Cách chơi PUBG với người nước ngoài

Chào anh em! Trong bài viết này tôi tập hợp rất nhiều thuật ngữ tiếng anh trong PUBG để giúp giao tiếp khi kết hợp chơi với người nước ngoài. Hy vọng anh sẽ giúp được anh em nhiều!

==> Xem thêm: Phân tích Format cấu trúc đề thi Toeic mới nhất 2019://www.anhngumshoa.com/tin-tuc/cau-truc-de-thi-toeic-2019-full-7-phan-reading-listening-34842.html

1. Làm quen, mở đầu [Introductory]:

I can speak a little: Tôi có thể nói một chút

I am from Viet Nam: Tôi đến từ Việt Nam

I am from Ha Noi: Tôi đến từ Hà Nội

Do you have Facebook? Bạn có Facebook không

where do you want to go? Bạn muốn đi đâu

2. Phương hướng [Directions]:

in front: Ở phía trước

behind: Phía sau

right side: Bên phải

left side: Bên trái

north: Bắc

south: Nam

east: Đông

west: Tây

3. Danh từ, các vật dụng trong trò chơi [Nouns]:

gun: Súng

assault rifle: súng trường tấn công

rifle: Súng trường

sniper rifle: Súng bắn tỉa

submachine gun: Súng tiểu liên

shotgun: Súng săn

pistol: Súng ngắn

crossbow: Nỏ

pan: Chảo

grenade: Lựu đạn

smoke: Bom khói

Medkit: vật phẩm cứu thương phục hồi hoàn toàn

First Aid Kit: Bộ sơ cứu

Bandage: Băng bó

Adrenaline: Mũi tiêm tăng cường

Painkiller: Thuốc giảm đau

Energy drink: Nước tăng lực

Gasoline: Xăng

Muzzle: Tùy chỉnh nòng

Compensator:

Suppressor: Giảm thanh

Flash Hider:

Iron sights

Red dot: Ống ngắm chấm đỏ

Holographic sight: Ống ngắm ba chiều

2x sight: Ống ngắm 2x

4x scope: Ống ngắm 4x

8x scope: Ống ngắm 8x

Grip 握把 wò bǎ: Tay nắm

Vertical Grip: Tay cầm dọc

Angled Grip: Tay cầm kẹp góc

Quickdraw Mag: Băng đạn thay nhanh

Extended Mag: Băng đạn mở rộng

Ammo: Đạn

Five five six[556]: Đạn 556

Seven six two: Đạn 762

9 millimeter[9mm]: Đạn 9

shotgun ammo: Đạn súng săn

Magnum[AWM]: Súng bắn tỉa AWM

Helmet: Mũ bảo hiểm

vest: Áo giáp

Backpack: Ba lô

Level 1: cấp 1

Level 2: Cấp 2

Level 3: Cấp 3

Example: Level 1 Helmet: Mũ chống đạn cấp 1

Level 3 Backpack: Ba lô cấp 3

==> Xem thêm: Top trung tâm Toeic tốt nhất quận 6 TP.HCM://www.anhngumshoa.com/tin-tuc/trung-tam-luyen-thi-toeic-quan-6-hcm-37821.html

Vehicle: Phương tiện đi lại

UAZ[Jeep]: Xe jeep, xe quân sự

Dacia[sedan]: Xe sedan, xe 4 chỗ

Motorcycle: xe máy

3-seat Motorcycle: Xe máy 3 chỗ

Buggy: Xe địa hình

Boat: Thuyền

container: thùng container

squad: tiểu đội [4 người]

teammate: đồng đội

enemy: kẻ địch

enemy squad: đội hình địch

top of the hill: Đỉnh đồi

under the hill: Dưới ngọn đồi

middle of the hill: giữa ngọn đồi

red house: ngôi nhà màu đỏ

blue house: Ngôi nhà màu xanh da trời

shack: lán, chòi

window: cửa sổ

airdrop: thùng đồ vật phẩm [thả từ máy bay]

loot: nhặt đồ

Map: bản đồ

4. Các địa điểm [Places]

Military Base: Căn cứ quân sự

School: Trường học

School District Apartments: Căn hộ trường học

Prison: nhà tù

Hospital: bệnh viện

Ruins: Tàn tích

Water Town: thị trấn nước

Power Plant: nhà máy điện

Shelter[Bomb Bunker]: nơi trú ẩn

Shooting Range: trường bắn

Farm: trang trại

Quarry: mỏ đá

Ferry Pier[Fishing village]: bến phà [làng chài]

Swamp Town[Swamp]: thị trấn đầm lầy

Pochinki[Town P]: thành phố P

Georgopol[Port G]: Cảng G

North Georgopol[Uptown] Bắc G [phía trên thành phố]

South Georgopol[Downtown]: Nam G [phía dưới thành phố]

5. Cụm từ giao tiếp [Phrases]:

Lets go! Lets go!: Đi nào! Đi nào!

Come come come: Hãy đến hãy đến

Wait a moment: Đợi một lát

Hold here: giữ ở đây

Help me! Cứu tôi

Here take this: Ở đây lấy cái này

Hold an angle: giữ một góc [vị trí]

Dont peek: đừng nhìn trộm

I will peek/go out: tôi sẽ nhìn trộm/ ra ngoài

Ill cover you: tôi sẽ bảo vệ bạn

Ill lead: tôi sẽ dẫn đầu

Do you have 556? Bạn có đạn 5 không

Do you need 762? Bạn có đạn 7 không

The circle is closing in! Vòng tròn [bo] đang khép lại

We need to look for a car: Chúng ta cần tìm một chiếc xe

Found a car: Tìm thấy một chiếc xe

Enemy is at the window: kẻ địch đang ở cửa sổ

They are on that hill: họ ở trên ngọn đồi đó

Climb the hill: leo lên ngọn đồi

Push the enemy[go forward and supress them]: Đẩy kẻ thù [đi về phía trước và trấn áp họ]

We are going to the airdrop: chúng ta sẽ đến airdrop

He threw a grenade! Anh ấy ném lựu đạn

Good shot! Bắn tốt lắm

Why are you so laggy? Tại sao bạn lại chậm trễ đến vậy

Your ping is too high: Ping của bạn quá cao

Caution[Voldemort-monster prone ground]: chú ý

awesome: tuyệt vời

buddy: bạn thân

Play passively: chơi thụ động

Its poor here[no loot]: ở đây nghèo quá

Carry me, pro: quan tâm tôi, pro

Literally unplayable: không thể chơi được

curse hacker[hang your mom]: chửa hacker

F your mom! câu chửi

Pick me up! đón tôi

Hy vọng anh em tìm thấy điều này hữu ích!Vui lòng bình luận dưới đây nếu bạn có một cụm từ thú vị để thêm bằng tiếng Anh nhé!

Tên tiếng anh của các vật phẩm chữa bệnh trong PUBG

Tweet Pin It

Video liên quan

Chủ Đề