20 đồng Malaysia bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.221,69 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng [*] có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.221,69 VND

[Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.221,69 VND, 22:55:12 06/08/2023]

[*] Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia [MYR] tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnACB5.395,00BIDV4.875,435.491,57Hong Leong5.183,005.268,00MSB4.676,004.686,005.605,005.589,00PublicBank5.154,005.305,00Sacombankwebgia.comwebgia.comTPBwebgia.comVietcombankwebgia.comwebgia.com

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia [MYR] hôm nay [07/08/2023]

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 05/08/2022 đến 04/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5.269,99 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND cao nhất là 5.586,89 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 02/12/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND thấp nhất là 5.030,23 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 23/06/2023.

Đồng MYR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND giảm -0,72%. Điều này có nghĩa là ringgit Malaysia đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

MYRVNDcoinmill.com5.0025,60010.0051,20020.00102,60050.00256,400100.00513,000200.001,026,000500.002,565,0001000.005,130,0002000.0010,259,8005000.0025,649,80010,000.0051,299,40020,000.00102,598,80050,000.00256,497,200100,000.00512,994,400200,000.001,025,988,800500,000.002,564,972,0001,000,000.005,129,943,800MYR tỷ lệ
3 tháng Tám 2023VNDMYRcoinmill.com20,0003.9050,0009.75100,00019.49200,00038.99500,00097.471,000,000194.932,000,000389.875,000,000974.6710,000,0001949.3420,000,0003898.6850,000,0009746.70100,000,00019,493.39200,000,00038,986.78500,000,00097,466.951,000,000,000194,933.912,000,000,000389,867.815,000,000,000974,669.54VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of Malaysia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 558 688.4622 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 23 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 503 023.4649 Đồng Việt Nam

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VND kể từ Thứ năm, 14 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 586.8846 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 23 Tháng sáu 2023

1 Ringgit Malaysia = 5 030.2346 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MYR

DateMYR/VNDThứ hai, 31 Tháng bảy 20235 228.5286Thứ hai, 24 Tháng bảy 20235 176.6196Thứ hai, 17 Tháng bảy 20235 206.6227Thứ hai, 10 Tháng bảy 20235 064.1046Thứ hai, 3 Tháng bảy 20235 052.4933Thứ hai, 26 Tháng sáu 20235 036.9214Thứ hai, 19 Tháng sáu 20235 084.1761Thứ hai, 12 Tháng sáu 20235 083.9754Thứ hai, 5 Tháng sáu 20235 134.2003Thứ hai, 29 Tháng năm 20235 096.9571Thứ hai, 22 Tháng năm 20235 154.1666Thứ hai, 15 Tháng năm 20235 215.7101Thứ hai, 8 Tháng năm 20235 284.9747Thứ hai, 1 Tháng năm 20235 176.6000Thứ hai, 24 Tháng tư 20235 294.5852Thứ hai, 17 Tháng tư 20235 312.2425Thứ hai, 13 Tháng ba 20235 245.4573Thứ hai, 6 Tháng ba 20235 287.1867Thứ hai, 27 Tháng hai 20235 352.5691Thứ hai, 20 Tháng hai 20235 358.2370Thứ hai, 13 Tháng hai 20235 415.7126Thứ hai, 6 Tháng hai 20235 505.8633Thứ hai, 30 Tháng một 20235 530.4991Thứ hai, 23 Tháng một 20235 473.0673Thứ hai, 16 Tháng một 20235 431.2274Thứ hai, 9 Tháng một 20235 359.8830Thứ hai, 2 Tháng một 20235 365.5218Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 334.4265Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 359.0105Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 366.7729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 492.1586Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 531.2514Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 425.1290Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 383.3650Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 238.5267Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 255.4593Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 245.8516Thứ hai, 17 Tháng mười 20225 158.7650Thứ hai, 10 Tháng mười 20225 135.6008Thứ hai, 3 Tháng mười 20225 139.6628Thứ hai, 26 Tháng chín 20225 154.2080Thứ hai, 19 Tháng chín 20225 200.5478Thứ hai, 12 Tháng chín 20225 223.4654Thứ hai, 5 Tháng chín 20225 239.6617Thứ hai, 29 Tháng tám 20225 228.8333Thứ hai, 22 Tháng tám 20225 220.4483Thứ hai, 15 Tháng tám 20225 247.8483Thứ hai, 8 Tháng tám 20225 245.3573Thứ hai, 1 Tháng tám 20225 246.2615Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225 252.4512Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225 265.9848

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23736.1122 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2019 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 28.7732 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.3798 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 749.5625 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26171.2000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3310.3295 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.4442 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 685.2535 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2306 VND

Tiền Của Malaysia

  • ISO4217 : MYR
  • Malaysia
  • MYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MYR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 6 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Ringgit Malaysia MYRMYRVND5 211.56 Đồng Việt Nam VND2 Ringgit Malaysia MYRMYRVND10 423.12 Đồng Việt Nam VND3 Ringgit Malaysia MYRMYRVND15 634.68 Đồng Việt Nam VND4 Ringgit Malaysia MYRMYRVND20 846.24 Đồng Việt Nam VND5 Ringgit Malaysia MYRMYRVND26 057.80 Đồng Việt Nam VND10 Ringgit Malaysia MYRMYRVND52 115.59 Đồng Việt Nam VND15 Ringgit Malaysia MYRMYRVND78 173.39 Đồng Việt Nam VND20 Ringgit Malaysia MYRMYRVND104 231.19 Đồng Việt Nam VND25 Ringgit Malaysia MYRMYRVND130 288.98 Đồng Việt Nam VND100 Ringgit Malaysia MYRMYRVND521 155.93 Đồng Việt Nam VND500 Ringgit Malaysia MYRMYRVND2 605 779.65 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKip LàoLAKKwanza AngolaAOABảng AnhGBP

Chủ Đề