545,000
229
Ống sonde dạ dày có nắp
Sợi
1,000
7,830
7,830,000
230
Ống sonde dạ dày nhi số các số
Sợi
500
14,706
7,353,000
231
Ống sonde Kerh các cỡ
Sợi
120
14,850
1,782,000
232
Ống Sonde Pezzer [chữ T]
Cái
100
16,020
1,602,000
233
Ống sonde Rectal [hậu môn]
Sợi
500
4,990
2,495,000
234
Ống thở oxy 1 nhánh các số
Sợi
2,000
4,050
8,100,000
235
Ống thở oxy 2 nhánh các số
Sợi
4,000
9,450
37,800,000
236
Ống thông tiểu Nelaton các số
Sợi
5,000
7,560
37,800,000
237
Osomol hoặc tương đương
Lọ
10
890,100
8,901,000
238
Phim khô 28 x 35cm
Tấm
200
42,750
8,550,000
239
Phim khô 35 x 43cm
Tấm
400
48,650
19,460,000
240
Phim nha 3x4
Tấm
3,500
6,223
21,780,500
241
Phim X quang 18 x 24cm
Tấm
1,000
9,261
9,261,000
242
Phim X quang 24 x 30cm
Tấm
1,000
10,731
10,731,000
243
Phim X quang 30 x 40cm
Tấm
350
16,065
5,622,750
244
Phim X quang 35 x 35cm
Tấm
230
18,011
4,142,530
245
Phim X quang 35 x 43cm
Tấm
500
20,650
10,325,000
246
Pipette pasteur nhựa 1ml vô trùng
500
1,701
850,500
247
Presept hoặc tương đương
Viên
1,000
6,570
6,570,000
248
Quả [màng] lọc thận nhân tạo FB 130U
Cái
50
568,289
28,414,450
249
Que gòn tiệt trùng
Bịch
600
37,800
22,680,000
250
Que spatula
Hộp
1,000
68,400
68,400,000
251
Que thử đường huyết
Cái
1,000
15,705
15,705,000
252
Rọ lấy sỏi niệu quản
Cái
30
2,700,000
81,000,000
253
Sáp cầm máu 2,5g
Miếng
500
48,739
24,369,500
254
Sáp HCT [đất sét]
Hộp
150
27,000
4,050,000
255
Sáp xương - Bonewax W801 hoặc tương đương
Tép
500
40,939
20,469,500
256
Superset Catheter Mount hoặc tương đương
Cái
300
32,400
9,720,000
257
Quả lọc thận Surflux 130E hoặc tương đương
Cái
100
307,125
30,712,500
258
Surgicel 10 x 20 [cm] hoặc tương đương
Miếng
30
450,000
13,500,000
259
Tăm bông vô trùng
Gói
350
24,570
8,599,500
260
Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng
Gói
1,000
35,100
35,100,000
261
Tấm lót 40x60cm
Cái
1,000
7,650
7,650,000
262
Tấm lót 60x60cm
Cái
2,100
9,923
20,838,300
263
Tấm trải nylon
Cái
1,000
17,541
17,541,000
264
Tạp dề
Cái
1,000
6,048
6,048,000
265
Thuốc rửa phim X Quang
Bộ
25
1,351,350
33,783,750
266
Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x200m
Cuộn
20
495,000
9,900,000
267
Túi Cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x200m
Cuộn
20
602,550
12,051,000
268
Túi Cuộn tiệt trùng loại phồng 200mm x 6cm x 100m
Cuộn
20
760,500
15,210,000
269
Túi đựng nước tiểu
Cái
1,000
4,680
4,680,000
270
Túi đựng thức ăn
Cái
200
21,600
4,320,000
271
Túi máu sản khoa sau sinh
Cái
1,000
7,277
7,277,000
272
Vớ mổ loại 4 inch
Cuộn
10
773,814
7,738,140
273
Vớ mổ loại 6 inch
Cuộn
10
873,095
8,730,950
II. PHẦN DANH MỤC CHỈ PHẪU THUẬT
274
Chỉ không tan [3/0]-kim tròn 1/2 kim 26mm, dài 75cm
Tép
2,000
16,443
32,886,000
275
Chỉ tan tổng hợp đa sợi [2/0] 70cm HR26
Tép
200
77,940
15,588,000
276
Chỉ tan tổng hợp đa sợi [4/0] 70cm HR22
Tép
100
77,940
7,794,000
277
Chỉ tự tan [2/0] kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
Tép
430
20,700
8,901,000
278
Chỉ khâu eo kim tròn 1/2 kim 45
Tép
100
276,952
27,695,200
279
Chỉ không tan 10/0
Tép
100
154,035
15,403,500
280
Chỉ không tan Polyester [1], kim tam giác 3/8 kim 36mm
tép
300
16,008
4,802,400
281
Chỉ không tan silk [2/0] không kim dài 150cm
Tép
1,000
11,250
11,250,000
282
Chỉ không tan silk [2/0], kim tam giác 24, dài 75cm
Tép
500
18,900
9,450,000
283
Chỉ không tan silk [2/0], kim tam giác 26, dài 75cm
Tép
300
19,800
5,940,000
284
Chỉ không tan silk [2/0], kim tròn 26, dài 75cm
Tép
2,000
16,830
33,660,000
285
Chỉ không tan silk [3/0] không kim dài 150cm
Tép
1,000
10,800
10,800,000
286
Chỉ không tan silk [3/0] kim tam giác 20, dài 75cm
Tép
2,000
14,400
28,800,000
287
Chỉ không tan silk [3/0] kim tam giác 26, dài 75cm
Tép
1,000
15,678
15,678,000
288
Chỉ không tan silk [3/0] kim tròn 26, dài 75cm
Tép
300
18,900
5,670,000
289
Chỉ không tan silk [4/0] kim tam giác 18, dài 75cm
Tép
300
17,100
5,130,000
290
Chỉ khống tan silk [4/0] kim tròn 26, dài 75cm
Tép
300
18,000
5,400,000
291
Chỉ không tan silk [5/0] kim tam giác 16, dài 75cm
Tép
500
20,250
10,125,000
292
Chỉ không tan silk [5/0] kim tam giác 3/8, dài 75cm
Tép
200
16,020
3,204,000
293
Chỉ không tan silk [6/0] kim tam giác 3/8 dài 75cm
Tép
90
30,978
2,788,020
294
Chỉ không tan sinh học [0], kim tam giác 3/8 kim 16mm, 75cm
tép
500
18,900
9,450,000
295
Chỉ không tan sinh học [1], kim tròn 1/2 kim 26mm, 75cm
Tép
20
15,885
317,700
296
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi [2/0]-1/2CR 26
Tép
500
126,000
63,000,000
297
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi [3/0]-1/2CR 26
Tép
200
95,351
19,070,200
298
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi [6/0]-1/2CR 10
Tép
150
91,895
13,784,250
299
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi [7/0]-1/2CR 10
Tép
200
105,964
21,192,800
300
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi [0]-1/2CR 30
Tép
550
72,000
39,600,000
301
Chỉ không tan [6/0] kim tam giác 3/8 kim 13, dài 75cm
tép
200
30,888
6,177,600
302
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 2/0
Sợi
100
18,451
1,845,100
303
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 3/0
Sợi
100
18,451
1,845,100
304
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 4/0
Sợi
1,200
18,451
22,141,200
305
Chỉ Nylon tổng hợp đơn sợi 5/0
Sợi
1,100
20,204
22,224,400
306
Chỉ Prolene 5/0 W8710
Tép
50
132,017
6,600,850
307
Chỉ Prolene 8/0 W8703
Tép
100
278,447
27,844,700
308
Chỉ safil violet số 0 90cm, HR40S
Tép
100
74,123
7,412,300
309
Chỉ tan poly -4 Hydroxybutyrate
Sợi
100
141,300
14,130,000
310
Chỉ tan tổng hợp [1] kim tròn 1/2 kim 40
Tép
500
88,830
44,415,000
311
Chỉ tan tổng hợp [1] kim tròn 3/8 kim 63
Tép
500
88,830
44,415,000
312
Chỉ tan tổng hợp [2/0] kim tròn1/2 kim 20
Tép
500
84,600
42,300,000
313
Chỉ tan tổng hợp [3/0] kim tròn 1/2 kim 25
Tép
500
67,500
33,750,000
314
Chỉ tan tổng hợp [4/0] kim tròn 1/2 kim 20
Tép
300
72,000
21,600,000
315
Chỉ tan tổng hợp đa sợi [3/0] 70cm HR26
Tép
500
54,900
27,450,000
316
Chỉ thép khâu xương bánh chè
Tép
100
177,348
17,734,800
317
Chỉ thép mềm đk 0.4-1.2 mm, cuộn 5m
Tép
20
270,000
5,400,000
318
Chỉ tự tan [1] kim tròn 1/2 kim 40, dài 75cm
Tép
1,000
22,500
22,500,000
319
Chỉ tự tan [0] kim tròn 1/2 kim 36, dài 75cm
Tép
500
22,037
11,018,500
320
Chỉ tự tan [3/0] kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
Tép
500
20,700
10,350,000
321
Chỉ tự tan [4/0] kim tròn 1/2 kim 26, dài 75cm
Tép
500
28,530
14,265,000
322
Chỉ tự tan [5/0] kim tròn 3/8 kim 12, dài 75cm
Tép
240
35,100
8,424,000
323
Chỉ tự tan [5/0] kim tròn 3/8 kim 12, dài 75cm
Tép
500
37,231
18,615,500
324
Chỉ tự tan nhanh [1]-kim tròn 1/2 kim 40mm
Tép
500
22,623
11,311,500
325
Chỉ tự tan nhanh [2/0] kim tròn 1/2, dài 75cm
Tép
200
22,950
4,590,000
326
Chỉ Vicryl [5/0] kim tròn 1/2 kim 16
Tép
200
94,595
18,919,000
III. DANH MỤC VẬT TƯ DÙNG CHO XÉT NGHIỆM
327
Đầu côn vàng
Cái
100,000
297
29,700,000
328
Đầu côn xanh
Cái
50,000
327
16,350,000
329
Đĩa petri nhựa f90
Cái
2,000
4,950
9,900,000
330
Lancet
Cái
20,000
397
7,940,000
331
Lọ đựng nước tiểu
Lọ
2,000
1,755
3,510,000
332
Lọ đựng phân tiệt trùng
Lọ
5,000
5,670
28,350,000
333
Lọ nhựa PS 100ml
Lọ
5,000
3,326
16,630,000
334
Lọ nhựa PS 50 ml
Lọ
15,000
1,701
25,515,000
335
Lọ nhựa tiệt trùng 50ml
Lọ
5,000
1,871
9,355,000
336
Ống nghiệm có chất chống đông
Cái
1,500
1,395
2,092,500
337
Ống nghiệm có chất chống đông
Cái
1,200
1,418
1,701,600
338
Ống nghiệm nhựa có nắp
Cái
1,000
473
473,000
339
Ống nghiệm nhựa nhỏ không nắp
Cái
1,000
331
331,000
340
Ống nghiệm Serum
Cái
1,000
1,080
1,080,000
341
Sample cup
Cái
8,000
621
4,968,000
342
Tube dịch não tủy
Tube
3,600
990
3,564,000
343
Tube ly tấm nhựa 1.5ml
Cái
15,000
249
3,735,000
344
Gel K-Y hoặc tương đương
Tube
500
57,380
28,690,000
IV. PHẦN DANH MỤC VẬT TƯ DÙNG CHO CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
345
Đai xương đòn số 6
Cái
12
58,500
702,000
346
Đai xương đòn số 7
Cái
120
58,500
7,020,000
347
Đai xương đòn số 8
Cái
100
58,500
5,850,000
348
Dây cưa xương, sọ não
Cái
100
179,550
17,955,000
349
Đinh nội tủy không chốt xương chày Kuncher các cỡ
Cái
15
720,000
10,800,000
350
Đinh nội tủy xương đùi Kuncher 9,10,11x36cm
Cái
20
720,000
14,400,000
351
Đinh nội tủy không chốt xương đùi các cỡ
Cái
100
720,000
72,000,000
352
Đinh SIGN đk 8, 9, 10 X 280 -> 360 mm
Cái
30
3,069,000
92,070,000
353
Đinh SIGN mũi khế các cỡ
Cái
20
4,320,000
86,400,000
354
Đinh stecman đk 3.5, 4.0,4.5, 5.0 mm
Cái
50
198,000
9,900,000
355
Kim kít ne có ren 1.2, 1.5x150 mm
Cái
50
90,000
4,500,000
356
Kim kít ne đk 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5x310 mm
Cái
300
90,000
27,000,000
357
Mũi khoan đk 2.7 -3.5 mm
Cái
100
630,000
63,000,000
358
Mũi khoan Sign đk 3.5 mm
Cái
50
1,080,000
54,000,000
359
Nẹp bản hẹp 5, 6, 7, 8 lỗ
Cái
50
893,700
44,685,000
360
Nẹp bản hẹp 9, 10 lỗ
Cái
20
846,000
16,920,000
361
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 8 lỗ, 167mm
Cái
40
447,300
17,892,000
362
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 6 lỗ, 103m
Cái
20
378,900
7,578,000
363
Nẹp bản hẹp cánh tay cẳng chân vít 4.5mm, 8 lỗ, 135m
Cái
20
416,700
8,334,000
364
Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm
Cái
20
893,700
17,874,000
365
Nẹp bản nhỏ 5, 6, 7, 8 lô vít 3.5 mm
Cái
30
897,300
26,919,000
366
Nẹp bản nhỏ cẳng tay vít 2.7mm, 6 lỗ, 74mm
Cái
30
373,500
11,205,000
367
Nẹp bản nhỏ cẳng tay vít 2.7mm, 8 lỗ, 98mm
Cái
20
423,000
8,460,000
368
Nẹp bản rộng 6, 8, 9, 10 lỗ
Cái
30
945,000
28,350,000
369
Nẹp bản rộng xương đùi vít 4.5mm, 10 lỗ, 178mm
Cái
10
560,700
5,607,000
370
Nẹp bản rộng xương đùi vít 4.5mm, 8 lỗ, 142mm
Cái
20
501,300
10,026,000
371
Nẹp chữ L phải- trái, 4-10 lỗ vít 4.5 mm
Cái
30
990,000
29,700,000
372
Nẹp chữ L vít 2.7mm, phải
Cái
20
191,700
3,834,000
373
Nẹp chữ L vít 2.7mm, trái
Cái
20
191,700
3,834,000
374
Nẹp chữ T 4-10 lỗ vít 4.5 mm
Cái
10
1,537,515
15,375,150
375
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3, 4 lỗ thân, vít 3.5
Cái
20
842,940
16,858,800
376
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 5 thân, vít 3.5
Cái
10
842,940
8,429,400
377
Nẹp chữ T nhỏ, vít 3.5mm, thẳng, 3 x 3 lỗ, 39mm
Cái
10
238,500
2,385,000
378
Nẹp đầu dưới xương cánh tay [chữ Y] trái, phải 6 lỗ
Cái
10
2,520,000
25,200,000
379
Nẹp đầu dưới xương chày trái vít 4.5mm, 5 lỗ
Cái
10
1,072,800
10,728,000
380
Nẹp đầu rắn mâm chày vít 4.5mms Phải, 7 lỗ, 149mm
Cái
20
780,300
15,606,000
381
Nẹp đầu xương chữ T, vít 4.5mm, 7 lỗ, 132mm
Cái
10
369,000
3,690,000
382
Nẹp gấp góc 95 và 130 độ, 5-12 lỗ
Cái
20
2,025,000
40,500,000
383
Nẹp lòng máng 1/3, 6, 8 lỗ, vít 3.5 mm
Cái
50
540,000
27,000,000
384
Nẹp mắt xích 14, 16 lỗ, vít 3.5 mm
Cái
10
945,000
9,450,000
385
Nẹp mắt xích 6, 8 lỗ, vít 3.5 mm
Cái
10
843,750
8,437,500
386
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 12 lỗ
Cái
10
438,300
4,383,000
387
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 6 lỗ
Cái
10
438,300
4,383,000
388
Nẹp mắt xích chữ Y vít 3.5mm, 9 lỗ
Cái
10
438,300
4,383,000
389
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, Phải, 11 lỗ, 222mm
Cái
10
1,561,500
15,615,000
390
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, Trái, 9 lỗ, 190mm
Cái
10
1,463,400
14,634,000
391
Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ L vít 4.5mm, Phải 5 lỗ, 101
Cái
20
340,200
6,804,000
392
Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ T vít 4.5mm 7 lỗ, 128mm
Cái
20
369,000
7,380,000
393
Nẹp ốp lồi cầu trái 7-11 lỗ
Cái
20
3,150,000
63,000,000
394
Tuốc nơ vit đk 2.5, 3.5 mm
Cái
10
1,954,260
19,542,600
395
Tuốc nơ vít rỗng nòng
Cái
5
2,582,460
12,912,300
396
Vít mắt cá chân đk 2.7/25-50 mm
Cái
100
223,380
22,338,000
397
Vít SIGN đk 4.5x30->70 mm
Cái
50
697,950
34,897,500
398
Vít xốp đk 6.5x3 5-80mm, ren 16 và 32 mm
Cái
300
148,500
44,550,000
399
Vít xương cứng đk 3.5x16-40 mm
Cái
20
81,000
1,620,000
400
Vít xương cứng đk 4.5x20-60 mm
Cái
50
108,000
5,400,000
401
Vít xương mini 2,0*8mm
Cái
20
234,000
4,680,000
402
Vít xương mini 2,0*8mm
Cái
20
234,000
4,680,000
403
Vít xương xốp 6.5 x 65 -\>80mm, 32mm răng
Cái
20
123,750
2,475,000
- PHẦN VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO PHẪU THUẬT PHACO
404
Cassettes dùng cho máy pharco
Cái
10
881,577
8,815,770
405
Dao mổ phụ phaco
Cái
100
94,500
9,450,000
406
Dao mổ phụ phaco 15 độ
Cái
200
94,500
18,900,000
407
Dao tạo đường hầm trong mổ phaco 3.0 mm
Cái
100
330,939
33,093,900
408
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh với bờ sau vuông 60 độ, chất liệu Acrylic không ngậm nước, thấu kính phi cầu, bờ sau vuông 360 độ chống chói và chống đục, đính kèm Injector và Cartridge.
Cái
50
2,787,750
139,387,500
409
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước có sắc sai thấp, bờ sau vuông 360 độ, thiết kế 3 điểm cố định túi bao, đính kèm Injector và Cartridge.
Cái
50
2,565,000
128,250,000
410
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước, bờ sau vuông 360 độ, thiết kế bờ chống chói và chống đục bao sau, đính kèm Injector và Cartridge.
Cái
50
1,984,500
99,225,000
411
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước, thấu kính phi cầu, bờ sau vuông 360 độ chống chói và chống đục, đính kèm Injector và Cartridge.
Cái
50
2,821,500
141,075,000
VI. HÓA CHẤT TỔNG HỢP
412
An ti A
Lọ
120
132,000
15,840,000
413
An ti AB
Lọ
120
132,000
15,840,000
414
An ti B
Lọ
120
132,000
15,840,000
415
An ti D
Lọ
120
132,000
15,840,000
416
Lọ đựng nước tiểu
Lọ
10000
1,500
15,000,000
417
Đầu côn vàng
Cái
72000
120
8,640,000
418
Đầu côn xanh
Cái
36000
142
5,112,000
419
Giêm sa bột
Chai
60
2,448,000
146,880,000
420
Methanol
Chai
180
54,000
9,720,000
421
Glycerol
Chai
75
19,000
1,425,000
422
Ống nghiệm nhựa
Cái
36000
250
9,000,000
423
Tube DNT
Cái
3600
1,000
3,600,000
424
Lam kính
Hộp
1500
26,000
39,000,000
15,941,026,006
DANH MỤC
SỐ LƯỢNG, GIÁ KẾ HOẠCH VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐẤU THẦU NĂM 2013 [Ban hành kèm theo Quyết định số 1240/QĐ-UBND ngày 15/7/2013 của UBND tỉnh Bình Phước]
STT HS MT
Tên vị thuốc
Tên khoa học của cây, con và khoáng vật làm thuốc
Bộ phận dùng
Quy cách
Tiêu chuẩn
Nguồn gốc
Giá Kế hoạch VNĐ
Số lượng dự kiến
Thành tiền
[I]
[II]
[III]
[IV]
[V]
[VI]
[VII]
[VIII]
[X]
[XI]
- Nhóm phát tán phong hàn
1
Bạch chỉ
Angelica dahurica Benth. et Hook.f. - Apiaceac
Rễ củ
Phiến mỏng, dài từ 10-20cm, rộng 3cm, trắng ngà, thơm hắc, vị cay, hơi đắng; Độ ẩm