Attain admission là gì

Nghĩa của từ admission - admission là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
2. sự cho vào cửa, sự cho vào
3. tiền vào cửa, tiền nhập học
4. sự nhận, sự thú nhận
5. ( định ngữ) (kỹ thuật) nạp
6. (thành ngữ) by/on one's own admission như đã thú nhận