- Trang chủ
- Từ vựng tiếng Hàn Từ vựng theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Nơi cư trú [Phần 2]
Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Nơi cư trú [Phần 2]
- Học Tiếng Hàn
- 29/01/2015 - 06:23
- 6621
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
동지 | cái tổ , cái ổ | 동향 | hướng đông |
동네 | xóm , khu phố | 동거하다 | sống chung |
동 | phường | 도장 | đóng dấu |
도시 | đô thị | 도망가다 | bỏ trốn |
도둑맞다 | mất trộm | 대문 | cổng chính |
댁 | nhà | 대청소하다 | tổng vệ sinh |
대지 | đất | 달동네 | xòm nghèo ven núi |
단칸방 | nhà chỉ có một phòng | 단층집 | nhà đơn tầng |
단열재 | chất chắn nhiệt | 단열 | chắn nóng |
단독주택 | nhà riêng biệt , biệt thự | 다ㅔ대주택 | tòa nhà có nhiều căn hộ |
널빤지 | tấm gỗ , tấm phản | 냉방 | phòng lạnh , phòng máy lạnh |
내장 | nội thất | 내부공사 | thi công bên trong |
남향 | hướng nam | 난간 | lan can |
나사못 | cái dinh | 나무 | cây |
끈 | dây cột | 깔개 | cái niệm ngồi |
기초공사 | công trình cơ bản | 기와집 | nhà ngói |
기와 | ngói | 기숙사규칙 | nội quy ký túc xá |
기숙사 | ký túc xá | 기둥 | cây cột |
귀이개 | cái chòi tai | 궁 , 궁궐 , 궁전 | cung điện |
굴뚝 | ống khói | 군 | quận |
구두약 | thuốc đánh giầy | 구 | quận |
교회 | nhà thờ | 광역시 | thành phố trực thuộc trung ương |
광 | áng sáng | 관청 | tòa nhà |
과도 | dao cắt trái cây | 공인중개사 | văn phòng môi giới có phép |
공사판 | hiện trường công trình | 공사장 | hiện trường công trình |
공사 | công trình | 공부방 | phòng học |
공동주택 | nhà ở chung | 공동의식 | ý thức chung |
공기청정기 | máy lọc không khí | 공구 | công cụ |
공공건물 | tòa nhà công cộng | 곳간 | nhà kho |
고치다 | sửa chữa | 그층빌딩 | chung cư cao tầng |
고장 | huyện , quận | 고을 | huyện |
고아원 | cô nhi viện | 계단 | cầu thang, bậc thang |
경치 | cảnh trí | 경보기 | còi báo hiệu |
경로당 | hội quán bô lão , trại dưỡng lão | 게시판 | bảng thông báo |
건평 | diện tích xây dựng | 건축현장 | hiện trường xây dựng |
건축하다 | kiến trúc | 건축양식 | mẫu kiến trúc |
건축설계사 | kiến trúc sư | 건축물 | toàn nhà |
건축기사 | thợ kiến trúc | 건축가 | kiến trúc sư |
건축 | kiến trúc | 건설하다 | xây dựng |
건설업체 | doanh nghiệp xây dựng | 건설비 | chi phí xây dựng |
건설 | xây dựng | 건문 | tòa nhà |
건넌방 | phòng bên cạnh | 거처 | ở , lưu trú |
거주하다 | cư trú | 거주지 | nơi cư trú |
거주자 | người cư trú | 거실 | phòng khách |
개축 | xây dựng sửa chữa | 개조하다 | cải tạo |
가정환경 | hoàng cảnh gia đình | 가정 | gia đình |
가장 | chủ gia đình | 가옥 | nhà riêng , nhà ở |
가구배치 | bố trí đồ gia dụng | 가구디자인 | thiết kế nội thất |
Học tiếng Hàn trực tuyến qua Skype
Ý kiến của bạn
Gửi Đóng
- Bài học xem nhiều
- Bài học liên quan
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Phó từ [p2] 49088
- Danh từ hóa và định ngữ hóa trong tiếng Hàn 18018
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Trình độ Trung cấp Cấu trúc 고자 17960
- [Tiếng Hàn giao tiếp] Chủ đề Du lịch 17689
- Từ vựng tiếng Hàn Chuyên ngành Ẩm thực [Phần 4] 17364
- Hội thoại tiếng Hàn Hỏi về quê hương, nói về quê hương 17228
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Động từ thì hiện tại và quá khứ 17043
- Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ 16696
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc [으]ㄴ/는/ㄹ 줄 알다 16324
- Từ vựng Tiếng hàn Chuyên ngành Doanh nghiệp [Phần 1] 16266
- Tiếng Hàn cơ bản Mẫu câu 01 Đang trên đường tới/về 16130
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든 15955
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] 아무리 -아/어/해도 Dù..thì vẫn/thì cũng 15916
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Đuôi câu 고 싶다, 세요, 아/어 보다 15834
- Tiếng Hàn Trung Cấp Bài 11: 한국말을 잘한다면서 칭찬해요 15792
- Tiếng Hàn Cơ Bản Bài 8: Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn 15712
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Cấu trúc 기로 하다 Quyết định 15711
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Danh từ dạng V~기, so-sánh V~기 với V~는 것 15541
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Chào hỏi giới thiệu 15342
- [Ngữ pháp tiếng Hàn] Những lưu ý khi dùng 에 và 에서 15327
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thủ tục làm visa
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về các kí hiệu thường dùng
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về gia vị nấu nướng
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giấy chứng nhận xin cấp mới lại bằng lái xe
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy
- Từ vựng tiếng Hàn nói về cãi lộn, đánh nhau
- Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ
- Những từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi khám bệnh tại Hàn Quốc
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề về Bệnh tật
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Thành thị
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Ở tiệm cắt tóc
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Ngày lễ của người Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề về máy tính
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Hôn nhân và giới tính [Phần 2]
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Hôn nhân và giới tính
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Về danh từ + động từ
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Địa điểm phổ biến
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Chào hỏi giới thiệu
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Làm việc ở cty Hàn Quốc [Phần 2]
- Từ vựng tiếng Hàn Chủ đề Làm việc ở cty Hàn Quốc [Phần 1]