Bày tỏ sự quan tâm tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: concerns |
English | Vietnamese |
concerns
|
bày tỏ mối quan ngại ; chuyển sự quan tâm ; chuyện của ; chỉ liên quan đến ; các liên quan đến ; các lo ngại ; các mối lo lắng ; các mối quan tâm về ; các mối quan tâm ; có lo ngại ; hiện sự quan tâm ; liên quan gì đến ; liên quan tới các ; liên quan tới ; liên quan đến bạn ; lo lắng về ; lo lắng ; lo ngại về tính ; lo ngại ; lo về việc ; líu ; lắng ; mối bận tâm ; mối lo lắng ; mối lo ngại này ; mối lo ngại ; mối lo về ; mối quan ngại ; mối quan tâm liên ; mối quan tâm ; người lo lắng về ; ngại ; ngộ như ; ngộ ; những lo lắng ; những lo ngại ; những mối bận tâm ; những mối lo lắng ; những mối lo ngại ; những mối quan ngại ; những mối quan tâm ; những nỗi lo lắng ; những quan ngại về ; những quan ngại ; những vấn đề ; nỗi lo ngại ; quan ngại ; quan tâm ; quan tâm đến ; quan tới ; quan ; quan đến ; sự lo lắng ; sự lo ngại ; sự quan tâm ; thấy lo ; trong ; vấn đề đối ; đối ;
|
concerns
|
bày tỏ mối quan ngại ; cho ; chuyển sự quan tâm ; chuyện của ; chỉ liên quan đến ; các lo ngại ; các mối lo lắng ; các mối quan tâm về ; các mối quan tâm ; các vấn đề ; có lo ngại ; hiện sự quan tâm ; liên quan gì đến ; liên quan tới các ; liên quan tới ; liên quan đến bạn ; lo lắng về ; lo lắng ; lo ngại về tính ; lo ngại ; líu ; lắng ; m ; mối bận tâm ; mối lo lắng ; mối lo ngại này ; mối lo ngại ; mối quan ngại ; mối quan tâm liên ; mối quan tâm ; người lo lắng về ; ngại ; ngộ như ; ngộ ; những lo lắng ; những lo ngại ; những mối bận tâm ; những mối lo lắng ; những mối lo ngại ; những mối quan tâm ; những nỗi lo lắng ; những quan ngại về ; những quan ngại ; nỗi lo ngại ; quan ngại ; quan tâm ; quan tâm đến ; quan ; quan đến ; sự lo ngại ; sự quan tâm ; thấy lo ; trong ; vấn đề đối ; với các mối quan tâm ; đối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
concerned
|
* tính từ
- có liên quan; có dính líu =concerned parties+ những bên có liên quan - lo lắng, lo âu; quan tâm =a very concerned look+ vẻ rất lo âu |
concerning
|
* giới từ
- về việc |
concernment
|
* danh từ
- việc - tầm quan trọng =a matter of vital concernment+ vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử - lợi lộc; phần - sự lo lắng, sự lo âu |
self-concern
|
* danh từ
- sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources