Bun tiếng Việt là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: bun |
English | Vietnamese |
bun
|
* danh từ
- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ - búi tóc nhỏ !to have (get) a bun on - ngà ngà say !to take the bun - (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người * danh từ - chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bun
|
bánh bao ; búi ; cái bánh ;
|
bun
|
búi ; cái bánh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bun; roll
|
small rounded bread either plain or sweet
|
May related with:
English | Vietnamese |
bun-fight
|
* danh từ
- |
hot cross bun
|
* danh từ
- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources