Bridge Tiếng Việt là gì

Thông tin thuật ngữ bridge tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Bridge Tiếng Việt là gì
bridge
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bridge

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bridge tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bridge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bridge tiếng Anh nghĩa là gì.

bridge /bridʤ/

* danh từ
- (đánh bài) brit

* danh từ
- cái cầu
- sống (mũi)
- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
- (vật lý) cầu
=resistancy bridge+ cầu tần cao
- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
!bridge of gold; golden bridge
- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
!to burn one's bridge
- (xem) burn

* ngoại động từ
- xây cầu qua (sông...)
- vắt ngang
=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời
- vượt qua, khắc phục
=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn
!to bridge the gap
- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

bridge
- (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)

bridge
- (kỹ thuật) cầu
- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

Thuật ngữ liên quan tới bridge

  • Social cost tiếng Anh là gì?
  • superego tiếng Anh là gì?
  • unemancipated tiếng Anh là gì?
  • hereinbefore tiếng Anh là gì?
  • paludicolous tiếng Anh là gì?
  • italian tiếng Anh là gì?
  • isolationism tiếng Anh là gì?
  • quadrennial tiếng Anh là gì?
  • curbstones tiếng Anh là gì?
  • postmistress tiếng Anh là gì?
  • concern tiếng Anh là gì?
  • footstool tiếng Anh là gì?
  • black-marketeering tiếng Anh là gì?
  • legalizes tiếng Anh là gì?
  • gambler tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bridge trong tiếng Anh

bridge có nghĩa là: bridge /bridʤ/* danh từ- (đánh bài) brit* danh từ- cái cầu- sống (mũi)- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)- (vật lý) cầu=resistancy bridge+ cầu tần cao- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng!bridge of gold; golden bridge- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận!to burn one's bridge- (xem) burn* ngoại động từ- xây cầu qua (sông...)- vắt ngang=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời- vượt qua, khắc phục=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn!to bridge the gap- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệbridge- (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)bridge- (kỹ thuật) cầu- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

Đây là cách dùng bridge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bridge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bridge /bridʤ/* danh từ- (đánh bài) brit* danh từ- cái cầu- sống (mũi)- cái ngựa đàn (viôlông tiếng Anh là gì?
ghita...)- (vật lý) cầu=resistancy bridge+ cầu tần cao- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng!bridge of gold tiếng Anh là gì?
golden bridge- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận!to burn one's bridge- (xem) burn* ngoại động từ- xây cầu qua (sông...)- vắt ngang=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời- vượt qua tiếng Anh là gì?
khắc phục=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn!to bridge the gap- lấp cái hố ngăn cách tiếng Anh là gì?
nối lại quan hệbridge- (Tech) cầu tiếng Anh là gì?
cầu đo tiếng Anh là gì?
bắc/nối cầu (đ)bridge- (kỹ thuật) cầu- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo