Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 trang 52

Loạt bài soạn, giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 Writing trang 55 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 4 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

F. Writing [trang 55 Sách bài tập Tiếng Anh 4]

1. Write the answer. [Viết câu trả lời]

1. My favourite food is pork.

2. My favourite drink is Coke.

3. I have bread and an egg for breakfast.

4. I have rice, pork, vegetable for dinner.

2. Write about the...[Viết về món ăn và đồ uống ưa thích của bố mẹ bạn]

My parents like fish. My father favourite food is fried fish and his favourite drink is beer. My mother’s favourite food is vegetable and her favourite drink is apple juice.

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 13: Would you like some milk? giúp bạn giải các bài tập trong sách bài tập tiếng anh, học tốt tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ [phát âm, từ vựng và ngữ pháp] để phát triển bốn kỹ năng [nghe, nói, đọc và viết]:

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

    • Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Mới

    • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 4

    A. Phonics [trang 52 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Complete and say the words aloud. [Hoàn thành và đọc to những từ sau]

    1. beef

    2. fish

    3. leaf

    4. dish

    2. Complete with the words…[Hoàn thành với những từ trên vàđọc to những câusau]

    1. beef

    2. fish

    3. leaf

    4. dish

    Hướng dẫn dịch:

    1. Bạn có muốn một chút thịt bò không?

    2. Thức ăn yêu thích của anh ấy là cá.

    3. Chiếc là trong tranh màu gì?

    4. Tôi muốn một đĩa rau.

    B. Vocabulary [trang 52-53 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Do the puzzle [Làm câu đố]

    1. pork

    2. beef

    3. water

    4. noodles

    5. lemonade

    6. chicken

    7. bread

    ⇒ KEYWORD: food & drink

    2. Read and tick [Đọc và đánh dấu]

    1. b 2. a 3. c

    Hướng dẫn dịch:

    1. Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.

    2. A: Đồ uống yêu thích của cậu là gì?

    B: Là nước ép táo.

    3. Tôi muốn 1 chút bánh mì và sữa.

    C. Sentence patterns [trang 53-54 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Read and match. [Đọc và nối]

    1. b 2. c 3. d 4. a

    Hướng dẫn dịch:

    1. Món ăn ưa thích của cậu là gì? Đó là gà

    2. Đồ uống ưa thích của cậu là gì? Đó là nước kem

    3. Cậu có muốn ăn chút phở không? Có. Tớ rất thích phở

    4. Cậu có muốn uống chút nước không? Không, tớ cảm ơn. Tớ muốn uống chút sữa.

    2. Look and complete. [Nhìn và hoàn thành]

    1. food, beef

    2. drink, lemonade

    3. rice

    4. chicken

    Hướng dẫn dịch:

    1. A: Món ăn yêu thích của cậu là gì?

    B: Là thịt bò

    2. A: đồ uống yêu thích của cậu là gì?

    B: Là nước chanh

    3. A: Bạn có muốn ăn chút cơm không?

    B: Có, cho tớ một chút

    4. A: Bạn cómuốn ăn chút rau không?

    B: Không, cảm ơn. Tớ muốn ăn gà.

    D. Speaking [trang 54 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Read and reply. [Đọc và đáp lại]

    1. My favourite food is beef.

    2. My favourite drink is orange juice.

    3. Yes, please.

    4. No, thanks.

    2. Talk about your favorite food and drink. [Nói về đồ ăn và thức uống bạn yêu thích]

    E. Reading [trang 54-55 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Read and complete. [Đọc và hoàn thành]

    1. Would

    2. favorite

    3. drink

    4. milk

    5. bread

    Hướng dẫn dịch:

    1. Bạn có muốn ăn chút thịt bò không?

    2. Món ăn yêu thích của bạn là gì?

    3. Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

    4. Đồ uống yêu thích của tôi là sữa

    5. Thỉnh thoảng tôi ăn một chút bánh mì với sữa cho bữa sáng

    2. Read and answer the questions.[Đọc và trả lời câu hỏi]

    1. It’s fish

    2. It’s apple juice

    3. No, he doesn’t

    4. It’s chicken

    5. It’s orange juice

    Hướng dẫn dịch:

    Xin chào. Tên tôi là Mary. Tôi yêu cá. Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích gà. Tôi thích nước ép táo rất nhiều. Nó là đồ uống yêu thích của tôi.

    Xin chào, Tôi là Nam. Tôi thích gà.Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích cá. Đồ uống yêu thích của tôi là nước cam. Tôi uống nó hàng ngày.

    1. Thức ăn ưa thích của Mary là gì? Nó là cá.

    2. Đồ uống ưa thích của cô ấy là gì? Nó là nước ép táo.

    3. Nam có thích cá không? Không.

    4. Đồ ăn ưa thích của anh ấy là gì? Nó là gà.

    5. Đồ uống ưa thích của anh ấy là gì? Nó là nước cam.

    F. Writing [trang 55 SBT Tiếng Anh 4]

    1. Write the answer. [Viết câu trả lời]

    1. My favourite food is pork.

    2. My favourite drink is Coke.

    3. I have bread and an egg for breakfast.

    4. I have rice, pork, vegetable for dinner.

    2. Write about the…[Viết về món ăn và đồ uống ưa thích của bố mẹ bạn]

    My parents like fish. My father favourite food is fried fish and his favourite drink is beer. My mother’s favourite food is vegetable and her favourite drink is apple juice.

    Hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Vocabulary trang 52, 53 hay, chi tiết giúp học sinh làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

    Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 52,53 Unit 13: Vocabulary

    1. Do the puzzle [Làm câu đố]

    Đáp án:

    1. pork [thịt lợn]

    2. beef [thịt bò]

    3. water [nước]

    4. noodles [mì]

    5. lemonade [nước chanh]

    6. chicken [thịt gà]

    7. bread [bánh mì]

    8. milk [sữa]

    9. rice [cơm]

    2. Read and tick [Đọc và đánh dấu]

    Đáp án:

    Hướng dẫn dịch:

    1. Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.

    2. A: Đồ uống yêu thích của cậu là gì? - B: Là nước ép táo.

    3. Tôi muốn 1 chút bánh mì và sữa.

    Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

    Phonics trang 52 SBT Tiếng Anh 4: Complete and say the words aloud. [Hoàn thành và đọc to những từ sau]...

    Sentence patterns trang 53, 54 SBT Tiếng Anh 4: Read and match. [Đọc và nối]. What's your favourite food?...

    Speaking trang 54 SBT Tiếng Anh 4: Read and reply. [Đọc và đáp lại]...

    Reading trang 54, 55 SBT Tiếng Anh 4: Read and complete. [Đọc và hoàn thành]: favourite, milk, bread, would, drink,...

    Writing trang 55 SBT Tiếng Anh 4: Write the answers [Viết câu trả lời]. What is your favourite food?...

    

    • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

    1. Do the puzzle [Làm câu đố]

    Quảng cáo

    1. pork

    2. beef

    3. water

    4. noodles

    5. lemonade

    6. chicken

    7. bread

    ⇒ KEYWORD: food & drink

    2. Read and tick [Đọc và đánh dấu] 

    Quảng cáo

    Hướng dẫn dịch:

    1. Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.

    2. A: Đồ uống yêu thích của cậu là gì?

    B: Là nước ép táo.

    3. Tôi muốn 1 chút bánh mì và sữa.

    Quảng cáo

    Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 [SBT Tiếng Anh 4] khác:

    Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

    Giới thiệu kênh Youtube VietJack

    • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

    • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

    Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

    Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

    Loạt bài Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 | Giải sbt Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung SBT Tiếng Anh 4.

    Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

    unit-13-would-you-like-some-milk.jsp

    Video liên quan

    Chủ Đề