- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1: * Complete the crossword.
[Hoàn thành ô chữ.]
Lời giải chi tiết:
1. whisk [cái đánh kem]
2. cake [bánh]
3. spoon [thìa]
4. saucepan [xoong]
5. bowl [bát]
6. grater [cái nạo]
7. frying [chiên]
8. knife [con dao]
Bài 2
2: ** Complete the sentences with one of the cooking tools in Exercise 1.
[Hoàn thành các câu với một trong các dụng cụ nấu ăn trong Bài tập 1.]
1. We need a________________to bake a cake.
2. Andy needs a______________to fry an egg.
3. Brian needs a______________to slice some onions.
4. Harry needs a______________to boil some rice
5. Kelly needs a ______________to beat the eggs.
Lời giải chi tiết:
1. cake tin |
2. frying pan |
3. knife |
4. saucepan |
5. whisk |
1. We need acake tinto bake a cake.
[Chúng tôi cần một hộp thiếc đựng bánh để nướng một chiếc bánh.]
2. Andy needs afrying panto fry an egg.
[Andy cần một cái chảo để chiên một quả trứng.]
3. Brian needs aknife to slice some onions.
[Brian cần một con dao để cắt một ít hành tây.]
4. Harry needs asaucepanto boil some rice.
[Harry cần một cái nồi để nấu cơm.]
5. Kelly needs a whiskto beat the eggs.
[Kelly cần máy đánh trứng để đánh trứng.]
Bài 3
3: *** Look at the pictures and complete the sentences with the correct food preparation verb.
[Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu với động từ đúng về sự chuẩn bị đồ ăn.]
Cheese omelette with vegetables
[Trứng ốp phô mai với rau củ]
Lời giải chi tiết:
1. Beat the eggs and milk in a small bowl.
[Đập trứng và sữa trong một cái bát nhỏ.]
2. Chop an onion and a green pepper into small.
[Cắt nhỏ một củ hành tây và một quả ớt xanh.]
3.Peel one small potato and
[Gọt một củ khoai tây nhỏ và]
4.Slice it into thin pieces.
[Cắt nó thành từng miếng mỏng.]
5. Mix the vegetables on a medium heat and then.
[Trộn các loại rau trên lửa vừa và sau đó.]
6.Add the eggs. Cook for 6 minutes.
[Thêm trứng. Nấu trong 6 phút.]
7. Finally, grate some cheese and add on top of the omelette.
[Cuối cùng, bào một ít phô mai và thêm trứng.]