Âm u tiếng Anh là gì
Facebook Twitter Pinterest Email Show Trong Tiếng Anh, hai nguyên âm đơn /u:/ (u dài) và /ʊ/ (u ngắn) là một trong những âm phổ biến nhất. Phát âm hai âm này sao cho đúng chuẩn và tự nhiên như người bản xứ? Có những dấu hiệu nhận biết nào đối với hai nguyên âm này? Cùng EduTrip tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé! I. Phát âm âm/u:/Cách phát âm:Bạn hãy thực hiện theo đúng các bước dưới đây để phát âm /u:/ thật chuẩn xác nhé! Bước 1 Chuẩn bị: Để đầu lưỡi thấp sao cho chạm nhẹ ranh giới của hàm răng trên và dưới. Bước 2 Khởi động: Nâng cao lưỡi về phía vòm miệng, chú ý không chạm đến vòm miệng. Bước 3 Thực hành nói: Môi chu ra và tạo thành một vòng tròn, nhẹ nhàng phát âm /u:/. Dấu hiệu phát âm:a. Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm oo: Ví dụ: loose (adj): /luːs/ lỏng, rộng tool (n): /tuːl/ dụng cụ foolish (adj): /ˈfuː.lɪʃ/ ngốc nghếch afternoon (n): /ˌæf.tɚˈnuːn/ buổi chiều food (n): /fuːd/ đồ ăn b. Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm u: Ví dụ: truth (n): /truːθ/ sự thật rude (adj): /ruːd/ thô lỗ (trong cách cư xử) include (v): /ɪnˈkluːd/ bao gồm June (n): /dʒuːn/ tháng Sáu ruler (n): /ˈruː.lɚ/ thước gạch c. Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm ew: Ví dụ: crew (n): /kruː/ đội thủy thủ blew (v): /bluː/ thổi drew (v): /druː/ vẽ tranh flew (v): /fluː/ bay threw (v): /θruː/ ném, vứt, quăng d. Dấu hiệu 4: Những từ chứa âm o: Ví dụ: prove (v): /pruːv/ chứng minh, chứng tỏ boost (v): /buːst/ đẩy mạnh improve (v): /ɪmˈpruːv/ cải thiện do (v): /duː/ làm việc gì đó lose (v): /luːz/ đánh mất, thua cuộc e. Dấu hiệu 5: Những từ chứa âm ue: Ví dụ: Tuesday (n): /ˈtuːz.deɪ/ thứ Ba blue (n): /bluː/ màu xanh true (adj): /tru:/ đúng, thật glue (n): /ɡluː/ hồ dán, keo statue (n): /ˈstætʃ.uː/ tượng f. Dấu hiệu 6: Những từ chứa âm ou: Ví dụ: group (n): /ɡruːp/ nhóm routine (n): /ruːˈtiːn/ thói quen hằng ngày soup (n): /ɡruːp/ canh g. Dấu hiệu 7: Những từ chứa âm ui: Ví dụ: fruit (n): /fruːt/ hoa quả juice (n): /dʒuːs/ nước ép recruit (v): /dʒuːs/ tuyển dụng tìm hiểu thêm bảng IPA là gì? II. Phát âm âm/ʊ/:1. Cách phát âm:Cùng EduTrip luyện cách phát âm /ʊ/ thật đơn giản với các bước dưới đây! Bước 1: Lưỡi thả lỏng. Đặt đầu lưỡi tại phía sau răng cửa của hàm dưới Bước 2: Nhẹ nhàng nâng uống lưỡi lên một chút. Bước 3: Khẩu hình môi hơi tròn, đưa ra phía trước. Phát âm /ʊ/ thật tự nhiên. 2. Dấu hiệu phát âm:a. Dấu hiệu 1: Những từ chứa âm oo: Ví dụ: foot (n) /fʊt/: bàn chân cook (v) /kʊk/: nấu ăn wood (n) /wʊd/: gỗ understood (v) /ˌʌn.dɚˈstʊd/ b. Dấu hiệu 2: Những từ chứa âm u: Ví dụ: put (v) /pʊt/: đặt, để butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/: người bán thịt pudding (n) /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pudding cushion (n) /ˈkʊʃ.ən/: gối ôm bull (n) /bʊl/: bò đực c. Dấu hiệu 3: Những từ chứa âm ou Ví dụ: should (modal verb) /ʃʊd/: nên would (modal verb) /wʊd/: sẽ could (modal verb) /kʊd/: có thể EduTrip hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã có thể phát âm được cả hai nguyên âm đơn /ʊ/ và /u:/ một cách thật chuẩn xác và tự nhiên. Chúc bạn học tốt Tiếng Anh! Video liên quan |