Danh sách học sinh đạt điểm cao
1 | 11684441 | Hồng Trường | Khối 4 | 4A | 1200 |
2 | 11744337 | Nguyễn Quang Nhật | Khối 5 | 5A3 | 5390 |
3 | 11414936 | Nguyễn Ngọc Thái An | Khối 4 | 4A7 | 3090 |
4 | 11707754 | Đỗ Anh Tuấn | Khối 4 | 4A3 | 1690 |
5 | 11617617 | Tống Phương Anh | Khối 5 | 5A3 | 3140 |
6 | 11710975 | Trần Tuấn Kiệt | Khối 4 | 4A3 | 3800 |
7 | 11739694 | Nguyễn Thanh Hưng | Khối 4 | 4A3 | 4450 |
8 | 11737344 | Trần Nguyễn Gia Bảo | Khối 4 | 4A3 | 1590 |
9 | 11645795 | Vũ Vân Anh 5a3 | Khối 5 | 5A3 | 1490 |
10 | 11631528 | Lê Thị Quỳnh Chi | Khối 4 | 4A | 4320 |
11 | 11619263 | Trần Khánh Chi | Khối 5 | 5A1 | 2850 |
12 | 11463825 | Nguyễn Ngọc Diệp | Khối 4 | 4A7 | 1660 |
13 | 11741412 | Nguyễn Trúc An | Khối 5 | 5A2 | 2630 |
14 | 11502390 | Nguyễn Minh Sơn | Khối 2 | 2A1 | 4360 |
15 | 10081346 | Đàm Tú Linh | Khối 3 | 3A | 580 |
16 | 11436835 | Vũ Nguyệt Ánh | Khối 4 | 4A7 | 830 |
17 | 11728636 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Khối 5 | 5A1 | 550 |
18 | 11741265 | Nguyễn thỏ huyền | Khối 4 | 4A3 | 3400 |
19 | 11739120 | Minh Quang Nhật | Khối 5 | 5A3 | 290 |
20 | 11683983 | Vũ Anh Thư | Khối 5 | 5A3 | 2140 |
21 | 11015340 | Vũ Bảo Châu | 5A2 | 0 | |
22 | 10286302 | nguyenleminhduc5A3 | 5A3 | 0 | |
23 | 10904677 | PHAM HUE ANH | A4 | 0 | |
24 | 11115033 | Lê Tuệ Trân | 5A4 | 0 | |
25 | 10882476 | Nguyễn Quang Cường | 5A7 | 0 |
Danh sách học sinh đạt điểm cao
1 | 11460053 | Vũ Nguyên Bảo 123 | Khối 1 | 1A | 3980 |
2 | 9075099 | Trương Quốc Anh | Khối 3 | 3A | 5170 |
3 | 11490193 | TÔM | Khối 1 | 1B | 4940 |
4 | 9974434 | Nguyễn Tuấn Dũng | Khối 3 | 3C | 4990 |
5 | 10674983 | Trần Quang Minh | Khối 2 | 1D | 4500 |
6 | 8248053 | Nguyễn Viết An | Khối 5 | 5A | 4980 |
7 | 9917193 | Đinh Thị Minh Hà | Khối 2 | 2A | 5580 |
8 | 11332539 | Lê Cao Ngọc Diệp | Khối 1 | 1A | 5530 |
9 | 11333833 | Nguyễn Khắc Minh Khang | Khối 1 | 1A | 4210 |
10 | 11717570 | Bùi Khắc Trọng | Khối 1 | 1C | 5640 |
11 | 8821067 | Nguyễn Bảo Ngọc | Khối 3 | 3B | 5280 |
12 | 11231942 | Nguyễn Gia Bảo | Khối 1 | 1D | 6090 |
13 | 11490017 | ĐÀO GIA BẢO | Khối 1 | 1B | 4960 |
14 | 9915642 | Bùi Diệp Chi | Khối 2 | 2A | 4580 |
15 | 9945356 | Lê Ngân Hà | Khối 2 | 2B | 4360 |
16 | 11606533 | Mai Thế Bảo | Khối 2 | 2E | 5170 |
17 | 11425040 | Nguyễn Đăng Quân | Khối 1 | 1A | 5600 |
18 | 10374756 | Nguyễn Minh Đức | Khối 2 | 2D | 4470 |
19 | 8713845 | Nguyễn Hải An | Khối 4 | 4D | 4830 |
20 | 11332064 | Lưu Bảo Nam | Khối 1 | 1A | 4740 |
21 | 11363361 | Lê Ngân Giang | Khối 4 | 4A | 4830 |
22 | 9532751 | Hồ Hà Anh | Khối 2 | 2A | 6130 |
23 | 11503719 | BÙI THU AN | Khối 1 | 1E | 5190 |
24 | 8659093 | Nguyễn Bảo Linh | Khối 3 | 3C | 4180 |
25 | 9069912 | Trần Gia Khánh | Khối 5 | 5B | 5950 |