Bm là gì trong Ngân hàng
Ngày đăng:
04/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
24
BM là gì ?BM là Business Management trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ BMBM có nghĩa Business Management, dịch sang tiếng Việt là Quản lý kinh doanh.BM là viết tắt của từ gì ?Cụm từ được viết tắt bằng BM là Business Management.Một số kiểu BM viết tắt khác: + Batman: Người dơi. + Beam: Chùm tia. + Bone Marrow: Tủy xương. + Burma: Miến Điện. + Branch Manager: Giám đốc chi nhánh. + Basement Membrane: Màng nền. + British Museum: viện bảo tàng Anh. + Bookmark: Đánh dấu trang. + Blue Moon: Trăng xanh. + Black Magic: Ma thuật đen. + Back Matter: Vật chất trở lại. + Benchmarking: Điểm chuẩn. + Bridesmaid: Phù dâu. + Business Manager: Quản lý kinh doanh. + Bench Mark: Điểm chuẩn. + Bushmaster: Tổng thống. + Behavior Modification: Sửa đổi hành vi. + Black Male: Nam đen. + Birth Mother: Mẹ đẻ. + Breast Milk: Sữa mẹ. + Big Mouth: Miệng rộng. + Business Machines: Máy kinh doanh. + Background Music: Nhạc nền. + Be Mine: Hãy là của tôi. + Beer Money: Tiền bia. + Bureau of Mines: Cục khai thác mỏ. + Beats Me: Đánh bại tôi. + Bad Manners: Cách ứng xử tồi. + Blue Merle: Màu xanh da trời. + Burst Mode: Chế độ chụp. + Bus Monitor: Giám sát xe buýt. + Board Measure: Biện pháp hội đồng. + Building Manager: Quản lý xây dựng. + Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa. + Battle Management: Quản lý trận chiến. + Basilar Membrane: Màng tế bào. + Battery Machines: Máy pin. + Buddhist Modernism: Phật giáo hiện đại. + Bus Mastering: Làm chủ xe buýt. + Birthmark: Vết bớt. + Bending Moment: Khoảnh khắc uốn. + Blonde Moment: Khoảnh khắc tóc vàng. + Build Margin: Xây dựng ký quỹ. + Birthday Message: Tin nhắn sinh nhật. + Bite Me: Cắn tôi. + Basal Metabolism: Trao đổi chất cơ bản. + Broadcast Management: Quản lý phát sóng. + Bound Mode: Chế độ giới hạn. + Bus Mouse: Chuột xe buýt. + Bible Museum: Bảo tàng Kinh thánh. + Behavioral Modeling: Mô hình hành vi. + Base Movement: Phong trào cơ sở. ... |