bị loại ra Dịch Sang Tiếng Anh Là
* thngữ
- to wash up
Cụm Từ Liên Quan :
bị loại ra khỏi vòng chiến đấu /bi loai ra khoi vong chien dau/
* tính từ
- hors de combat
bị loại ra không được đánh bài nữa /bi loai ra khong duoc danh bai nua/
* thngữ
- to cut out
không bị loại ra /khong bi loai ra/
* tính từ
- uneliminated