- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Grammar
1. Write a or an.
[Điền a hoặc an.]
1. ............ egg
2. ............... friend
3. ............... sink
4. ................ arm
5. ................ mouth
6. ................. onion
7. .................. umbrella
8. ................... classmate
Phương pháp giải:
* Mạo từ
Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ [a / an] và mạo từ xác định [the].
* Chúng ta sử dụng a/an:
- Sử dụng với danh từ đếm được số ít khi chúng chưa được xác định
- Chỉ nghề nghiệp
- Các cụm từ/ từ chỉ lượng
- Dùng trong câu cảm thán
a + phụ âm
an + nguyên âm [a,e,i,o,u]
* Chúng ta sử dụng the:
- Sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng đã được xác định
- Chỉ các yếu tố duy nhất
- Đứng sau tính từ
- Đứng trước từ chỉ tên riêng
- Chỉ quốc tịch
the + phụ âm
the + nguyên âm [a,e,i,o,u]
Lời giải chi tiết:
1. an |
2. a |
3. a | 4. an |
5. a | 6. an | 7. an |
8. a |
1.an egg [một quả trứng]
2. a friend [một người bạn]
3. a sink [một cái bồn rửa mặt]
4. an arm [một cánh tay]
5. a mouth [một cái miệng]
6. an onion [một củ hành tây]
7. an umbrella [một cái ô/ cây dù]
8. a classmate [một người bạn học cùng lớp]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Write a/ an or the.
[Điền a, an hoặc the.]
1. My father is ......... doctor.
2. ..............Sun keeps........ Earth warm.
3. ............ dolphin is intelligent animal.
4. I have ............. orange shirt too.
5. My brother likes blue pen, not......... red one.
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. The, the | 3. A, an | 4. An | 5. the, the |
1. My father is a doctor.
[Cha tôi là bác sĩ.]
2. The Sun keeps the Earth warm.
[Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.]
3. A dolphin is an intelligent animal.
[Cá heo là một loài động vật thông minh.]
4. I have an orange shirt too.
[Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.]
5. My brother likes the blue pen, not the red one.
[Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Write the correct form of each verb in brackets.
[Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.]
1. If it [be] .......... sunny next week, we [go] ............. on a picnic.
2. If we [recycle] ............ more, we [help] ............ the Earth.
3. We [save]........... a lot of trees if we [not waste] .............. so much paper.
4. More people [have]......... fresh water if we [use] ....... less water.
5. If the river [not be] .......... dirty, there [be] ............ more fish.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1:
Câu điều kiện đầu tiên mô tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
If + chủ ngữ + V [thì hiện tại đơn] |
Chủ ngữ + will / would + V [dạng nguyên thể] |
Mệnh đề if |
Mệnh đề chính |
Example: If you use less paper, you will save a lot of trees.
[Nếu bạn sử dụng ít giấy hơn, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều cây.]
Lời giải chi tiết:
1. is - will go | 2. recycle - will help | 3. will save - don't waste | 4. will have - use | 5. isn't - will be |
1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.
[Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.]
2. If we recycle more, we will help the Earth.
[Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.]
3. We will save a lot of trees if wedon't waste so much paper.
[Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.]
4. More peoplewill have fresh water if we useless water.
[Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.]
5. If the riverisn'tdirty, there will bemore fish.
[Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.
[Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.]
1. The air isn't fresh. People cough.
[Không khí không trong lành. Mọi người ho.]
________________
2. The water is dirty. A lot of fish die.
[Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.]
________________
3. We cut down trees in the forest. There are more floods.
[Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.]
________________
4. There is too much noise. People don't sleep.
[Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.]
________________
5. There is no water. Plants die.
[Không có nước. Thực vật chết.]
________________
Lời giải chi tiết:
1. If the air isn't fresh, people will cough.
[Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.]
2. If the water is dirty, a lot of fish will die.
[Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.]
3. If we cut down the trees in the forest, the will be more floods.
[Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, lũ lụt sẽ nhiều hơn.]
4. If there is too much noise, people won't sleep.
[Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ ngủ.]
5. If there is no water, plants will die.
[Nếu không có nước, cây sẽ chết.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.GAME: Fun matching.
[Kết hợp vui nhộn.]
Work in groups, A and B.
[Làm việc theo nhóm, A và B.]
Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.
[Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.]
Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.
[Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.]
Match the if-clauses with the main clauses.
[Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.]
Do they match? Are there any funny sentences?
[Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?]
Lời giải chi tiết:
A |
B |
- If there are too many people [Nếu có quá nhiều người] - If it is hot [Nếu trời nóng] - If today is Sunday [Nếu hôm nay là Chủ nhật] |
- trees will die [cây sẽ chết] - I will feel cold [tôi sẽ thấy lạnh] - our would will be greener [thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn] |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.