A closer look 2 – unit 11. our greener world – tiếng anh 6 – global success

3. We [save]........... a lot of trees if we [not waste] .............. so much paper.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Grammar

1. Write a or an.

[Điền a hoặc an.]

1. ............ egg

2. ............... friend

3. ............... sink

4. ................ arm

5. ................ mouth

6. ................. onion

7. .................. umbrella

8. ................... classmate

Phương pháp giải:

* Mạo từ

Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ [a / an] và mạo từ xác định [the].

* Chúng ta sử dụng a/an:

- Sử dụng với danh từ đếm được số ít khi chúng chưa được xác định

- Chỉ nghề nghiệp

- Các cụm từ/ từ chỉ lượng

- Dùng trong câu cảm thán

a + phụ âm

an + nguyên âm [a,e,i,o,u]

* Chúng ta sử dụng the:

- Sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng đã được xác định

- Chỉ các yếu tố duy nhất

- Đứng sau tính từ

- Đứng trước từ chỉ tên riêng

- Chỉ quốc tịch

the + phụ âm

the + nguyên âm [a,e,i,o,u]

Lời giải chi tiết:

1. an

2. a

3. a 4. an
5. a 6. an 7. an

8. a

1.an egg [một quả trứng]

2. a friend [một người bạn]

3. a sink [một cái bồn rửa mặt]

4. an arm [một cánh tay]

5. a mouth [một cái miệng]

6. an onion [một củ hành tây]

7. an umbrella [một cái ô/ cây dù]

8. a classmate [một người bạn học cùng lớp]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2.Write a/ an or the.

[Điền a, an hoặc the.]

1. My father is ......... doctor.

2. ..............Sun keeps........ Earth warm.

3. ............ dolphin is intelligent animal.

4. I have ............. orange shirt too.

5. My brother likes blue pen, not......... red one.

Lời giải chi tiết:

1. a 2. The, the 3. A, an 4. An 5. the, the

1. My father is a doctor.

[Cha tôi là bác sĩ.]

2. The Sun keeps the Earth warm.

[Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.]

3. A dolphin is an intelligent animal.

[Cá heo là một loài động vật thông minh.]

4. I have an orange shirt too.

[Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.]

5. My brother likes the blue pen, not the red one.

[Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Write the correct form of each verb in brackets.

[Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.]

1. If it [be] .......... sunny next week, we [go] ............. on a picnic.

2. If we [recycle] ............ more, we [help] ............ the Earth.

3. We [save]........... a lot of trees if we [not waste] .............. so much paper.

4. More people [have]......... fresh water if we [use] ....... less water.

5. If the river [not be] .......... dirty, there [be] ............ more fish.

Phương pháp giải:

Câu điều kiện loại 1:

Câu điều kiện đầu tiên mô tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

If + chủ ngữ + V [thì hiện tại đơn]

Chủ ngữ + will / would + V [dạng nguyên thể]

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

Example: If you use less paper, you will save a lot of trees.

[Nếu bạn sử dụng ít giấy hơn, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều cây.]

Lời giải chi tiết:

1. is - will go 2. recycle - will help 3. will save - don't waste 4. will have - use 5. isn't - will be

1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.

[Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.]

2. If we recycle more, we will help the Earth.

[Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.]

3. We will save a lot of trees if wedon't waste so much paper.

[Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.]

4. More peoplewill have fresh water if we useless water.

[Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.]

5. If the riverisn'tdirty, there will bemore fish.

[Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

[Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.]

1. The air isn't fresh. People cough.

[Không khí không trong lành. Mọi người ho.]

________________

2. The water is dirty. A lot of fish die.

[Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.]

________________

3. We cut down trees in the forest. There are more floods.

[Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.]

________________

4. There is too much noise. People don't sleep.

[Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.]

________________

5. There is no water. Plants die.

[Không có nước. Thực vật chết.]

________________

Lời giải chi tiết:

1. If the air isn't fresh, people will cough.

[Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.]

2. If the water is dirty, a lot of fish will die.

[Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.]

3. If we cut down the trees in the forest, the will be more floods.

[Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, lũ lụt sẽ nhiều hơn.]

4. If there is too much noise, people won't sleep.

[Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ ngủ.]

5. If there is no water, plants will die.

[Nếu không có nước, cây sẽ chết.]

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5.GAME: Fun matching.

[Kết hợp vui nhộn.]

Work in groups, A and B.

[Làm việc theo nhóm, A và B.]

Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.

[Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.]

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.

[Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.]

Match the if-clauses with the main clauses.

[Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.]

Do they match? Are there any funny sentences?

[Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?]

Lời giải chi tiết:

A

B

- If there are too many people

[Nếu có quá nhiều người]

- If it is hot

[Nếu trời nóng]

- If today is Sunday

[Nếu hôm nay là Chủ nhật]

- trees will die

[cây sẽ chết]

- I will feel cold

[tôi sẽ thấy lạnh]

- our would will be greener

[thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề