5mm bằng bao nhiêu cm

Cách đổi Milimet sang Centimet

1 mm bằng 0,1 cm:

1 mm = 0,1 cm

Khoảng cáchd tínhbằng centimét (cm) bằng khoảng cáchd tínhbằng milimét (mm) chia cho 10:

d(cm)=d(mm)/ 10

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mm sang cm:

d(cm) = 30/10 = 3cm

Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet Milimét (mm) Centimet (cm) 0,01 mm 0,001 cm 0,1 mm 0,01 cm 1 mm 0,1 cm 2 mm 0,2 cm 3 mm 0,3 cm 4 mm 0,4 cm 5 mm 0,5 cm 6 mm 0,6 cm 7 mm 0,7 cm 8 mm 0,8 cm 9 mm 0,9 cm 10 mm 1 centimet 20 mm 2 cm 30 mm 3 cm 40 mm 4 cm 50 mm 5 cm 60 mm 6 cm 70 mm 7 cm 80 mm 8 cm 90 mm 9 cm 100 mm 10 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Mm sang Inch (Milimet to Inch)
  • Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  • Quy đổi từ Inch sang Cm (Inch to Centimet)

Bài viết liên quan:

  • Quy đổi từ Mm sang M
  • Quy đổi từ Cm sang Mm
  • Quy đổi từ M sang Cm
  • Quy đổi từ M sang Km
  • Quy đổi từ Inch sang Cm
  • Quy đổi từ Cm sang M
  • Quy đổi từ M sang Mm
  • Quy đổi từ Cm sang Inch
5mm bằng bao nhiêu cm