Cách dùng quite a lot

Cách dùng quite

1. Hai nghĩa

Quite có hai nghĩa.
Hãy so sánh:
It's quite good, but it could be better. (= Its OK, not bad.)
(Khá tốt nhưng có thể tốt hơn.) (= Cũng được, không tệ.)
Its quite impossible. (= Its completely impossible.)
(Không thể nào.) (= Hoàn toàn không thể.)

Good là một tính từ 'phân cấp': sự vật có thể tốt hơn hay kém hơn. Với những từ phân cấp, quite luôn có nghĩa giống như'khálà' trong câu khẳng định. Impossible không phải là tính từ phân cấp. Với những từ không phân cấp, quite có nghĩa là 'hoàn toàn'.
Hãy so sánh:
- I'm quite tired, but I can walk a bit further.
(Tớ khá mệt nhưng tớ có thể đi bộ một chút nữa.)
Im quite exhausted - I couldn't walk another step.
(Tớ hoàn toàn kiệt sức - tớ không thể đi thêm một bước nào nữa.)
- Its quite surprising, (tương tự fairly surprising)
(Khá là bất ngờ.)
It's quite amazing. (= absolutely amazing)
(Hoàn toàn tuyệt vời.)
- He speaks French quite well, but hes got a strong English accent.
(Anh ấy nói tiếng Pháp khá tốt nhưng anh ấy lại có một giọng tiếng Anh rất nặng.)
He speaks French quite perfectly.
(Anh ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo.)
- I quite like her, but shes not one of my closest friends.
(Tớ khá thích cô ấy nhưng cô ấy không phải là một trong những người bạn thân của tớ.)
Have you quite finished? (= Have you completely finished?)
(Cậu đã xong cả chưa?) (= Cậu đã xong hoàn toàn chưa?)

2. Thứ tự từ với danh từ

Quite có thể được dùng với a/an + noun. Nó thường đứng trước a/an nếu có một tính từ phân cấp hoặc không có tính từ.
Ví dụ:
Its quite a nice day. (Đó là một ngày khá đẹp.)
We watched quite an interesting film last night.
(Tối qua chúng tôi đã xem một bộ phim khá thú vị.)
The party was quite a success.
(Bữa tiệc khá thành công.)

Với những tính từ không phân cấp, quite thường đứng sau a/an trong Anh-Anh.
Ví dụ:
It was a quite perfect day. (Đó là một ngày hoàn hảo.)
ANH-MỸ: It was quite a perfect day.

Quite đôi khi được dùng trước the với nghĩa 'chính xác', 'hoàn toàn'.
Ví dụ:
He's going quite the wrong way. (Anh ta hoàn toàn đi sai đường.)
quite the opposite. (hoàn toàn đối diện.)

3. So sánh

Quite không đứng trực tiếp trước hình thứcso sánh hơn.
Ví dụ:
She's rather/much/a bit older than me.
KHÔNG DÙNG: She's quite older...

Nhưng chúng ta dùng quite better với nghĩa 'hoàn toàn hồi phục' (sau khi bị bệnh).

Quite similar có nghĩa 'khá giống'; quite different có nghĩa 'hoàn toàn khác'.

4. quite a bit/few/lot

Quite a bitquite a few (thân mật) có nghĩa gần giống như quite a lot.
Ví dụ:
Were having quite a bit of trouble with the kids just now.
(Chúng ta vừa có chút rắc rối với bọn trẻ.)
We thought nobody would be there, but actually quite a few people came.
(Chúng tôi nghĩ sẽ không ai ở đây cả nhưng thực chất có khá nhiều người đến.)

5. Not quite

Notquite có nghĩa 'không hoàn toàn' hay 'không chính xác'. Nó có thểđứng trước tính từ, trạng từ, động từ và danh từ bao gồm cả danh từ với the.
Ví dụ:
I'm not quite ready - won't be a minute.
(Tôi vẫn chưa sẵn sàng - không thể ngay lập tức được.)
She didn't run quite fast enough for a record.
(Cô ấy chạy không hoàn toàn đủ nhanh để đạt kỷ lục.)
I dont quite agree.
(Tớ không hoàn toàn đồng ý.)
That's not quite the colour I wanted.
(Đó chính xác không phải màu tôi muốn.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh223.Com?

TiengAnh223.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh223.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:                                                        Cách dùng rather: trạng từ chỉ mức độ Cách dùng rather để nói về sở thích Cách dùng reason Đại từ phản thân Mệnh đề và đại từ quan hệ: Giới thiệu

Bài học trước:                                                        Câu hỏi đuôi: Kiến thức nâng cao Câu hỏi đuôi:Thông tin cơ bản Câu hỏi: Mệnh đề that Câu hỏi: Mệnh đề có từ để hỏi Câu hỏi: đáp lại câu hỏi

Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh223.ComLuyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em

Video liên quan