Beady eyes là gì

beady-eyed Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: beady-eyed



+ Adjective

  • có ánh mắt hiểm ác, hiểm độc         Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beady-eyed"
  • Những từ có chứa "beady-eyed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhanh mắt hiếng chột cá chày lé bồ câu     Lượt xem: 505

Video liên quan