Bài viết tiếng Anh về tập gym

Bài viết tiếng Anh về tập gym

Bạn là một gymer và đôi lúc bạn tự hỏi, những thiết bị bạn dùng hàng ngày tên là gì trong tiếng Anh? Hay bạn đang dự định kinh doanh phòng tập gym nên muốn tìm hiểu thêm? Hoặc chỉ đơn giản là bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của bản thân? Dù với lý do gì thì khi bạn cần, elight luôn sẵn lòng giúp đỡ. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về Các từ vựng về phòng tập thể hình (gym) nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE

1  Các khái niệm

Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số khái niệm cơ bản về bộ môn thể hình (gym) nhé.

TừÝ nghĩaathleticthể hình  sự khỏe mạnh, cường tránggymphòng tập thể hìnhfitnesscác môn thể dục nói chung/ sự khỏe khoắn, thể hìnhfitness centertrung tâm thể dục có nhiều loại hình tập luyện khác nhauaerobicthể dục nhịp điệu, thể dục thẩm mỹgroup Xcác bộ môn luyện tập theo nhóm (zumba, yoga, aerobic,)Cardiocác bài tập cho tim mạchworkoutkế hoạch tập luyện chi tiết và cụ thể về thời gian và bài tậptrainingđào tạo, huấn luyệnworkout trainerhuấn luyện viên thể hình nói chungPT

(personal trainer)huấn luyện viên cá nhânfitness coach coursekhóa học huấn luyện viên thể hình

2  Các nhóm cơ

Mỗi người đều có hình thể và mục đích tập luyện khác nhau. Nhưng điểm chung giữa các gymer là muốn cơ bắp trở nên săn chắc. Hãy cùng tìm hiểu về các nhóm cơ trong tiếng Anh nhé.

neckcơ cổshoulders  Deltoidcơ vaimiddle headcơ vai giữa  phần to khỏe nhất trong các nhóm cơ vaianteriorcơ vai trướcposterior headcơ vai saubiceps  brachialisnhóm cơ tay trước hay con chuột. Bao gồm long head và short headtricepsnhóm cơ tay sau.Bao gồm: long head, medial head và lateral headforearmsnhóm cơ cẳng taybackcơ lưngtrapcơ cầu vailatissimus dorsicơ xômiddle backcơ lưng giữalower backcơ lưng dướichestcơ ngựcabscơ bụngsix packcơ múi bụng. Gồm 2 múi dài ở trên và 6 múi nhỏ ở dướithighcơ đùiglutescơ môngquadricepsnhóm cơ đùi trướccalvescơ bắp chân

ĐỌC THÊM: Những từ tiếng Anh nhiều người thích nghe

3  Các thuật ngữ về bài tập

Nếu bạn là người mới thì đây là phần dành cho bạn. Bởi các gymer lâu năm thường sẽ dùng các từ chuyên ngành này hơn. Để tránh việc không hiểu mọi người đang nói gì thì hãy trang bị những từ dưới đây ngay nhé!

exercisebài tập nói chungsethiệp tậprepsố lần tập liên tục trong 1 hiệpisolationbài tập tác động lên một nhóm cơ, một cơ cụ thểcompoundkết hợp, phối hợp các động tác với nhaurep max (RM)mức độ tối đa. Thường liên quan đến tập tạfailurethất bại, chỉ giới hạn của cơ. Ý nói cơ bắp đã không còn đủ sức cho bài tậpover trainingtập luyện quá sứcwarming upbài tập làm nóng cơHigh Intensity Training (HIT)Tập luyện cường độ caodrop setbài tập tạ với mức đầu tiên là 70% sau đó là 50% và bỏ tạ xuốngrest  pausetập tạ với mức nâng ban đầu là 6-10 repsforced repscó sự hỗ trợ của bạn tậppartial repstập nặng, tập đến khi không thể hoàn thành bài tậprep blastbài tập làm căng cơ kéo dài từ 20-30 repsvolume blastthực hiện từ 5-10 hiệp tập với 10 repssupersetkết hợp nhiều bài tập cùng nhóm cơpyramid trainingphương pháp tập luyện kim tự thápperiodizationchương trình tập luyện chia theo giai đoạnpower buildingtập luyện chú trọng vào sức mạnhdecline pressngực dốc xuống khi tậpincline pressngực dốc lên khi tập

4  Các bài tập

Hãy đảm bảo bạn biết những từ này trước khi tập luyện với một huấn luyện viên ngoại quốc. Để chắc rằng bạn không làm sai bài tập gym sau nhé.

ĐỌC THÊM: Từ vựng miêu tả cảm xúc trong tiếng anhbarbell bench presstập ngực ngang với tạ đòn, Bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với thanh tạ dàidumbbell bench presstập ngực ngang với tạ đơn. Bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với thanh tạ ngắnshoulder pressbài tập đẩy vaidumbbell straight arm pull overthẳng tay kéo tạ đơn qua đầumachine flyép ngựcstanding cable crossoverđứng kéo cáp tập ngựcparallel bar dipbài tập chống đẩy trên xà képone-arm triceps extensionbài tập cho cơ bắp tay sauskull crusherbài tập cơ tay saudumbbell flyesbài tập cho cơ ngựclat pulldownbài tập cho cơ xôseated cable rowsbài tập lưng xô  ngồi kéo cáp trên máyone arm dumbbell rowsbài tập kéo tạ một tay tập cơ lưng giữa tăng cơ xômilitary pressngồi đẩy vai với tạ đònmilitary press behind the neckbài tập đẩy tạ đòn qua đầu  tập vai sauseated lateral raisebài tập vai bằng tạ đơn, nâng 2 tạ đơn 2 bênseated rear lateral raisevung tạ tập cơ vaiupright rowbài tập cơ cầu vairope triceps pushdownbài tập giảm mỡ tăng cơ cho cơ tay saulying dumbbell extensionsbài tập cho tay sau to vạm vỡalternating hammer curlbài tập cho cơ tay trước, tập với tạ đơnsquatbài tập đứng lên ngồi xuống, gánh tạ hoặc khôngincline leg pressesbài tập đùi và bắp chân bằng cách đẩy và ép chânleg extensionsbài tập đá đùi trướcleg curlsbài tập giúp đùi sau săn chắc thon gọnlunges with dumbbellsbài tập mông đùi với thanh tạ ngắnseated calf raisesbài tập bắp chân trên với máy tậpcrunchbài tập gập bụngpush  upschống đẩy
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1
Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH

Trên đây là những từ vựng về phòng tập gym mà bạn nên biết. Ở bài tiếp theo chúng ta cùng tìm hiểu thêm về các dụng cụ và cách giao tiếp trong phòng tập gym nhé. Nếu bạn có gì thắc mắc hãy bình luận bên dưới để Elight được biết nha. Chúc các bạn một ngày tốt lành.

Video liên quan