Answer Tiếng Việt là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: answer |
English | Vietnamese |
answer
|
* danh từ
- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp =to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì =in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai =to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp - điều đáp lại, việc làm đáp lại - lời biện bác, lời biện bạch - (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm) - (toán học) phép giải; lời giải * động từ - trả lời, đáp lại; thưa =to answer [to] someone+ trả lời ai =to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai =to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X =to answer the door+ ra mở cửa - biện bác =to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo - chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh =to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình =to answer for someone+ bảo đảm cho ai - xứng với, đúng với, đáp ứng =to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình =to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình - thành công có kết quả =his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành !to answer back - (thông tục) cãi lại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
answer
|
ai nghe ; ai nhấc máy ; ai trả lời ; ai ; ai ở đó ; anh bao nhiêu tuô ̉ i ha ; anh nói ; biết ; biện ; bắt máy ; chấp ; chỉ cần nói ; câu hỏi ; câu tra lời ; câu tra ; câu tra ̉ lơ ̀ i ; câu trả là ; câu trả lời của tôi ; câu trả lời của ; câu trả lời là ; câu trả lời nào ; câu trả lời nào đó ; câu trả lời ; câu trả ; câu ; có đáp lời ; cô nghe máy ; cô nghe ; cậu ; cậu đi ; cậu ấy ; cứ nghe ; do ; dám hứa sẽ ; dám hứa ; dám ; dạ ; giải pháp ; giải quyết vấn đề ; giải thích được ; giải trình ; giải ; giải đáp ; hãy trả lời cho ; hãy trả lời ; hãy đáp lại ; hãy đáp lời ; hãy đáp ; hỏi ; hồi âm ; khá ; kết quả ; liên ; là câu trả lời ; lơ ̀ i đi ; lời là ; lời ; lời đáp nào ; lời đáp ; mà đáp lại ; máy ; mở ; mục trả lời ; nghe máy ; nghe theo ; nghe ; nghĩ ; ngươi đáp ; nhấc máy ; nhấc ; nhậm lời ; nhận lệnh ; nhận lời ; nào ; nói với ; nói ; phải trả lời ; phải đáp ; quả ; ra khá ; thèm nghe máy ; thèm trả lời ; thưa lại ; thưa ; thấy ; tr £ lýi ; tra ̉ lơ ; tra ̉ lơ ̀ i ; tra ̉ lơ ̀ ; trả giá ; trả lới ; trả lời cho câu hỏi của bạn ; trả lời cho câu hỏi của ; trả lời cho câu hỏi ; trả lời cho ; trả lời các câu hỏi ; trả lời câu hỏi này ; trả lời câu hỏi ; trả lời câu ; trả lời của ; trả lời hey ; trả lời không ; trả lời luôn ; trả lời là ; trả lời mau ; trả lời như ; trả lời thỏa đáng ; trả lời tôi ; trả lời ; trả lời đi ; trả lời điện ; trả lời đó ; trả lời được ; trả lởi ; trả ; tính ko trả lời ; tính ; tớ cần cậu trả lời ; vực ; đáp chi với ; đáp chi ; đáp gì hết ; đáp gì ; đáp lại lời ; đáp lại ; đáp lời ; đáp rằng ; đáp trả ; đáp ; đáp án ; được ; ơn trả lời ; ̉ lơ ; ̉ lơ ̀ ; ứng ;
|
answer
|
ai nghe ; ai nhấc máy ; ai trả lời ; ai ; ai ở đó ; alo ; biết ; biện ; bắt máy ; chấp ; chỉ cần nói ; chỉ ; câu hỏi ; câu tra lời ; câu tra ; câu trả là ; câu trả lời của tôi ; câu trả lời của ; câu trả lời là ; câu trả lời nào ; câu trả lời nào đó ; câu trả lời ; câu trả ; câu ; có đáp lời ; cô nghe máy ; cô nghe ; cậu ; cậu ấy ; cứ nghe ; do ; dám hứa sẽ ; dám hứa ; dám ; dạ ; giải pháp ; giải quyết vấn đề ; giải thích được ; giải trình ; giải ; giải đáp ; hãy trả lời cho ; hãy trả lời ; hãy đáp lại ; hãy đáp lời ; hãy đáp ; hỏi ; hồi âm ; khá ; kết quả ; liên ; là câu trả lời ; làm việc trong ; làm việc ; làm ; lơ ̀ i đi ; lời là ; lời ; lời đáp nào ; lời đáp ; mà đáp lại ; máy ; mở ; mục trả lời ; nghe máy ; nghe theo ; nghe ; nghĩ ; ngươi đáp ; nhấc máy ; nhấc ; nhậm lời ; nhận lệnh ; nhận lời ; nào ; nói với ; nói ; phải trả lời ; phải đáp ; quả ; quả đúng ; ra khá ; thèm nghe máy ; thèm trả lời ; thưa lại ; thưa ; thấy ; tr £ lýi ; tra ̉ lơ ; tra ̉ lơ ̀ i ; tra ̉ lơ ̀ ; trả giá ; trả lới ; trả lời cho câu hỏi ; trả lời cho ; trả lời các câu hỏi ; trả lời câu hỏi này ; trả lời câu hỏi ; trả lời câu ; trả lời của ; trả lời hey ; trả lời không ; trả lời luôn ; trả lời là ; trả lời mau ; trả lời như ; trả lời thỏa đáng ; trả lời tôi ; trả lời ; trả lời đi ; trả lời điện ; trả lời đó ; trả lời được ; trả lởi ; trả ; tính ko trả lời ; tính ; tớ cần cậu trả lời ; vực ; đa ; đa ̃ ; đáp chi với ; đáp chi ; đáp gì hết ; đáp gì ; đáp lại lời ; đáp lại ; đáp lời ; đáp rằng ; đáp trả ; đáp với ; đáp ; đáp án ; đúng là ; đúng ; được ; đối ; ơn trả lời ; ̉ lơ ; ̉ lơ ̀ ; ứng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
answer; reply; response
|
a statement (either spoken or written) that is made to reply to a question or request or criticism or accusation
|
answer; resolution; result; solution; solvent
|
a statement that solves a problem or explains how to solve the problem
|
answer; reply; respond
|
react verbally
|
answer; resolve
|
understand the meaning of
|
answer; do; serve; suffice
|
be sufficient; be adequate, either in quality or quantity
|
May related with:
English | Vietnamese |
answerable
|
* tính từ
- có thể trả lời được - có thể biện bác, có thẻ cãi lại được - (toán học) có thể giải được =an answerable problem+ bài toán có thể giải được - chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh =to be answerable for...+ chịu trách nhiệm về... - (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với =results not answerable to hopes+ kết quả không đáp ứng hy vọng |
answerer
|
* danh từ
- người trả lời, người đáp lại |
answer back
|
- (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại
|
answer mode
|
- (Tech) kiểu trả lời
|
answer signal
|
- (Tech) tín hiệu trả lời
|
answer tone
|
- (Tech) báo âm, âm hiệu trả lời
|
answer phone
|
* danh từ
- máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ) |
answerability
|
- xem answerable
|
answerableness
|
- xem answerable
|
answerably
|
- xem answerable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources