Cá ngừ tiếng Nhật là gì
PHƯƠNG MAI TỪ ĐIỂN - CÁ, HẢI SẢN NHẬT VIỆT魚・海産日越ユリカ辞書FISH AND SEAFOOD YURIKA DICTIONARY Show
Nội dung
Danh sách một số loại cá và hải sản Nhật Bản No. Romaji Japanese English Vietnamese Picture 1 Maguro マグロ=まぐろ=鮪 Tuna Cá ngừ đại dương2 Saamon, sake サーモン (saamon) 鮭 (sake) Salmon Cá hồi 3 Uni ウニ 海胆 海栗 Sea urchins Nhum (nhím biển) 4 Tai, Kimmedai タイ 鯛 (tai) 金目鯛 (kimme-dai) Sparidae Cá điêu hồng (Họ cá tráp) 5 Kampachi カンパチ 間八 勘八 Greater Amberjack Cá cam 6 Hamachi ハマチ Japanese Amberjack / Yellowtail Cá cam Nhật (cá rồng) 7 Buri ブリ=鰤 Japanese Amberjack / Yellowtail Cá cam Nhật (cá rồng) thiên nhiên (như "hamachi" nhưng là loại tự nhiên) 8 Tako タコ Optopus Bạch tuộc 9 Kohada コハダ Konosirus punctatus Cá mòi cờ chấm (họ cá trích) 10 Suzuki スズキ=鱸 Japanese sea bass Cá chếm 11 Saba サバ=鯖 Mackerel Cá thu 12 Aji アジ=鯵=あじ Carangidae Cá nục 13 Iwashi イワシ=鰯=鰮 Sardine Cá mòi 14 Ebi 海老=えび Shrimp Tôm 15 Amaebi 甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi) Sweet Shrimp Tôm ngọt 16 Kuruma-ebi クルマエビ=車海老 Marsupenaeus Japonicus Tôm he Nhật Bản 17 Shako シャコ=蝦蛄 Mantis Shrimp Tôm tích 18 Sakura-ebi 桜海老 Sakura shrimp Tép 19 Shiro-ebi 白海老 White shrimp Tép trắng 20 Anago アナゴ=穴子 Congridae Cá chình biển 21 Unagi うなぎ=鰻 Japanese Eel Lươn 22 Kani 蟹 カニ Crab Cua 23 Zuwai-gani ズワイガニ Chionoecetes opilio Cua tuyết 24 Isaki イサキ=伊佐木 Chicken Grunt Cá sạo xám 25 Hotate ホタテ 帆立 Scallop Sò điệp 26 Hokki-gai ホッキガイ Japanese Surf Clam / Sakhalin Surf Clam Nghêu biển 27 Tsubu-gai つぶ貝 Whelk Ốc xoắn / Ốc buxin 28 Hamaguri ハマグリ=蛤 Meretrix lusori Nghêu 29 Akagai 赤貝 Blood Cockle Sò huyết 30 Ika イカ Squid Mực 31 Tobiuo トビウオ=飛魚 Flying Fish Cá bay 32 Awabi アワビ=鮑 Abalone Bào ngư 33 Hirame ヒラメ(鮃、平目、比目魚) Bastard halibut Cá lưỡi trâu 34 Fugu フグ=河豚 Tetraodontidae Cá nóc 35 Nijimasu ニジマス(虹鱒) Rainbow trout Cá hồi nước ngọt 36 Shishamo シシャモ(柳葉魚) Shishamo Cá trứng Nhật Bản 37 Hokke ホッケ Okhotsk atka mackerel (Arabesque greenling) Cá thu Atka biển Okhotsk 38 Robusutaa (Lobster) ロブスター Lobster Tôm hùm 39 Sayori サヨリ Japanese halfbeak Cá sayori Nhật Bản 40 Karei カレイ(鰈) Pleuronectidae Cá bơn 41 Samma サンマ(秋刀魚 = thu đao ngư) Pacific saury Cá thu đao / cá kìm 42 Kisu キス(鱚、鼠頭魚) Sillaginidae / Smelt-whitings Cá đục (bộ cá vược) 43 Shima-aji シマアジ(縞鯵、島鯵) White trevally / striped jack Cá nục vân vàng 44 Asari シアサリ(浅蜊、蛤仔、鯏) Venerupis philippinarum / Japanese Carpet Shell Hến 45 Katsuo カツオ(鰹、松魚、堅魚) Skipjack tuna Cá ngừ vằn 46 Tara タラ(鱈、大口魚、鰔) Gadidae Cá tuyết 47 Kaki カキ(牡蛎、牡蠣、硴) Oyster Hàu 48 Tachiuo タチウオ(太刀魚、立魚) Largehead hairtail Cá hố Tên các loài thông dụng Romaji Japanese English Vietnamese Picture Same サメ=鮫 (giao) Shark Cá mậpEi エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ray Cá đuối Kujira クジラ=鯨 (kình) Whale Cá voi Koi コイ=鯉 (lý) Carp Cá chép Namazume ナマズ目 (họ cá da trơn) Catfish Cá trê (họ cá da trơn) Iruka イルカ(海豚、鯆) Dolphin Cá heo Wani ワニ Crocodile Cá sấu Tatsu-no-otoshigo タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng) Seahorse Cá ngựa / Hải mã Kingyo キンギョ(金魚 = Kim ngư) Goldfish Cá vàng Các loại cá Việt Nam Tiếng Việt Japanese Katakana English Picture Cá mè コクレン (黒鰱) Kokuren Bighead carpCá mè trắng ハクレン(白鰱) Hakuren Silver carp Cá ba sa (cá giáo, cá sát bụng) バサ Basa Basa fish Cá trắm cỏ (họ cá chép) ソウギョ(草魚 = thảo ngư) Sougyo Grass carp Cá trắm đen (họ cá chép) アオウオ(青魚 = thanh ngư) Aouo Black carp Cá hồng (cá điêu hồng) キンメダイ Kimme-dai Red snapper Cá hường (họ Suzuki) キッシンググラミー Kisshingu guramii Kissing gourami Cá cơm アンチョビ Anchobi Anchovy Cá kèo (họ cá bống) トビハゼ Tobihaze Mudskipper Cá rô (cá rô đồng) キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây) Kinobori-uo Anabas Cá lóc (cá quả, cá chuối) ライギョ(雷魚 = lôi ngư) Raigyo Snakehead Cá bò da Leatherjacket fish Cá bạc má (họ cá thu) グルクマ Gurukuma Indian mackerel = Cá thu Ấn Độ Cá chỉ vàng (họ cá nục / cá khế) アジ亜科 Yellowstripe scad / Selaroides leptolepis Cá cờ タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan) Taiwan Kingyo Paradise fish Cá tai tượng / Cá sặc ジャイアントグラミー Giaianto Guramii (tiếng Anh) Giant gourami Cá rô phi ティラピア Tirapia (tiếng Anh) Tilapia Chi Cá lăng Hemibagrus Cá chẽm (Họ cá chếm) バラマンディ(スズキ目) Baramandi (tiếng Anh) Barramundi Họ Cá bống trắng ハゼ亜目 Haze aka Gobiidae Ba ba スッポン Suppon Trionychidae Cá chim シマガツオ科(Bramidae) Shima-gatsuo Pomfret Cá chim trắng 白シマガツオ Shiro-shimagatsuo White Pomfret Chạch (cá chạch) タウナギ Ta-unagi Mastacembelidae Ghẹ (cua ghẹ, cua bơi) ワタリガニ Watari-gani Portunidae / Swimming crab Ghẹ chấm (ghẹ đốm hay ghẹ cát) ガザミ Gazami Portunus trituberculatus, the gazami crab, Japanese blue crab or horse crab Ghẹ xanh タイワンガザミ Taiwan gazami Portunus pelagicus / flower crab, blue crab, blue swimmer crab, blue manna crab or sand crab Cua xanh Đại Tây Dương アオガニ Ao-gani Callinectes sapidus / Chesapeake or Atlantic blue crab Cá cảnh Tiếng Việt Japanese Katakana English Picture Họ cá rồng アロワナ Arowana (English) ArowanaCá rồng châu Á アジアアロワナ Ajia arowana (English) Asian arowana Huyết long (họ cá rồng) スーパー・レッド(血紅龍) Super Red Arowana Kim long quá bối (họ cá rồng) マレーシア・ゴールデン(過背金龍) Cross Back Golden Malaysia Kim long hồng vĩ (họ cá rồng) スマトラ・ゴールデン(紅尾金龍) Red Tail Golden Thanh long (họ cá rồng) グリーン・アロワナ(青龍) Green Arowana Cá la hán Flower Horn Cá vàng キンギョ(金魚 = Kim ngư) Kingyo Goldfish Ở phần cá thông dụng Cá chép コイ=鯉 (lý) Koi Carp Ở phần cá thông dụng Cá dĩa / Cá đĩa (họ cá rô phi) ディスカス Disukasu (English) Discus Cá lia thia / Cá chọi/ Cá xiêm ベタ / トウギョ(闘魚 = đấu ngư = cá chọi) Beta / Tougyo Betta / Siamese fighting fish Cá thần tiên (họ cá hoàng đế) エンゼルフィッシュ Enzeru Fisshu (English) Angelfish / Pterophyllum Cá bảy màu グッピー Guppii (English) Guppy fish (Thêm) Video liên quan |