Associate editor là gì
ASSOCIATES LÀ GÌadmin- 26/08/2021 79 associate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associate. Bạn đang xem: Associates là gì Từ điển Anh Việtassociate Show /ə"souʃiit/ * tính từ kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới associate societies: hội liên hiệp associate number: (toán học) số liên đới (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ associate editor: phó tổng biên tập * danh từ bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác * ngoại động từ kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác to associate someone in one"s business: cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh liên tưởng (những ý nghĩ) to associate oneself in: dự vào, cùng cộng tác vào * nội động từ kết giao, kết bạn với, giao thiệp với hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại to associate with someone in doing something: hợp sức với người nào làm việc gì associate (Tech) liên kết (đ), kết hợp (đ) associate liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhassociate * kinh tế bạn đồng sự hội viên người cùng cộng tác người hùn vốn người liên kết * kỹ thuật hội viên kết hợp liên đới liên hợp liên kết phối hợp sự kết hợp cơ khí & công trình: liên kết ghép Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline 39 MB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: Kiểm Tra Tiếng Anh Là Gì Trong Tiếng Anh? Kiểm Tra Trong Tiếng Tiếng Anh Từ liên quan Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt Sử dụng phímđể đưa con trỏ vào ô tìm kiếm vàđể thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <> hoặc mũi tên xuống <> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó. Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Op Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Op Ý Nghĩa Của Từ Op Lưu ý Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác. Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top | Bạn đang xem: Associates là gì Từ điển Anh Việtassociate /ə"souʃiit/ * tính từ kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới associate societies: hội liên hiệp associate number: (toán học) số liên đới (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ associate editor: phó tổng biên tập * danh từ bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác * ngoại động từ kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác to associate someone in one"s business: cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh liên tưởng (những ý nghĩ) to associate oneself in: dự vào, cùng cộng tác vào * nội động từ kết giao, kết bạn với, giao thiệp với hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại to associate with someone in doing something: hợp sức với người nào làm việc gì associate (Tech) liên kết (đ), kết hợp (đ) associate liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhassociate * kinh tế bạn đồng sự hội viên người cùng cộng tác người hùn vốn người liên kết * kỹ thuật hội viên kết hợp liên đới liên hợp liên kết phối hợp sự kết hợp cơ khí & công trình: liên kết ghép Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline 39 MB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: Kiểm Tra Tiếng Anh Là Gì Trong Tiếng Anh? Kiểm Tra Trong Tiếng Tiếng Anh Từ liên quan Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt Sử dụng phímđể đưa con trỏ vào ô tìm kiếm vàđể thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <> hoặc mũi tên xuống <> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó. Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Op Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Op Ý Nghĩa Của Từ Op Lưu ý Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác. Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top | |