Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbæɡ/ [Anh, Mỹ], [ˈbɛːɡ] [Mỹ] [Thông tục]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ˈbæːɡ]
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Anh trung cổ bagge, từ tiếng Bắc Âu cổ baggi [“bao, túi, bó”], từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bʰak-. So sánh với tiếng Wales baich [gánh nặng, bó], tiếng Hy Lạp cổ βάσταγμα [bástagma, gánh nặng].
Danh từSửa đổi
bag [số nhiềubags]
- Bao, túi, bị, xắc, cặp.
- Va li.
- Cặp sách; cái ba lô đeo trên vai.
- Cái được ưa thích hơn.
- [Tục tĩu] Mụ già xấu như quỷ.
- Mẻ săn. to get a good bag — săn được nhiều
- [Động vật học] Túi, bọng, bọc. honey bag — bọng ong
- Vú [bò].
- Chỗ húp lên [dưới mắt].
- [Số nhiều] Của cải, tiền bạc.
- [Số nhiều; lóng] Quần.
- Chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng [ở quần áo...].
- [Bóng chày] Gối bằng vải nằm trên các chốt một, hai, ba.
- [Bóng chày] Chốt một, hai, hoặc ba.
- [the +] Máy đo độ cồn trong máy của người lái xe.
- [Toán học] Đa tập hợp.
Đồng nghĩaSửa đổi
bao- sack
- tote
- poke [cũ]
- suitcase
- school-bag
- backpack
- preference
- hag
- base
- breathalyzer
- multiset
Thành ngữSửa đổi
- bag of bones: Người gầy giơ xương, người toàn xương.
- bag of wind: Kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên.
- to give somebody the bag to hold: Chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn.
- in the bag: [Thông tục] Nắm chắc trong tay, chắc chắn.
- in the bottom of one's bag: Cùng kế.
- to let the cat out of the bag: Xem let.
- to pack up bag and baggage: Cuốn gói trốn đi.
- to put somebody in a bag: Thắng ai.
- whole bag of tricks:
- Đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế.
- Tất cả không để lại cái gì.
Ngoại động từSửa đổi
bag ngoại động từ /ˈbæɡ/
- Bỏ vào túi, bỏ vào bao.
- [Săn bắn] Bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được.
- Thu nhặt.
- [Thông tục] Lấy, ăn cắp.
- [Lóng; người Mỹ đen] Đi với người đàn bà mình mới gặp ngoài đường.
- [Lóng] Nhạo báng.
- Gặt [lúa] bằng liềm.
Chia động từSửa đổi
bag
to bag | |||||
bagging | |||||
bagged | |||||
bag | bag hoặc baggest¹ | bags hoặc baggeth¹ | bag | bag | bag |
bagged | bagged hoặc baggedst¹ | bagged | bagged | bagged | bagged |
will/shall²bag | will/shallbag hoặc wilt/shalt¹bag | will/shallbag | will/shallbag | will/shallbag | will/shallbag |
bag | bag hoặc baggest¹ | bag | bag | bag | bag |
bagged | bagged | bagged | bagged | bagged | bagged |
weretobag hoặc shouldbag | weretobag hoặc shouldbag | weretobag hoặc shouldbag | weretobag hoặc shouldbag | weretobag hoặc shouldbag | weretobag hoặc shouldbag |
— | bag | — | let’s bag | bag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
bag nội động từ /ˈbæɡ/
- Phồng lên, nở ra, phùng ra. these trousers bag at the knees — cái quần này phùng ra ở đầu gối
- [Hàng hải] Thõng xuống [buồm].
- Đi chệch hướng [thuyền].
- [Lóng; người Mỹ đen] Bị cảnh sát bắt giữ.
- [Lóng; người Mỹ đen] Cười hô hố, cười ha hả.
- [Y học] Thông hơi dùng máy thở túi–van–mặt nạ [BVM].
Thành ngữSửa đổi
- I bag; bags I; bags!: [Ngôn ngữ nhà trường; lóng] Đến lượt tớ, đến phiên tớ!
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]