Bỏ qua đi tiếng Anh là gì

bỏ qua Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  xem tha thứ
- to ignore; to overlook
= ông hãy khuyên họ bỏ qua mối bất hòa giữa anh em ruột với nhau! please advise them to overlook the sibling rivalry!
- to bypass; to skip
= bỏ qua phần chi tiết to skip the details
= tiến lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa to advance to socialism, bypassing the stage of capitalist development

Cụm Từ Liên Quan :

bị bỏ qua /bi bo qua/

* tính từ
- unnoticed

bỏ quá /bo qua/

* động từ
- to pardon, to forgive

bỏ qua cái gì vì không quan trọng /bo qua cai gi vi khong quan trong/

* thngữ
- to shrug sth off

bỏ qua được /bo qua duoc/

* tính từ
- venial

bỏ quả hạch /bo qua hach/

* danh từ
- nutshell

bỏ quãng /bo quang/

* danh từ
- skip

đọc bỏ quãng /doc bo quang/

* nội động từ
- browse

hay bỏ quãng /hay bo quang/

* phó từ skippingly

không thể bỏ qua /khong the bo qua/

* danh từ
- indispensability
* tính từ
- indispensable

người đọc sách hay bỏ quãng /nguoi doc sach hay bo quang/

* danh từ
- skipper

nhắm mắt bỏ qua /nham mat bo qua/

* thngữ
- to pass by

tha thứ và bỏ qua /tha thu va bo qua/

* thngữ
- to forgive and forget

Dịch Nghĩa bo qua - bỏ qua Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Video liên quan