Các loại đoạn văn trong Tiếng Anh

Trong một đoạn văn tiếng Anh, từ nối được dùng rất phổ biến. Nó được coi là bộ phận không thể thiếu trong các văn bản tiếng Anh, có khả năng thể hiện rõ ràng và truyền cảm hơn nội dung văn bản. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiêng Anh phổ biến mà bạn cần biết.

Show

Xem thêm:

"Not only, but also" như thế nào cho chính xác?

Điểm mặt các từ để hỏi trong tiếng Anh - Anh ngữ Athena

Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh hay từ nối trong tiếng anh – linking words là những từ có tác dụng chỉ dẫn người đọc, ngắt câu, chuyển ý để giúp văn bản trở nên rõ ràng hơn. Khi sử dụng những từ này thì nội dung văn bản sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Từ nối trong tiếng Anh thường là những từ hoặc cụm từ được dùng trong văn bản tiếng Anh để giúp bạn trở nên chuyên nghiệp, lưu loát hơn. Nó là một phần quan trọng trong câu, tạo nên tính logic trong lời nói và câu văn.

Các loại đoạn văn trong Tiếng Anh

Từ nối trong tiếng anh sẽ được chia thành 3 loại như sau:

  • Liên từ kết hợp: nối từ/cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng có cùng chức năng.
  • Tương liên từ: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác; có tác dụng liên kết cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về ngữ pháp.
  • Liên từ phụ thuộc: nối các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Bài giảng chi tiết về liên từ trong tiếng Anh

Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

1. Từ dùng để thêm thông tin

  • and (và)
  • also (cũng)
  • besides (ngoài ra)
  • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • in addition (thêm vào đó)
  • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • furthermore (xa hơn nữa)
  • moreover (thêm vào đó)
  • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

Các loại đoạn văn trong Tiếng Anh

2. Từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Accordingly (Theo như)
  • and so (và vì thế)
  • as a result (Kết quả là)
  • consequently (Do đó)
  • for this reason (Vì lý do này nên)
  • hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
  • then (Sau đó)

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:

Các loại đoạn văn trong Tiếng Anh

3. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự so sánh

  • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • in like manner (theo cách tương tự)
  • in the same way (theo cách giống như thế)
  • in similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • likewise, similarly (tương tự thế)

4. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự đối lập

  • but, yet (nhưng)
  • however, nevertheless (tuy nhiên)
  • in contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • instead (Thay vì)
  • on the other hand (Mặt khác)
  • still (vẫn)

5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết

  • and so (và vì thế)
  • after all (sau tất cả)
  • at last, finally (cuối cùng)
  • in brief (nói chung)
  • in closing (tóm lại là)
  • in conclusion (kết luận lại thì)
  • on the whole (nói chung)
  • to conclude (để kết luận)
  • to summarize (Tóm lại)

6. Từ để ví dụ

  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate

7. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • no (không)
  • yes (có)
  • especially (đặc biệt là)

8. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng anh chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía dưới)
  • upon (phía trên)

9. Các từ nối chỉ sự nhắc lại

  • in other words (nói cách khác)
  • in short (nói ngắn gọn lại thì)
  • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • that is (đó là)
  • to put it differently (nói khác đi thì)
  • to repeat (để nhắc lại)

Các loại đoạn văn trong Tiếng Anh

10. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện tại)
  • earlier (sớm hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (trong khi chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • later (muộn hơn)
  • meanwhile (trong khi đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)

11. Từ nối đưa ra ví dụ

  • For example
  • For instance
  • Such as …
  • To illustrate

12. Từ nối tổng quát, nói chung

  • Generally,
  • In general,
  • Generally speaking,
  • Overall,
  • On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further.
  • All things considered,

13. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể

  • In particular,
  • Particularly,
  • Specifically,
  • To be more precise,

14. Từ nối để nêu ý kiến

  • In my opinion,
  • Personally,
  • From my point of view,
  • From my perspective,
  • It seems to me that…
  • I believe that…
  • It appears to me that …

15. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập

  • However,
  • Nevertheless,
  • On the other hand,
  • On the contrary,
  • Nonetheless,
  • Although……
  • ….while/whereas

16. Từ nối để so sánh

  • ….similar to…
  • Similarly,
  • In much the same way,
  • …as…as…

17. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh để thêm ý kiến

  • Moreover,
  • Furthermore,
  • In addition,
  • Besides,
  • What’s more,
  • Apart from…,
  • Also,
  • Additionally,

18. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

  • Certainly,
  • Undoubtedly,
  • Obviously,
  • It is obvious/clear that…
  • Definitely

19. Từ nối thể hiện sự đồng tình

  • …in agreement that…
  • …in accordance with..
  • Accordingly

20. Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do

  • Due to…
  • Owing to…
  • This is due to …
  • …because…
  • …because of…

21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả

  • As a result,
  • Therefore,
  • Thus,
  • For this reason,
  • Consequently,
  • As a consequence,

22. Từ nối thứ tự

  • Firstly,
  • Secondly,
  • Thirdly,
  • Finally,
  • Lastly,
  • At the same time,
  • Meanwhile,

23. Từ nối kết luận

  • To conclude,
  • In conclusion,
  • To summarise,
  • In summary,
  • In short,
  • To conclude with,

Video chữa bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Trên đây chúng tôi đã tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh bạn cần phải biết. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn.

Xem thêm các bài viết liên quan:

✧ Phân biệt too/soo either/ neither

✧ Cách đọc số trong tiếng Anh

✧ Cách viết CV ấn tượng

Cách viết một đoạn văn bằng tiếng Anh

Viết đoạn văn tiếng Anh là 1 trong các kỹ năng khiến nhiều người cảm thấy khó khăn trong quá trình rèn luyện. Một đoạn văn tiếng Anh đạt yêu cầu không chỉ đúng ngữ pháp, câu từ mà còn diễn đạt đúng ý người viết. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn giới thiệu đến các bạn Cách viết đoạn văn tiếng Anh chi tiết nhất.

Tài liệu bao gồm cấu trúc, cách viết và một số đoạn văn tiếng Anh mẫu. Thông qua tài liệu này các bạn nhanh chóng ghi nhớ được cấu trúc, yêu cầu của đoạn văn tiếng Anh để nhanh chóng hoàn thành bài viết cho riêng mình được hay, đầy đủ ý. Vậy dưới đây là nội dung chi tiết Cách viết đoạn văn tiếng Anh, mời các bạn cùng đón đọc.

Cách viết đoạn văn tiếng Anh chi tiết nhất

Muốn viết đoạn văn tiếng Anh, đầu tiên bạn cần hiểu rõ bố cục cũng như cách sắp xếp chi tiết trong đoạn văn, tránh tình trạng “nghĩ sao viết vậy” rất lộn xộn và khó hiểu. Thông thường một đoạn văn tiếng Anh có độ dài khoảng 100 đến 200 từ. Đoạn văn theo mẫu hoàn chỉnh thường phải có câu chủ đề (topic sentence), trong đó phải nêu được chủ đề cần diễn đạt và ý chính (controlling idea).

1. Câu chủ đề

Trong một đoạn văn chuẩn thường phải có câu chủ đề (topic sentence). Trong câu chủ đề phải có hai phần: chủ đề (topic) và ý chính (controlling idea).

Thông thường câu chủ đề là câu mở đầu đoạn văn. Phần ý tưởng chủ đạo chính là phần giới hạn nội dung của đoạn, cho người đọc biết rằng đoạn văn chỉ nói đến những khía cạnh nào đó của chủ đề thôi chứ không phải những khía cạnh khác. Mặc dù trong tiếng Anh, câu chủ đề có thể đặt các vị trí khác, nhưng để dễ cho việc nắm bắt thông tin của người đọc thì người viết nên đặt nó ở đầu đoạn.

2. Các câu hỗ trợ

Khi đã có câu chủ đề, ta phải tìm ý để có thể triển khai ý chính. Các ý chính này nằm sau câu chủ đề, giải thích, bổ sung thêm hoặc đưa ra các vị dụ minh họa. Việc tìm ý không quá phức tạp. Thí sinh chỉ cần tự đặt ra những câu hỏi liên quan đến câu chủ đề sau đó tự trả lời chúng. Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ nghi vấn (question words) như What, When, Where, Why, How.

Khi đã có các supporting sentences, người viết chỉ cần ráp nối chúng lại thì sẽ có một đoạn văn hoàn chỉnh. Tuy nhiên, bạn phải biết sắp xếp các câu văn theo một trật tự nhất định, hợp lý.

3. Câu kết luận

Đây là câu cuối cùng trong đoạn. Câu này có thể diễn đạt lại câu chủ đề bằng từ ngữ hoặc cấu trúc câu khác hoặc cũng có thể diễn đạt lại các ý chính đã trình bày trong các câu hỗ trợ. Tuy nhiên, câu kết không nhất thiết luôn phải có trong đoạn văn, nghĩa là nếu bạn tự tin mình viết tốt thì kết bài với câu kết, còn không thì không sử dung câu này.

Cách viết một đoạn văn bằng tiếng Anh

1. The topic sentence (câu chủ đề)

- Là câu đầu đoạn văn và cũng là câu quan trọng nhất trong đoạn.

- Câu này nêu vắn tắt nội dung mà đoạn văn sắp trình bày.

2. The controlling idea (Ý tưởng chủ đạo)

-Thường được đề cập trong câu chủ đề.

- Lật mở trọng tâm của cả đoạn văn.

- Giới hạn chủ đề của đoạn văn thành những vấn đề cụ thể.

- Các cụm từ dùng để diễn đạt controlling idea (Ý tưởng chủ đạo)

  • Two main types (2 loại chính)
  • Three groups (3 nhóm)
  • The following (như sau)
  • Several problems (nhiều vấn đề)
  • Several ways (nhiều cách)
  • Two aims (2 mục tiêu)
  • Results (các kết quả)
  • Several reasons (nhiều lí do)
  • Four steps (4 bước)
  • Two classes (2 nhóm)
  • These disadvantages (những bất lợi sau đây)
  • Three main causes (3 nguyên nhân chính)
  • Three characteristics (3 đặc điểm)
  • ...

Các tính từ dùng để diễn đạt controlling idea (Ý tưởng chủ đạo)

  • Suitable (thích hợp)
  • Unsuitable (không thích hợp)
  • Good
  • Unhealthy
  • Successful
  • Unsuccessful
  • Beneficial (có ích)
  • Bad
  • Harmful (có hại)
  • ...

3. The supporting sentences (các câu giải thích cho câu chủ đề)

- Đưa ra các ý chính để giải thích, chứng minh cho câu chủ đề.

- Các liên từ dùng để liên kết các ý chính trong phần thân bài:

  • Firstly........... Secondly.......... Lastly
  • In the first place (đầu tiên)........... Also (tương tự như thế)........... Lastly (cuối cùng)
  • Generally (nhìn chung) ........ Furthermore (hơn nữa) ........ Finally (cuối cùng)
  • To be sure (chắc chắn rằng) ........ Additionally (thêm vào đó) ......... lastly (cuối cùng)
  • In the first place (đầu tiên) .......... just in the same way (tương tự như thế) ......... Finally (cuối cùng)
  • Basically (Cơ bản thì) .............. Similarly (tương tự như thế) .............. As well (Đồng thời)

- Các liên từ để liên kết các supporting details

  • Consequently: Cho nên
  • It is evident that = It is apparent that = It goes without saying that = Without a doubt = Needless to say (rõ ràng rằng)
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Additionally: Thêm vào đó
  • In addition: Thêm vào đó
  • Moreover: Hơn nữa
  • In the same way: Tương tự như vậy
  • More importantly/remarkably…: Quan trọng hơn, nổi bật hơn…

- Các từ dùng để diễn đạt một ý khác hoặc nêu chi tiết một ý trong phần thân bài:

  • In other words: Nói cách khác
  • Specifically: Nói một cách cụ thể

4. The concluding sentence (câu kết luận)

- Là câu cuối đoạn văn

- Nhắc lại ý chính đã nêu ở câu chủ đề bằng 1 cách viết khác, đưa ra kết luận dựa trên các lập luận đã đưa ra trước đó.

- Các liên từ dùng để kết thúc 1 đoạn văn:

  • Indeed
  • In conclusion
  • In short
  • In a nutshell
  • To summary

=> Các cụm này đều có nghĩa là : nói tóm lại thì, cuối cùng thì, nói một cách ngắn gọn thì...

Như vậy, nếu trong để thi yêu cầu viết một đoạn văn, các bạn học sinh cần bình tĩnh thực hiện các bước sau:

1/ Viết câu chủ đề. (Lưu ý: cần triệt để lợi dụng đề bài để viết thành câu chủ đề.)

2/ Kiểm tra lại câu chủ đề để biết chắc trong câu chủ đề của bạn có topic và controlling idea.

3/ Tìm ý để chứng minh/diễn giải ý chính bằng cách đặt các câu hỏi mở đầu bằng từ nghi vấn.

Lưu ý: do độ dài của đoạn văn bị khống chế nên bạn chỉ cần đặt khoảng 5 câu hỏi là được. Nhớ rằng các câu hỏi phải liên quan đến câu chủ đề.

4/ Ráp các câu trả lời cho các câu hỏi của bạn (supporting sentences) lại thành một đoạn văn hoàn chỉnh. Cần nhớ mấu chốt ở bước này là bạn phải biết chắc mình đang sử dụng trật tự nào để ráp nối supporting sentences.

5/ Cân nhắc có nên viết câu kết hay không. Nếu không chắc chắn thì bỏ qua bước này.

6/ Kiểm tra lại các lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp có thể có trong từng câu viết của bạn.

Lưu ý: Cũng như phần viết thư, bạn chỉ nên dùng những loại câu đơn giản như câu đơn, câu kép, câu phức. Nói chung, từ ngữ, cách diễn đạt càng rõ ràng, càng đơn giản càng tốt.

Một số đoạn văn tiếng Anh mẫu

Đoạn văn tiếng Anh kể về một kỉ niệm đáng nhớ

Tiếng Anh

I had a chance to participate in a charity activity, and that day was so meaningful for me. My classmates and I chose a nursing house for old people in a remote region of the city, so we had to prepared a lot of things. When we got there, all of the grandmas and grandpas had already stood outside waiting for us, so we gave each of them a really tight hug. The first thing we did there was to clean up the center, painted the walls, and fixed some of the broken furniture. In a meanwhile, another group cooked some delicious dishes in the kitchen, and some grandmas also helped us with that. In the afternoon, we had a big lunch with a lot of foods and drinks. After lunch, we continued to regenerate and clean the house. We took out some groceries and clothes that we had prepared to give them, and their happiness really brought tears to our eyes. That day was such a sweet memory, and we also promised to visit them at least once a month.

Tiếng Việt

Tôi đã có cơ hội tham gia một hoạt động từ thiện, và ngày hôm đó thật ý nghĩa đối với tôi. Các bạn cùng lớp của tôi và tôi đã chọn một viện dưỡng lão cho những người già ở một khu vực xa xôi của thành phố, vì vậy chúng tôi phải chuẩn bị rất nhiều thứ. Khi chúng tôi đến đó, tất cả các ông và bà đã đứng ngoài chờ chúng tôi, vì vậy chúng tôi đã ôm mỗi người trong số họ rất chặt. Việc đầu tiên chúng tôi làm là dọn dẹp lại trung tâm, sơn tường và sửa chữa một số đồ đạc bị hỏng. Trong khi đó, một nhóm khác nấu một vài món ăn ngon trong nhà bếp, và một số người bà cũng giúp chúng tôi nấu nướng. Vào buổi chiều, chúng tôi đã có một bữa ăn trưa thật lớn với rất nhiều món ăn và đồ uống. Sau bữa trưa, chúng tôi tiếp tục cải tạo và dọn dẹp nhà cửa. Chúng tôi lấy ra một số đồ tạp hóa và quần áo mà chúng tôi đã chuẩn bị để tặng cho họ, và niềm hạnh phúc của họ thực sự mang lại những giọt nước mắt cho chúng tôi. Ngày hôm đó là một kỷ niệm ngọt ngào, và chúng tôi cũng đã hứa là sẽ đến thăm họ ít nhất mỗi tháng một lần.

Viết đoạn văn về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Individual has their own dream; therefore we always set plan for what we are going to. I am now freshman studying English linguistic at a university in HCMC. I will do IELTS test in the third year so that it will bring me higher job opportunity. I am now practicing English day by day in order to improve listening and speaking skills. Children only learn grammar and writing technique in the school; however, they don’t have a chance to try their best in authentic environment. I am a volunteer for some international meeting hold in Vietnam; therefore I have friendly environment to develop and discover my potential. Studying from school and book are traditional way, sometimes it doesn’t include much benefit than take part in outdoor activity. Beside, applying for extra job is also my intention. I applied to be a waitress in a coffee store and I am now waiting for the result. When doing this kind of job, one makes friend with a lot of people and keeps in touch with many relationship. It helps them be more confidence, responsible and independent in life. Teacher and school teach student basic knowledge, one must attend the outside world and learn from real experience. I intend to learn teaching method as my dream is becoming an English teacher one future day. I always hope to teach student living in isolated area so as to bring knowledge to all parts of my country. Therefore, I increase my effort to finish academic program as well as acquire social skill. As English and language are necessary in modern society, I always choose to pursue my dream to become a professional English teacher.

Tiếng Việt

Mỗi người có một ước mơ riêng bởi thế chúng ta luôn lên kế hoạch cho những điều sắp làm trong tương lai. Tôi đang là sinh viên năm nhất khoa tiếng anh tại một trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi sẽ làm bài thi IELTS vào năm thứ ba để có cơ hội việc làm tốt hơn. Tôi đang luyện tập tiếng anh hàng ngày để cải thiện kỹ năng nghe và nói. Trẻ con chỉ học ngữ pháp và kĩ thuật viết ở trường, tuy nhiên họ không có cơ hội để thử sức trong những môi trường thực tế. Tôi là tình nguyện viên của một tổ chức quốc tế đang họp tại Việt Nam, bởi thế tôi có môi trường tốt để phát triển và khám phá tiềm năng của bản thân. Học từ nhà trường và sách vở là những cách học truyền thống, đôi khi nó không đem lại nhiều lợi ích bằng việc tham gia các hoạt động ngoại khoá. Ngoài ra, xin đi làm thêm cũng nằm trong dự định của tôi. Tôi đã nộp đơn làm bồi bàn cho một quán cà phê và vẫn đang chờ đợi kết quả. Khi làm công việc kiểu này, ta có thể kết bạn với nhiều người và duy trì nhiều mối quan hệ mới. Điều này giúp ta thêm tự tin, trách nhiệm và độc lập trong cuộc sống. Giáo viên và trường học dạy ta những kiến thức cơ bản nên ta phải bước ra thế giới bên ngoài và học từ những trải nghiệm thực tế. Tôi dự định sẽ học những phương pháp giảng dạy bởi vì ước mơ của tôi là trở thành giáo viên tiếng anh một ngày trong tương lai. Tôi luôn mong được dạy cho trẻ em vùng sâu vùng xa để mang kiến thức tới mọi miền đất nước. Bởi thế, tôi nỗ lực hết mình để hoàn thành chương trình học cũng như tiếp thu kỹ năng xã hội. Bởi vì tiếng anh và ngôn ngữ rất cần thiết trong xã hội hiện đại, tôi luôn chọn theo đuổi ước mơ trở thành một giáo viên tiếng anh ưu tú.

Đoạn văn tiếng Anh viết về kỳ nghỉ hè

Tiếng Anh

I had a wonderful vacation this summer because I filled it with several sporty activities. On the first day, I swam in the lake, and I sunbathed on the beach. On the second day, I went sailing with a friend. On the third day, I went fishing; I caught five lake trout. On the fourth day, I hiked in the woods along a babbling stream. To summarize, I enjoyed my sporty vacation, and I’m looking forward to a similar vacation next year.

Tiếng Việt

Tôi đã có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời vì tôi được hoà mình với những hoạt động thể thao. Ngày đầu tiên của kỳ nghỉ, tôi đi bơi ở hồ và tắm nắng trên bãi biển. Ngày thứ hai, tôi đi chèo thuyền với người bạn của mình. Vào ngày thứ ba của kỳ nghỉ, tôi đi câu, tôi đã câu được 5 con cá hồi ở hồ. Ngày thứ 4, tôi đi bộ trong rừng dọc theo một con suối nhỏ. Tôi rất vui với kỳ nghỉ hè của mình và tôi mong rằng mình sẽ có một kỳ nghỉ tương tự vào năm sau.

 Đoạn văn tiếng Anh về công việc hàng ngày của mình

Tiếng Anh

Hello, this year I am twelve years old. I live with my family in a small lovely house on the outskirts of the city. Every day, my mother wakes me up at five thirty. The atmosphere is fresh then. At this time, some other families also wake up, they go to the market, do exercises, prepare the energy for a new day. I always water vegetables and feed chickens in the garden with my father. Then I back to my room, do personal hygiene and get dress, prepare books to go to school. When I get downstairs, my mother is busy with preparing breakfast for the whole family in the kitchen. After eating, my father takes me to school by motorbike because my school is quite far away from my house. At school, I have many friends, they are all very cute and docile. At the breaks, we often play some folk games such as horse jumping, blindfolded goats, box office, ... In addition, I also participate in some clubs such as book, piano and english club. After school, I and some of my friends often clean the class and study in the group. At night, I help my mother with cooking and then family members gather in the living room to watch the favorite TV channels, share the story of the day. Before going to bed, my father always brings me a glass of milk and check my study. Every day is a great and invaluable gift, the work even seems small but brings me joy and happiness.

Tiếng Việt

Xin chào, năm nay mình mười hai tuổi. Mình sống cùng với gia đình trong ngôi nhà nhỏ xinh ở vùng ngoại ô thành phố. Mỗi ngày, mẹ gọi mình dậy từ lúc năm giờ ba mươi. Không khí buổi sớm thì thật trong lành. Lúc này, một số gia đình cũng đã thức dậy, họ đi chợ, tập thể dục, chuẩn bị năng lượng cho một ngày mới. Mình thường cùng bố tưới rau và cho lũ gà trong vườn ăn. Sau đó mình về phòng, làm vệ sinh cá nhân rồi thay quần áo chuẩn bị sách vở đi học. Khi xuống tầng, mẹ đang hì hục dưới bếp chuẩn bị bữa cơm cho cả nhà. Sau khi ăn xong mình được ba chở đến trường bằng xe máy bởi trường khá xa chỗ mình ở. Ở trường, mình có biết bao nhiêu là bạn bè, họ rất đáng yêu và ngoan ngoãn. Vào các giờ ra chơi, chúng mình thường chơi 1 số trò dân gian như nhảy ngựa, bịt mắt bắt dê, ô ăn quan. Ngoài ra, mình còn tham gia một số câu lạc bộ như câu lạc bộ sách, piano và tiếng anh. Sau giờ học, mình cùng một số bạn thường ở lại để vệ sinh lớp học và học nhóm. Đến tối, mình giúp mẹ nấu cơm rồi cả gia đình mình tập trung ở phòng khách để xem những kênh truyền hình yêu thích, chia sẻ với nhau những câu chuyện trong ngày. Trước khi đi ngủ, bố sẽ mang cho mình một cốc sữa và kiểm tra tình hình học tập của mình. Mỗi ngày trôi qua đều là món quà tuyệt vời, vô giá, những công việc dù lớn dù nhỏ nhưng đều mang lại cho mình niềm vui và hạnh phúc.