4g là bao nhiêu muỗng cà phê?

Trong nấu ăn mọi người thường sử dụng đơn vị đo như 1 thìa canh, 1 muỗng canh, 1 thìa cà phê… Nhưng 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam thì có thể nhiều người không biết. Nếu bạn đang làm công thức nào đó như làm bánh ngọt, bánh quy hay nấu các món ăn thông thường, các bạn sẽ phải xác định đúng khối lượng các loại gia vị và nguyên liệu để đảm bảo món ăn thành công. Trong bài viết này, Vua Nệm sẽ giải thích cho các bạn biết 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam và cách quy đổi các đơn vị thường dùng trong nấu ăn thành gam chính xác nhất.

4g là bao nhiêu muỗng cà phê?
Một muỗng cà phê bao nhiêu gam?

Nội dung

1. Muỗng cà phê là gì? Gam là gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu chính xác 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam, chúng ta sẽ cần hiểu đúng như thế nào là muỗng cà phê và gam là gì.

1.1. Muỗng cà phê là gì?

Muỗng cà phê là một đơn vị thể tích thường dùng để đong các loại nguyên liệu nấu ăn. Một muỗng cà phê tương đương với khoảng 4,9 ml, nhưng trên các nhãn dán của các loại đồ uống, thức ăn dinh dưỡng… thì một thìa cà phê tương đương với chính xác 5 ml.

Muỗng cà phê là một đơn vị khối lượng thông thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Muỗng cà phê có thể được viết tắt là tsp, t , ts hoặc tspn . Ví dụ: 1 thìa cà phê có thể được viết là 1 tsp, 1 t, 1 ts hoặc 1 tspn.

4g là bao nhiêu muỗng cà phê?
Muỗng cà phê là một đơn vị khối lượng thông thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ

1.2. Gam là gì?

Gam hay gram, là một đơn vị trọng lượng của hệ thống đo lường quốc tế (SI) được suy ra từ kilogam. Gram có thể được viết tắt là g, ví dụ, 1 gam có thể được viết là 1g.

1 gam có khối lượng bằng 1/1.000 của một kilôgam và gần tương đương với khối lượng của một cm khối nước.

Muỗng cà phê và gram đều thường được sử dụng để đo nguyên liệu nấu ăn.

Đối với các chương trình hướng dẫn nấu ăn, hầu hết mọi người đều đề xuất các bạn đo các thành phần khô theo trọng lượng là gam thay vì theo thể tích là ml. Bởi vì mật độ của các thành phần nguyên liệu khô như bột có thể thay đổi tùy vào mỗi loại bột. Do đó cách tốt nhất là sử dụng thang đo trọng lượng là gam. Khi không có cân, thì muỗng cà phê được dùng để ước tính trọng lượng và chuyển đổi khối lượng thành trọng lượng cụ thể.

2. Một muỗng cà phê bao nhiêu gam?

Trọng lượng thực tế của một muỗng cà phê sẽ thay đổi tùy thuộc vào mật độ của nguyên liệu. Ví dụ, 1 muỗng bột mì sẽ có trọng lượng khác với 1 muỗng muối hạt. Vì vậy, để xác định một muỗng cà phê bao nhiêu gam thì cần lưu ý một số điểm sau:

  • Các nguyên liệu khác nhau sẽ có khối lượng không giống nhau, ngay cả khi các nguyên liệu có cùng một thể tích. Ví dụ, các loại bột sẽ có cùng thể tích nhưng bột mì, bột nở,… sẽ có khối lượng khác nhau, do mật độ thành phần của chúng khác nhau.
  • Khi chuyển đổi cũng sẽ có sự chênh lệch nhất định, do hệ thống đo lường thường được làm tròn lên con số cụ thể, tuy nhiên chênh lệch này không đáng kể.
  • Khi đong nguyên liệu bằng cốc, thìa, muỗng cà phê thì bạn phải đặt dụng cụ trên bề mặt phẳng.
  • Xem xét và xác định đong đo loại nguyên liệu nào trước để thuận tiện nhất và có thể tiết kiệm được thời gian, vừa đảm bảo độ chính xác, vì một số loại nguyên liệu khi đong xong sẽ dính lại trên muỗng cà phê, gây sai lệch thông số của nguyên liệu đong sau.

Vì mỗi thìa cà phê, thìa canh hay chén, cốc đều sẽ có kích thước khác nhau nên mỗi một dụng cụ đo sẽ có đơn vị trọng lượng khác nhau. Do đó, 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam, một muỗng canh là bao nhiêu gam… sẽ có con số khác nhau. Cụ thể:

  • 1 muỗng cà phê = 5ml (tương đương 5gr)
  • 1 muỗng canh = 3 thìa cà phê = 15ml (tương đương 15gr)

Như vậy, nhìn chung, 1 thìa cà phê sẽ tương đương với 5 gam. Tuy nhiên, như đã nói, tùy vào loại nguyên liệu mà số gam sẽ thay đổi khác nhau. Cụ thể ra sao sẽ được chúng tôi làm rõ ở phần sau của bài viết.

4g là bao nhiêu muỗng cà phê?
1 muỗng cà phê bao nhiêu gam phụ thuộc vào nguyên liệu

3. Cách quy đổi gam sang muỗng cà phê

1 muỗng cà phê bao nhiêu gam? Muỗng cà phê là đơn vị đo thể tích, gam là đơn vị khối lượng. Ở các quốc gia khác nhau sẽ có phép tính khác nhau và cho ra kết quả đo khác nhau. Ví dụ:

  • Một muỗng cà phê Mỹ tương đương với 4,93 ml nước.
  • Một muỗng cà phê Anh bằng 5,91939 ml nước.

Vì 1 muỗng cà phê bằng 5ml và tương đương 5gram. Nên nếu bạn muốn chuyển đổi 1 gam sang muỗng cà phê, hãy chia số gam cho 5, trong đó 5 là hệ số chuyển đổi.

Ví dụ, tính toán 1g thành muỗng cà phê

Ta có: 1g ÷ 5 = 0,2 muỗng cà phê 

Như vậy, 1 gam tương đương với 0,2 muỗng cà phê hoặc  1g = 0,2 muỗng cà phê, hay 0,2 muỗng cà phê có trọng lượng là 1g.

4g là bao nhiêu muỗng cà phê?
Biết cách đổi muỗng cà phê thành gam giúp đảm bảo lượng nguyên liệu được sử dụng phù hợp

4. Bảng quy đổi các loại nguyên liệu trong nấu ăn thành gam

4.1. Đối với nguyên liệu là bột

 

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Bột mì đa dụng2,6 gamBột mì2,7 gamBột hạnh nhân2 gamBột kiều mạch2,5 gamBột làm bánh2,1 gamBột hạt dẻ1,9 gamBột dừa2,3 gamBột ngô3,1 gambột mì không chứa gluten2,5 gamBột yến mạch1,9 gambột bánh ngọt2,3 gambột lúa mạch đen2,1 gamBột tự nở2,6 gamBột mì Semolina3,5 gamBột sắn2,5 gam

4.2. Với nguyên liệu là đường

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Đường hạt4,2 gamĐường bột4,7 gamĐường tinh2,6 gamĐường nâu4,2 gam

Lưu ý: Đường bột = đường bột = đường bánh kẹo

4.3. Với các chất tạo ngọt

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Siro vàng6,9gMật ong7,1 gamSiro ngô nhẹ6,8gMật mía7,2 gamSiro phong6,6 gamSiro mật ong6,9g

4.4. Với các chất béo

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)4,7 gamBơ thực vật4,5 gamDầu bơ4,5 gamDầu dừa4,5 gamDầu hạt nho4,5 gamDầu mắc ca4,5 gamDầu mè4,5 gamDầu hướng dương4,6 gamDầu lạc4,6 gamBơ đậu phộng, kem5,3 gamDầu ô liu nguyên chất4,6 gamDầu thực vật4,7 gam

4.5. Với các loại chất lỏng

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Nước uống4,9gSữa bơ5,1 gamSữa đặc, có đường6,4 gamSữa dê5,1 gamSữa nguyên chất5,1 gamKem tươi4,8 gam

4.6. Các loại hạt và hạt giống

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Hạt chia3,4 gamDừa vụn1,9 gamBữa ăn hạt dẻ2,4 gamHồ đào xắt nhỏ2,3 gamQuả óc chó xắt nhỏ2,4 gam

4.7. Lá và các thành phần đo lường nhỏ

Nguyên liệu1 muỗng cà phê (tsp)Bột nở4,6 gamMuối nở4,6 gamBột ca cao2,5 gamKem cao răng3,4 gamGelatin, dạng bột3,1 gamMuối hồng5,5 gamMuối5,7 gamTinh dầu vanilla4,2 gamNấm men hoạt tính khô2,8 gamMen2,8 gamMen nở3,1 gam

Chúng ta vừa tìm hiểu 1 muỗng cà phê bao nhiêu gam và cách quy đổi cũng như bảng quy đổi các nguyên liệu nấu ăn thành gam. Với những thông tin này, hy vọng các bạn sẽ nấu ăn dễ dàng hơn, tạo ra những món ăn thành công bằng việc sử dụng đúng chính xác khối lượng nguyên liệu.