Cách hỏi tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh

Nếu người bạn nước ngoài hỏi về tình trạng hôn nhân của bạn, vậy phải trả lời làm sao bằng tiếng Anh hay nhất? Bài viết sau đây, thanhtay.edu.vn xin gửi đến bạn Mẫu câu giới thiệu về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh hay, cùng theo dõi nhé!

Mẫu câu giới thiệu về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

1. Từ vựng chủ đề về hôn nhân đám cưới

  • wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/: Nhẫn cưới
  • wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới
  • wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới
  • honeymoon /ˈhʌnimuːn/ : Trăng mật
  • wedding anniversary /ˈwedɪŋ ænɪvɜːrsəri/: Kỉ niệm ngày cưới
  • single /ˈsɪŋɡl/: Độc thân
  • engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: Đính hôn
  • married /ˈmærid/: Có gia đình
  • separated /ˈsepəreɪtɪd/: Ly thân
  • divorced /dɪˈvɔːrst/: Ly hôn
  • widow /ˈwɪdoʊ/: Quả phụ/người góa chồng
  • widower /ˈwɪdoʊər/: Người góa vợ
  • marriage /ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân
  • wedding /ˈwedɪŋ/: Đám cưới
  • bride /braɪd/: Cô dâu
  • bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/: Chú rể
  • best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể
  • bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu

2. Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh thông dụng

  • Im still single.

Tôi vẫn đang độc thân.

  • Im a happily married man.

Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.

  • I have a happy/unhappy marriage.

Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc.

  • Im going out with a colleague.

Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.

  • Im in a relationship.

Tôi đang trong một mối quan hệ.

  • Im in an open relationship.

Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.

  • I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner.

Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.

  • Im in love with my best friend.

Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.

  • Its complicated.

Rắc rối lắm.

  • Im not seeing/dating anyone.

Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.

  • Im not ready for a serious relationship.

Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

  • Im engaged to be married next month.

Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.

  • Im married [with two kids].

Tôi đã kết hôn [và có hai con]

  • I have a husband/wife.

Tôi có chồng/vợ rồi.

  • My wife and I, were seperated.

Tôi và vợ tôi đang ly thân.

  • Im going through a divorce.

Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.

  • Im divorced, and my ex wants to claim the kids.

Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.

  • I am available.

Tôi chưa có người yêu.

  • Im still not over my ex.

Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.

  • Im ready for a rebound relationship.

Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.

  • Im taken, unfortunately. [It was nice talking to you though].

Tôi đã có ngưới yêu rồi, thật không may. Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị

  • I havent found what Im looking for.

Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.

  • Im still looking for the one.

Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.

  • Im too busy! [Tôi bận rộn lắm!]

Quá bận rộn để có một mối quan hệ lúc này

Xem thêm các bài viết:

  • Tổng hợp các bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
  • Mẫu biên bản nghiệm thu tiếng Anh Tổng hợp và cách làm chi tiết
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân kết quả: Cách dùng, ví dụ cụ thể

3. Một số dạng mẫu câu diễn tả tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

Một số dạng mẫu câu diễn tả tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh

3.1. Những mẫu câu diễn tả tình trạng độc thân bằng tiếng Anh

  • I am single.

Tôi độc thân.

  • Hes not seeing/dating anyone

Anh ấy không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.

  • Shes not ready for a serious relationship

Cô ấy chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.

3.2. Những mẫu câu diễn tả tình trạng đang hẹn hò bằng tiếng Anh

  • Hes going out with a colleague

Anh ấy đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.

  • Shes in a relationship

Cô ấy đang trong một mối quan hệ.

  • Its complicated

Mối quan hệ của tôi đang phức tạp.

  • Hes in an open relationship

Anh ấy đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.

  • She has a boyfriend/girlfriend/lover/partner

Cô ấy có bạn trai/bạn gái/người tình.

3.3. Những mẫu câu diễn tả tình trạng đã kết hôn bằng tiếng Anh

  • Hes engaged to be married next month

Anh ấy đã đính hôn và sẽ cưới vào tháng tới.

  • Shes married [with two kids]

Cô ấy đã kết hôn [và có hai con].

  • He has a wife

Anh ấy có vợ rồi.

  • She has a happy marriage

Cô ấy có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

4. Những mẫu câu diễn tả tình trạng đã ly hôn bằng tiếng Anh

Những mẫu câu diễn tả tình trạng đã ly hôn bằng tiếng Anh
  • My husband and I, were separated

Tôi và chồng tôi đang ly thân.

  • Hes going through a divorce

Anh ấy đang trải qua một cuộc ly hôn.

  • She divorced, and her ex wants to claim the kids

Cô ấy đã ly hôn, và chồng cũ của cô ấy muốn giành quyền nuôi con.

5. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả

5.1. Luyện nghe qua video, phim truyện

Nếu bạn là một tín đồ của Youtube hay đơn giản là 1 mọt phim chính hiệu, thì đây chuẩn xác là cách học tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhất dành cho bạn. Hãy cố gắng thử nghe đồng thời nhại lại lời của các nhân vật một cách tự nhiên nhất có thể nhé.

Bạn cũng có thể sử dụng phụ đề [subtitle] bằng tiếng Việt để nắm bắt nghĩa, chắc tay hơn thì dùng tiếng Anh. Việc này không chỉ tốt cho cả phần luyện nghe, luyện nói mà còn tốt cho cả việc rèn luyện chất giọng bản địa.

Bật mí nho nhỏ, một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp tại nhà giúp bạn lên trình nhanh nhất chính là việc kết hợp giữa luyện từ vựng với luyện nói, luyện nghe.

5.2. Luyện tiếng Anh qua lời bài hát

Bạn đã bao giờ bị ám ảnh bởi 1 bài hát nào đó mà lời bài hát cứ kẹt trong đầu mình mãi? Điện Máy Xanh chẳng hạn? Một cách học tiếng Anh hiệu quả tại nhà khác đó chính là sử dụng lời bài hát để tích lũy cũng như cải thiện khả năng nghe nói của bản thân. Nhẩm theo bài hát vừa là một cách hay để ghi nhớ từ vựng mà lại còn thư giãn thoải mái.

Các nguồn nghe là vô cùng đa dạng và phong phú, bạn có thể nghe qua phim truyện, video bài hát hoặc những tài liệu luyện nghe tiếng Anh cơ bản, Đây chính là cách học tiếng Anh giao tiếp tại nhà đã và đang được rất nhiều người áp dụng.

5.3. Hãy cố gắng luyện nói hàng ngày.

Thử đọc các tài liệu, những đoạn văn thành tiếng, đồng thời cũng đừng quên tự ghi âm giọng đọc của mình và nghe lại để tìm ra các lỗi sai của bản thân qua đó sửa lại chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải áp dụng các từ mới vào trong câu từ của mình, chẳng hạn như thay vì nói very big thì bạn có thể sử dụng huge hoặc enormous. Việc này sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ, hơn thế lại còn có một lối diễn đạt hay hơn rất nhiều.

Khi đã hoàn thành đủ các việc cần làm để cải thiện kỹ năng nói, bạn cần phải luyện tập chúng liên tục. Tập nói trước gương chính là một cách rất hay để bạn vừa nói được trôi chảy vừa rèn luyện sự tự tin khi nói Tiếng Anh.

5.4. Cuối cùng, phần khó nhất và cũng dễ nhất chính là luyện phản xạ.

Cách tốt nhất để luyện phản xạ đó chính là kiếm cho mình một người bạn cùng học tập để hai người có thể luyện tập trò chuyện với nhau, có thể là qua tin nhắn hay gọi điện. Việc có một đôi bạn cùng tiến sẽ giúp cho khả năng tiếng Anh của bạn phát triển rất nhanh.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể luyện tập qua những trang web phát âm tiếng Anh hay xem các bộ phim hoặc các video hội thoại, chương trình truyền hình đồng thời cố gắng đoán xem các nhân vật sẽ nói gì tiếp theo, họ sẽ đối đáp người kia như thế nào,

Trên đây là bài viết tổng hợp những mẫu câu giao tiếp nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh, hi vọng rằng bài viết đã phần nào giúp bạn có được những kiến thức thông tin để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.

Video liên quan

Chủ Đề