surrounding Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrounding
Phát âm : /sə'raundiɳ/ Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- bao quanh, vây quanh
- phụ cận
- the surrounding country
vùng phụ cận, vùng ngoại vi Từ liên quan - Từ đồng nghĩa:
encompassing[a] surrounding[a] circumferent Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrounding" - Những từ phát âm/đánh vần giống như "surrounding":
surrounding surroundings - Những từ có chứa "surrounding":
surrounding surroundings - Những từ có chứa "surrounding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kế cận chung quanh đê quai phụ cận cảnh vật Hà Tiên chu vi truyền thống Hà Tĩnh Thái more... Lượt xem: 352